DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Cac | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy đã đến khắp đi khắpc bác sĩ rồiон перебывал у всех врачей
gen.bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hàoштаб армии разместился в окопах
gen.bữa tiệc để chào mừng các đại biểu đại hộiбанкет в честь делегатов съезда
gen.bất cứ người nào trong số các anhлюбой из вас
gen."Bàn về Về nguồn gốc các loài""О происхождении видов"
gen.sự bịt kín các khe hờзаделка трещин
gen.bố trí... ở các nhàрасквартировать
gen.bụi bám đầy các nếp gấpв складки набралось много пыли
gen.sự ức chế các phản xạторможение рефлексов
gen.chỉ cốt sao các cậu đừng đến muộn!только не опаздывайте!
gen.chia đòng đều đều nhauc khoản chi phíделить расходы поровну
gen.cho các con mặc đẹpразрядить детей (mặc diện)
gen.sự cho tàu thủy qua các âu thuyềnпропуск судов через шлюзы
gen.chung cho các binh chủngобщевойсковой
gen.chuyến bay giữa các hành tinhмежпланетный полёт
gen.chuỗi liên tục của các sự kiệnнепрерывная цепь событий
gen.chính các anh cũng biết là...вы сами знаете, что...
gen.chúng tôi không đi cùng đường với các anhнам не по пути с вами
gen.sự chưng bày các kiểu mớiдемонстрация новых моделей
gen.chạy trên các địa hìnhпроходимость (транспортных средств)
gen.sự chống các bệnh dịch tễборьба с эпидемическими заболеваниями
gen.chỗ dành cho các nhà báoместа для прессы
gen.để chờ các chất lòngналивной
gen.chờ trẻ con đến các nhàразвезти детей по домам
gen.coi thường các thể thứcпренебрегать формальностями (nghi thức)
gen.con lắc cắcпогремушка
gen.cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhauпоказания свидетелей совпали
gen.c.-x. giữa các hàngмеждурядный
gen.cài hết các cúc áo khuy áo lạiнаглухо застегнуться
gen.các anhмы (старшие братья по отношению к младшим)
gen.các anhони
gen.các anhвы (младший брат и младшая сестра — к старшим)
gen.các anh hãy đi về phía nàyидите сюда
gen.các anh nói chuyện gi thế?о чём вы говорили?
gen.các anh nói về cái gì thế?о чём вы говорили?
gen.các anh ấyони
gen.các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế?о чём вы говорите?
gen.các anh đừng nói cùng một lúc như thế!говорите не все сразу!
gen.các anh đừng đến muộn đấy nhé!только не опаздывайте!
gen.các bộ phận phần cùa thân thểчасти тела
gen.các bộ phận hoạt động làm việc của máyрабочие части машины
gen.các bộ toàn Liên bangобщесоюзные министерства
gen.các bậc thiên tài của nền văn học Ngaкорифеи русской литературы
gen.các bệnh dịchэпидемические болезни
gen.các bệnh nghề nghiệpпрофессиональные болезни
gen.các-bon hóaобуглиться
gen.các-bon hóaобугливаться
gen.cácони
gen.cácвы
gen.các bà ấyони
gen.các bácмы (дяди по отношению к племянникам)
gen.các bácони
gen.các bácвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
gen.các bác xem kia, tôi nấu nướng nhiều biết bao!смотрите, сколько я наготовила!
gen.các bác ấyони
gen.các báo cho hay rằng...газеты сообщают, что...
gen.các bên giao chiếnвоюющие стороны (tham chiến)
gen.các bên tranh chấpтяжущиеся стороны
gen.các-bô-nátуглекислые соли
gen.các bạnдрузья
gen.các bạnвы (обращение к группе людей Una_sun)
gen.các bảони
gen.các bị cáo đã thú nhậnподсудимые признались (thú tội, nhận tội)
gen.các cửa sồ mờ đục vì mưaокна, мутные от дождя
gen.các chữ số A-rậpарабские цифры (Ả-rập)
gen.các chiони
gen.các chi tiết cấu kiện, bộ phận dự trữзапасные части
gen.các chiến sĩ du kíchнародные мстители
gen.các cháuони
gen.các cháuвы (дед или бабушка — к внукам, внучкам, дядя или тётя — к племянникам, племянницам)
gen.các cháuвнучата (cùa ông, bà)
gen.các chân sauзадние конечности
gen.các châuчасти света (trên trái đất)
gen.các chúони
gen.các chúмы (дяди по отношению к племянникам)
gen.các chúвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
gen.các chịмы (старшие сёстры по отношению к младшим)
gen.các chịони
gen.các chịвы (младший брат и младшая сестра — к старшим)
gen.các chị ấyони
gen.các conребята (дети)
gen.các conвы (отец или мать — к детям)
gen.các cậuмы (дяди по отношению к племянникам)
gen.các cậuони
gen.các cậuвы (фамильярно)
gen.các cậu ấyони
gen.các cậu ơi!братцы!
