DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing Tự Sư | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.bằng bộ lông sư tử biểnкотиковый (сделанный из меха котика)
gen.bờm sư tửльвиная грива
gen.chòm sao Sư tửсозвездие Льва (Leo)
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Su-va-sơЧувашская АССР
gen.không biết chờ sự giúp đỡ từ đâu đượcнеоткуда ждать помощи
gen.không có sự giúp đỡ từ bên ngoàiбез помощи извне
zool.bộ lông sư tử biềnкотик (мех)
gen.sự sứ dụng hợp lý vật tưцелесообразное использование средств
gen.sử dụng một cách không tự nhiênпритянуть за волосы (giả tạo)
gen.con sư tửлев (Felis leo)
gen.thuộc về sư tửльвиный
gen.sư tửцарь зверей
zool.con sư tử biềnкотик
gen.thuộc về sư tử biềnкотиковый
gen.con sư tử conльвёнок
gen.con sư tử cáiльвица
zool.sư tử Mỹпума (Felis concolor)
gen.sự bức xạ phát xạ, phóng xạ nguyên tửатомная радиация
gen.sự bảo vệ phòng thủ chống nguyên tửпротивоатомная защита
gen.sự chế tạo sáng tạo, đóng tàu phá băng nguyên tửсоздание атомного ледокола
gen.sự hàm súc về tư tưởngидейная насыщенность
gen.sự thù tiêu xóa bỏ chế độ tư hữuотмена частной собственности
gen.sự truyền lại truyền thanh, truyền hình trận đấu bóng từ sân vận độngтрансляция футбольного матча со стадиона
gen.sự tác động tư tưởngидеологическая обработка (tinh thần)
gen.sự tích tụ tập trung tư bảnконцентрация капитала
gen.sự tự tiện tự ý vắng mặtсамовольная отлучка
gen.tiều sử tự thuậtавтобиография
gen.tiếng gầm cùa sư tửльвиный рык
gen.tiếng sư tử gầmльвиный рык
gen.tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chù nghĩa tư bảnциклический характер развития капитализма
gen.tư lệnh sư đoànкомдив (командир дивизии)
gen.xử sự tự nhiênдержаться непринуждённо
gen.đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trịотличница боевой и политической подготовки
gen.đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trịотличник боевой и политической подготовки
gram.động từ chỉ sự bắt đầuначинательный глагол