Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Geography
containing
Liên bang Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Liên bang Nga
РСФСР
(РСФСР)
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Liên bang Nga
Российская Советская Федеративная Социалистическая Республика
(РСФСР)
Liên bang Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết
Союз Советских Социалистических Республик
(СССР)
Liên bang Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết
СССР
(СССР)
Get short URL