Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
Cu
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
cu
́ pháp truy vấn từ khóa
синтаксис запросов по ключевым словам
công
cu
̣ bảo vệ tính riêng tư
анонимайзер
công
cu
̣ hỗ trợ ra quyết định
подсистема принятия решений
công
cu
̣ kiểm lỗi
средства проверки правописания
công
cu
̣ quản trị web
средства веб-мастера
công
cu
̣ trích xuất thực thể
средство извлечения объектов
Công
cu
̣ Triển khai Office
средство развёртывания Office
Công
cu
̣ đóng dấu
инструмент "штамп"
Công
cu
̣ Đồng bộ Windows Azure Active Directory
средство синхронизации Windows Azure Active Directory
Thanh công
cu
̣ tóm tắt
сокращённая панель инструментов
Get short URL