gen.các cuộc thi đấu thề thaoспортивные игры
gen.các kỹ sư và cán bộ kỹ thuậtинженерно-технические работники
gen.các cán bộ đảngпартийные кадры
gen.các cây đã ra láдеревья оделись листвой
gen.cácони
gen.cácмы (тёти по отношению к племянникам)
gen.cácвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
gen.các cô ấyони
gen.các cơ quan chính phủправительственные учреждения
gen.các cơ quan chính quyềnорганы власти (quyền lực)
gen.các cơ quan chính quyền địa phươngместные органы власти
gen.các cơ quan dân cửпредставительные учреждения (đại diện)
gen.các cơ quan hô hấpдыхательные органы
gen.các cơ quan khoa họcнаучные учреждения
gen.các cơ quan kinh tế liên cộng hòaмежреспубликанские хозяйственные органы
gen.các cơ quan lãnh đạoруководящие органы
gen.các cơ quan mẫu giáoдошкольные учреждения
gen.các cơ quan ngôn luậnорганы печати
gen.các cơ quan sinh dụcполовые органы
gen.các cơ quan thanh traинспекционные органы (kiểm tra)
gen.các cơ quan tiêu hóaпищеварительные органы
gen.các cơ quan khí quan tuần hoànорганы кровообращения
gen.các cơ quan tư phápсудебные органы (xét xử, xử án)
gen.các cơ quan y tếорганы здравоохранения
gen.các cơ quan đề nóiорганы речи
gen.các cơ quan điều traследственные органы (thầm cứu)
gen.các cường quốcвеликие державы
gen.các cường quốc đồng minhсоюзные державы
gen.các cạnh cùa hình tam giácстороны треугольника
gen.các cồ phiếu hạ giáакции падают (sụt giá)
gen.các cụони
gen.các cụвы
gen.các cụ ấyони
gen.các dấu câuзнаки препинания
gen.các dân tộc phương Đôngвосточные народы
gen.các dân tộc yêu chuộng hòa binhмиролюбивые народы
gen.cácмы (тёти по отношению к племянникам)
gen.cácони
gen.cácвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
gen.các dượngони
gen.các emони
gen.các emвы (старший брат и старшая сестра — к младшим)
gen.các em hãy ngòi xuống!садитесь!
gen.các giai cấp bóc lộtэксплуататорские классы
gen.các giai cấp hữu sảnимущие классы
gen.các giới đông đảoширокие круги (населения, trong dân cư)
gen.các giác quanорганы чувств
gen.các giảng viênпрофессорско-преподавательский состав
gen.các hình thái tồn tại cùa vật chấtформы существования материи
gen.các khoa học thực nghiệmпозитивные науки
gen.các khoản chiстатьи расхода
gen.các khoản phụ chiдобавочные расходы
gen.các khoản thu nhậpстатьи дохода
gen.các khu vực miền Nam đất nướcюжные районы страны
gen.các kiều bay nhào lộn trong khôngфигурные полёты
gen.các liệt cườngвеликие державы
gen.các loại bánh bằng bột mìхлебобулочные изделия
gen.các loại bánh mìбулочные изделия
gen.các loại kẹo súc-cù-làшоколадная смесь (конфеты)
gen.các loại rauовощные культуры
gen.các loại vải khác nhau về khồткани различаются по ширине
gen.các lực lượngсилы (войска)
gen.các lực lượng bộ binhсухопутные силы
gen.các lực lượng liên hợpсоединённые силы (liên hiệp)
gen.các mợони
gen.các món chi tồng cộng là một nghìn rúpрасходы составляют тысячу рублей
gen.các môn học phồ thôngобщеобразовательные предметы
gen.các môn khoa học ứng dụngприкладные науки
gen.các môn khoa học xã hộiобщественные науки
gen.các-na-vanкарнавальный
gen.các nghề lao động trí ócинтеллигентные профессии
gen.các ngàiвы
gen.các ngành khoa học xã hộiобщественные науки
gen.các ngành kinh tế quốc dânотрасли народного хозяйства
gen.các ngành mỹ nghệхудожественные промыслы
