Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
a?o
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
a những năm đi học ở trường
годы ученичество
comp., MS
Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Faculty
пробная версия Office 365 для образовательных учреждений A3
(для преподавателей)
comp., MS
Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Students
пробная версия Office 365 для образовательных учреждений A3
(для учащихся)
geogr.
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Bắc Ô-xê-chi-a
Северо-Осетинская АССР
geogr.
Ê-ti-ô-pi-a
Эфиопия
geogr.
Ê-ti-ô-pi-a
Абиссиния
Get short URL