Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
Su
|
all forms
Vietnamese
Russian
già thì mọi
sự
mọi hèn
старость не радость
sự
nghiệp hoàn thành nhờ ở kết cục
конец — всему делу венец
sự
nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡ
лес рубят — щепки летят
Get short URL