gen.các ngành phục vụ lợi ích công cộngкоммунальные услуги
gen.các ngành sản xuất đò mỹ nghệхудожественные промыслы
gen.các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-aскандинавские языки
gen.các ngươiвы (свысока)
gen.các ngườiвы (свысока)
gen.các nhà bác học vĩ đạiучёные мужи
gen.các nhà lãnh đạoруководящий состав
gen.các nhà phụ trong sânдворовые постройки
gen.các nhân vật cao cấpвысокопоставленные лица
gen.các nước A-rậpарабские страны (Ả-rập)
gen.các nước bạnдружественные страны (bè)
gen.các nước châu Mỹ la tinhлатиноамериканские страны
gen.các nước hữu bangдружественные страны
gen.các nước không liên kếtнеприсоединившиеся страны
gen.các nước không tham gia khối nàoнеприсоединившиеся страны
gen.các nước lớnвеликие державы
gen.các nước nửa phụ thuộcполузависимые страны
gen.các nước trong phe xã hội chủ nghĩaстраны социалистического лагеря
gen.các nước tư bảnстраны капитала (chủ nghĩa)
gen.các nước vùng xích đạoэкваториальные страны
gen.các nước xã hội chủ nghĩaстраны социализма
gen.các nước đang phát triểnразвивающиеся страны
gen.các nước độc lậpнезависимые страны (tự chủ)
gen.các nước Địa-trung-hảiсредиземноморские страны
gen.các oони
gen.các phong cách trong hội họaстили в живописи
gen.các phương tiện vận chuyềnсредства передвижения (vận tải, đi lại)
gen.các phương tiện vận tảiтранспортные средства (vận chuyển)
gen.các quy luật kinh tếэкономические законы
gen.các quà dâu tâyягоды земляники
gen.các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong nămсберегательные кассы платят три процента годовых
gen.các sĩ quanофицерский состав
gen.các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tếваши сведения противоречат фактам
gen.các Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhauсобытия следовали одно за другим
gen.các sự kiện nối tiếp nhau liên tụcнепрерывная цепь событий
gen.các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câuглавные и второстепенные члены предложения
gen.các thím ấyони
gen.các tia tử ngoạiультрафиолетовые лучи (siêu tím, cực tím)
gen.các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dânнеимущие слои населения
gen.các tằng lớp khác nhau trong xã hộiразличные слои общества
gen.các trung khu thằn kinhнервные центры
gen.các trường chuyên nghiệpспециальные учебные заведения
gen.các-tu-seпатронная сумка
gen.các tuyến nội tiếtжелезы внутренней секреции
gen.bằng các tôngкартонный
gen.các tông giả daфибровый
gen.các-tông tầm nhựa lợp nhàкровельный толь
gen.các-tông nénпрессованный картон
gen.thuộc về, bằng các tông phípфибровый
gen.các tư trào xã hộiобщественные течения
gen.các viện của Xồ-viết Tối cao Liên-xôпалаты Верховного Совета СССР
gen.các vì saoзвёзды
gen.các võ quanофицерский состав
gen.các vịвы
gen.các vị ấyони
gen.các ôngони
gen.các ôngвы
gen.các ông chùгоспода (хозяева)
gen.các ông ấyони
gen.các ông đóони
gen.các đội hậu bị đã kéo đếnрезервы подтянулись
gen.các đội quân dưới quyền điều khiển chỉ huy củaподчинённые кому-л. войска (ai)
gen.các đội quân hậu bịрезервные войска
gen.các đội quân hãm thànhвойска оцепили город
gen.các đội quân đã đến gằn tới gần, tiếp cận, tiến đến gần thành phốвойска подступили к городу
gen.các điều buộc tộiпункты обвинения
gen.theo các điều khoảnпостатейный
gen.các điều mụcпостатейный
gen.các đỉnh núi nhuốm màu hòngвершины гор окрасились в розовый цвет
