Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
English
Filipino
French
Galician
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Physics
containing
Tu
|
all forms
Vietnamese
Russian
chất sắt từ
ферромагнетик
chất thiết từ
ферромагнетик
ly
tử
ион
thuộc về
lượng tử
квантовый
lượng tử
квант
những nguyên tử
đán
h dấu
меченые атомы
quang
tử
фотон
sự
rơi
tự
do của vật thể
свободное падение тела
tính, hiện tượng
sắt
từ
ферромагнетизм
tử n
goại
ультрафиолетовый
thiết
từ
ферромагнетизм
thông lượng từ
магнитный поток
trung hòa
tử
нейтронный
trung hòa
tử
нейтрон
trung
tử
нейтронный
trung
từ
нейтрон
trung điện tử
нейтронный
trung điện tử
нейтрон
từ
thông
магнитный поток
từ
tính cùa trái đất
земной магнетизм
tự
cảm
самоиндукция
sự
tự
cảm ứng
самоиндукция
sự
vỡ hạt nhân nguyên tử
расщепление атомного ядра
điện tử
электрон
thuộc về
điện từ
электромагнитный
hiện tượng
điện từ
электромагнетизм
địa
từ
земной магнетизм
Get short URL