DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing Danh | all forms
VietnameseRussian
đánh đầuудар головой
chiếc gậy đánh gônклюшка (для гольфа)
người đánh vậtборец
quả đánh đầuудар головой
đánh bóng trả lạiотдача
đánh bốcбокс
đánh cho đo vánнокаутировать
môn đánh gônгольф
đánh hơnпереигрывать (сыграть лучше)
đánh hơnпереиграть (сыграть лучше)
đánh nốc aoнокаутировать
đánh vậtборьба
đánh vậtбороться