gen.các đoàn thề các tồ chức xã hộiобщественные организации
gen.các đòng chí cố gắng đừng chậmпостарайтесь не опоздать
gen.các đơn vịсилы (войска)
gen.các đơn vị lục quânсухопутные силы
gen.các đường phố trở nên hoang vắngулицы словно вымерли
gen.các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những ngườiулицы полны народу
gen.các đường phố ờ trung tâmцентральные улицы
gen.các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn nămдепутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре года
gen.các đại châuчасти света
gen.các đại văn hào Ngaкорифеи русской литературы
gen.các đảng cộng sản và công nhân anh emбратские коммунистические и рабочие партии
gen.các đồng chíвы
gen.các đồng chí ấyони
gen.các ảnhони
gen.các ổngони
gen.cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bốiучесть опыт предшественников
gen.cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bốiучитывать опыт предшественников
gen.cước phí các loại bưu phẩmпочтовая такса
gen.kêu cạc cạcкрякать
gen.kêu cạc cạcкрякнуть
gen.tiếng cạc cạcкряканье
gen.cạo cào, nạo băng trên các vỉa hèсчистить лёд с тротуаров
gen.cạo cào, nạo băng trên các vỉa hèсчищать лёд с тротуаров
gen.cắt các toa hàngотцепить товарные вагоны
gen.cắt các toa hàngотцеплять товарные вагоны
gen.trạng thái, lực cố kết cùa các phân tứсцепление молекул
gen.danh ngôn của các bậc vĩ nhânизречения великих людей
gen.diễu qua đi bách bộ quac phốпройтись по улицам
gen.diễu qua đi bách bộ quac phốпрохаживаться по улицам
gen.dẫn đưa, dắt trẻ con về các nразвести детей по домам
gen.duyệt các đơn vịпринимать парад
gen.dọn hết các thứ trong tủ sách raосвободить книжный шкаф
gen.dọn hết các thứ trong tủ sách raосвобождать книжный шкаф
gen.dựa vào căn cứ vào các sự kiệnопереться на факты
gen.dựa vào căn cứ vào các sự kiệnопираться на факты
gen.ghi các khoản chi phí vào các sồразнести счета по книгам
gen.ghi các khoản chi phí vào các sồразносить счета по книгам
gen.giữa các bмеждуведомственный
gen.giữa các bмежминистерский
gen.giữa các bмежведомственный
gen.giữa các huyệnмежрайонный
gen.giữa các hành tinhмежпланетный
gen.giữa các luốngмеждурядный
gen.giữa các nông trang tập thềмежколхозный
gen.giữa các nướcмежгосударственный
gen.giữa các nước cộng hòaмежреспубликанский
gen.giữa các phe pháiмеждоусобный
gen.giữa các quậnмежрайонный
gen.giữa các thành phốмеждугородный
gen.giữa các tỉnhмежобластной
gen.giữa các vì saoмежзвёздный (ngôi sao)
gen.giữa các đại châuмежконтинентальный
gen.sự giao dịch thư từ giữa các bмеждуведомственная переписка
gen.giao ruộng đất cho các nông trang tập thể sử dụngзакрепить землю за колхозами
gen.giao điếm của các đường thẳngточка пересечения прямых
gen.giẫy cỏ cào cỏ, nhổ cò, làm cồ cho các luốngвыполоть грядки
gen.giẫy cỏ cào cỏ, nhổ cò, làm cồ cho các luốngвыпалывать грядки
gen.giấy các bonкопировальная бумага
gen.giấy các-bonпереводная бумага
gen.giàu các-bonуглеродистый
gen.giơ các con chủ bài của mình raоткрыть свой козыри
gen.Hội đòng trung ương các công đoàn Liên-xôВсесоюзный Центральный Совет Профессиональных Союзов
gen.hoãn các môn thi lại sauотодвинуть экзамены
gen.hoãn các môn thi lại sauотодвигать экзамены
gen.cái hộp các tôngкартонка
gen.hộp các tôngкартонажные изделия
gen.hữu ái giữa các dân tộcбратство народов
