DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing Mông-cổ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ta có tâm hòn thơ mộngу него поэтическая натура
thuộc vè Mông-cổмонгольский
người Mông-cổмонголка
người Mông-cổмонгол
nơi có cây quả mọngягодник (место)
điều ước mong có thể thực hiện đượcисполнимое желание