DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing Su | all forms
VietnameseRussian
già thì mọi sự mọi hènстарость не радость
sự nghiệp hoàn thành nhờ ở kết cụcконец — всему делу венец
sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡлес рубят — щепки летят