gen.học tập các nhà kinh điền cùa chủ nghĩa Mác-Lê-ninизучение классиков марксизма-ленинизма
gen.khai thác tìm kiếm, lấy tài liệu ở các bản gốcпочерпнуть материал из первоисточников
gen.khủng hoảng nội cácправительственный кризис
gen.khuê cácгарем (помещение)
gen.không gian giữa các hành tinhмежпланетное пространство
gen.không gian giữa các vì saoмежзвёздное пространство
gen.khối cộng đòng các nước xã hội chù nghĩaсодружество социалистических стран
gen.kế hoạch đề tài các buổi thuyết trìnhтематический план лекций
gen.kết hợp của các sự kiệnсовпадение обстоятельств
gen.kết luận của các chuyên viênзаключение экспертов (giám định viên)
gen.la cà đi rong khắp các nhả quenтаскаться по знакомым
gen.lửa lan nhanh sang các nhà lân cậnогонь перекинулся на соседние постройки
gen.mối liên hệ nhân quà của các hiện tượngпричинная связь явлений
gen.liên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớnсвязаться с комсомольцами крупного завода
gen.liên hiệp liên hợp, hợp nhất, liên kết, thống nhấtc lực lượngсоединить силы
gen.khối liên minh anh em của các dân tộcбратский союз народов
gen.lộn tráic túi raвывернуть карманы
gen.lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồngперелиться всеми цветами радуги
gen.lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồngпереливаться всеми цветами радуги
gen.lập nội cácсформировать правительство
gen.lập nội cácформировать правительство
gen.làm cho các sự kiện chóng xảy raускорить события
gen.làm cho các sự kiện chóng xảy raускорять события
gen.làm cho xây dựng những xí nghiệp công nghiệp gần các nguồn nguyên liệuприблизить промышленные предприятия к источникам сырья
gen.làm chú thích chú giải, chú dẫn cho các tác phẩm cùa Pu-skinсоставлять примечания к сочинениям Пушкина
gen.làm căng các bắp thịtнапрячь мускулы
gen.làm căng các bắp thịtнапрягать мускулы
gen.làm sáng tỏ tất cả cácnh tiết cùa vấn đềвыяснить все обстоятельства дела
gen.làm vấy mực bần các ngón tayперемазать пальцы чернилами
gen.làm vấy mực bần các ngón tayперемазывать пальцы чернилами
gen.lắng nghe những tin báo những điều thông báo, những điều báo trước từ các địa phươngприслушиваться к сигналам с мест
gen.lắng nghe chú ý nghe, chú ý đến ý kiến của các chuyên giaприслушаться к мнению специалистов
gen.việc lắp ráp các bộ phận của máy liên hợpсборка узлов комбайна
gen.lục hết khắp các túiшарить по карманам
gen.mặc niệm các liệt sĩчтить память погибших бойцов
gen.Men-đê-lê-ép có vinh dự phát kiến ra quy luật tuần hoàn cùa các nguyên tốМенделееву принадлежит честь открытия периодического закона элементов
gen.mặt trận thống nhất cùa các chiến sĩ hòa bìnhединый фронт сторонников мира
gen.mạng lưới các cơ quan điều trịсеть лечебных учреждений
gen.mời các anh nhập bọn với chúng tôiсоставьте нам компанию
gen.nữ ca sĩ làm các khán giả say mêпевица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn)
gen.ngẫu hợp cùa các trạng huốngпереплетение обстоятельств
gen.người tồ chức các trò chơi giải tríмассовик (организатор игр)
gen.những máy phát vô tuyến truyền hình trong các tên lửa vũ trụтелепередатчики в космических ракетах
gen.nhân dân các nước trên toàn thế giớiвсе народы мира
gen.nội cácкабинет министров
gen.nó chép lại thời khóa biểu các bài giảngон списал расписание лекций
gen.năm thứ nhất các anh học môn gì?что вы проходите на первом курсе?
