Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Czech
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
Greek
Gujarati
Hausa
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
Cân bằng
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
tech.
bộ phận cân
bằng
стабилизатор
(в летательных аппаратах и т.п.)
comp., MS
bảng cân đối
баланс
comp., MS
bảng cân đối
балансовый отчёт
gen.
bảng cân đối kế toán
расчётный баланс
fin.
bảng cân đối thanh toán
платёжный баланс
tech.
cái
cân bằng
балансир
gen.
sự, thế trạng thái
cân bằng
равновесие
gen.
sự
cân bằng
баланс
(равновесие)
tech.
làm
cân bằng
балансировать
phys.
trạng thái
cân bằng k
hông bền
неустойчивое равновесие
gen.
cân bằng n
hiệt
тепловой баланс
comp., MS
Cân bằn
g
Баланс
comp., MS
cân bằn
g lại
перераспределить
gen.
công nhận điều gì đúng mà không cần
bằng chứng
принять
что-л.
на веру
gen.
sự
giữ vững cân
bằng
удержание равновесия
prop.&figur.
làm
cân bằng
уравновешивать
tech.
sự
làm
cân bằng
стабилизация
prop.&figur.
làm
cân bằng
уравновесить
gen.
làm
cân bằng
сравнять
(делать равным)
gen.
làm
cân bằng
сравнивать
(делать равным)
gen.
làm
cân bằng t
hu chi
сравнять расход с доходом
gen.
lên
lập
bảng cân đối
подвести баланс
gen.
lên
lập
bảng cân đối
подводить баланс
comp., MS
phiếu ghi điểm câ
n bằng
сбалансированная система показателей
gen.
thế
cân bằng ổ
n định
устойчивое равновесие
Get short URL