gen.nơi tập trung các mâu thuẫnузел противоречий
gen.phân biệt các loại vải theo màuразличать ткани по цвету
gen.phân bố công nhân theo các khu vựcраспределить рабочих по участкам
gen.phân bố công nhân theo các khu vựcраспределять рабочих по участкам
gen.phân công phân phối công việc cho các đội viên trong đội sản xuấtраспределить работу между членами бригады
gen.phân phối... về các nрасквартировать
gen.được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежеваться от соседних научных дисциплин
gen.được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежёвываться от соседних научных дисциплин
gen.sự phổ biến kinh nghiệm của cácng trang tập thể tiên tiếnраспространение опыта передовых колхозов
gen.sự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâmэкономическое тяготение окраины к центру
gen.qua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến gắn bó với các bạnза лето он очень привязался к товарищам
gen.quan hệ thương mại quan hệ mậu dịch giữa các nướcторговые связи между странами
gen.quan điềm rộng rãi đối với các vấn đширокий взгляд на вещи
gen.quy trình gia công các chi tiết máyпроцесс обработки деталей
gen.sách của các nhà cồ điển Nga được in ra được ấn hành với số lượng lớnрусские классики издаются большими тиражами
gen.sách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in số lượng ấn hành lớnрусские классики издаются большими тиражами
gen.thuộc vè sản xuất các tôngкартонажный
gen.cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhàдомовая книга
gen.sự bố trí xếp đặt các phòngрасположение комнат
gen.sự chuyền hóa trao đồic chấtобмен веществ
gen.sự cưa dọc xẻ dọc các súc gỗпродольная распиловка брёвен
gen.sự hiểu biết tinh tế chính xác về các điều nhò nhặt đủ loạiтонкое знание разных мелочей
gen.sự hợp tác tình hữu nghị của cácn tộcсодружество наций
gen.sự liên hệ gắn bó về kinh tế cùa các địa phương với trung tâmэкономическое тяготение окраины к центру
gen.sự mâu thuẫn trái ngược của các lời cung khaiпротиворечивость показаний
gen.sự ngẫu hợp cùa các trạng huốngсплетение обстоятельств
gen.sự phân phối các ghế bộ trườngраспределение портфелей (tồng trường)
gen.sự tranh cãi cùa các đương sự cùa bên nguyên và bên bị, cùa hai bên tại phiên tòaпрения сторон в суде
gen.sự trùng hợp của cácnh huốngсплетение обстоятельств
gen.sự tách rời tách tháo, tách rời nhau cùa các con tàu vũ trụрасстыковка космических кораблей
gen.sự đối lập mâu thuẫn, chống đối cùa các quyền lợiпротивоположность интересов
gen.sự đối lập tương khắc, trái ngược cùa các ý kiếnпротивоположность мнений
gen.theo dõi các sự kiệnследить за событиями (sự biến, biến cố)
gen.theo lệnh từ Trái đất các vệ tinh tách rời nhauпо команде с Земли спутники расстыковались
gen.theo như các báo loan tin thì...как сообщают газеты
gen.theo tín các báoкак сообщают газеты
gen.thi các môn đều được điềm nămсдать все экзамены на отлично (điềm ưu)
gen.thái độ dễ dãi rộng rãi đối với các phong tục của dân tộc khácтерпимость к чужим обычаям
gen.thưa các bạn thân mến!дорогие друзья!
gen.thưa các quý ngàiгоспода (в обращении)
gen.thưa các quý vịгоспода (к мужчинам и женщинам)
gen.thưa các quý ôngгоспода (в обращении)
gen.thưa các ông các bàгоспода (к мужчинам и женщинам)
gen.thế giới các vì saoзвёздный мир
gen.sự thống nhất cùa các mặt đối lậpединство противоположностей
gen.Tin tức cùa các Xô-viết đại biểu nhân dân lao động Liên-xôИзвестия Советов Депутатов Трудящихся СССР
gen.tiều thư đài cácкисейная барышня
gen.tiên đoán các sự kiệnпредсказать события
gen.tiên đoán các sự kiệnпредсказывать события
gen.sự tiến triển cùa các sự kiệnразвитие событий
gen.tiến trình của các sự kiện lịch sửдинамика исторических событий
gen.tiến trình cùa các sự kiệnход событий
gen.toàn bộ các chứng cớсовокупность доказательств
gen.toàn bộ tồng hợpc hiện tượngкомплекс явлений
gen.toàn bộ tồng hợpc sự kiệnсовокупность фактов
gen.tập trung tập hợp, tập kếtc đội quân ờ bến phàстянуть войска к переправе
gen.tập trung tập hợp, tập kếtc đội quân ờ bến phàстягивать войска к переправе
gen.treo những chấn dung khắp các tườngобвешать стены портретами
gen.trong các nhà đèn đã sáng lên ròiв домах уже засветились огни
gen.trong giới các nhà khoa họcв среде учёных
gen.trong số các anh ai người nào đã đọc quyền sách này?кто-л. из вас читал эту книгу?
gen.trật tự các từ trong câuпорядок слов в предложении
gen.trung tâm của các sự kiệnось событий
gen.trung tâm cùa các sự kiệnэпицентр событий
gen.trên các đường đầy bùn lầy không đi qua đượcна дорогах непролазная грязь
gen.sự trùng hợp của cácnh huốngпереплетение обстоятельств
gen.sự trùng hợp cùa các tình huốngсовпадение обстоятельств
gen.trùng nhau may mắn của các sự kiệnсчастливое стечение обстоятельств
gen.trường trung học phổ thông đủ các cấpполная средняя школа
gen.tất cả các cặp mắt đều hướng vào nóвсе взгляды обратились на него
gen.tất cả các cây bút chì đều gãy hếtвсе карандаши переломались
gen.tất cả các dân tộc trên thế giớiвсе народы мира
gen.tàn về đi vềc nразъехаться по домам
gen.tàn về đi vềc nразъезжаться по домам
gen.tán thành ý kiến cùa các đồng chíсогласиться с мнением товарищей
gen.sự tô điềm các bức tường bằng những bích họaрасписка стен фресками
gen.tôi đã nghiên cứu các sách về vấn đề đóя знаком с литературой по этому вопросу
gen.tăng thêm các loại bánh mìрасширить ассортимент хлебных изделий
gen.tăng thêm các loại bánh mìрасширять ассортимент хлебных изделий
gen.tương xứng tương hợp, ăn khớp giữa các bộ phậnсоответствие между частями
gen.tưởng nhớ các chiến sĩ trận vongчтить память погибших бойцов
gen.bản tốc ký các bài thuyết trìnhстенограмма лекций
gen.tồi đến tới đề từ biệt với các anhя пришёл проститься с вами
gen.từ các nguồn khác nhauс разных сторон (из разных источников)
gen.từ các phía khác nhauс разных сторон
gen.về mùa thu các cây hoa tàn tạцветы осенью вянут (héo tàn)
gen.về mùa thu các cây hoa tàn tạцветы осенью увядают (héo tàn)
gen.về phần chúng tôi thì các anh cứ yên tríза нами дело не станет
gen.chiếc va li bằng các tông phípфибровый чемодан
gen.với tất cà các hậu quà của nóсо всеми вытекающими отсюда последствиями
gen.việc chấp hành đúng đắn các mệnh lệnhчёткое исполнение распоряжений
gen.việc lắp ráp các bộ phậnсборка частей (chi tiết, cấu kiện)
gen.vô sản tất cà các nước, liên hợp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.vẽ hoa đầy các tườngразрисовать все стены цветами
gen.xem ngắm các tranh minh họaрассмотреть иллюстрации
gen.xem ngắm các tranh minh họaрассматривать иллюстрации
gen.xem xét vấn đề trên các bình diện phương diện khác nhauрассмотреть вопрос в различных плоскостях
gen.xin các anh hãy phân xử cho chúng tôiрассудите нас
gen.xin mời các vị an tọa!садитесь!
gen.xuyên tạc các sự kiệnподтасовка фактов
gen.xê dịch đầy các ghế raраздвинуть стулья
gen.xì xào ri rầm, thì thào, thì thầmcác góc phòngшушукаться по углам
gen.xếp đặt lại các từ trong câuпереставить слова во фразе
gen.xếp đặt lại các từ trong câuпереставлять слова во фразе
gen.ái lực hóa học của các chấtхимическое сродство веществ
gen.ù ù cạc cạcбыть в потёмках
gen.đủ các khuynh hướng khác nhauвсех мастей
gen.đi khắp các ngàразлететься (расходиться, разъезжаться)
gen.đi khắp các ngàразлетаться (расходиться, разъезжаться)
gen.đi khắp các đường phốходить по улицам
gen.sự đi kiềm tra các trạm gácпроверка постов
gen.đi trước đón trước, chặn trướcc sự biếnпредупредить события
gen.đi trước đón trước, chặn trướcc sự biếnпредупреждать события
gen.sự, tình đoàn kết các dân tộcбратство народов
gen.đoàn kết các lực lượng hòa binhобъединить силы мира
gen.đoàn kết các lực lượng hòa binhобъединять силы мира
gen.đoán định trước thấy trướcc sự kiệnпредвосхитить события
gen.đoán định trước thấy trướcc sự kiệnпредвосхищать события
gen.đặt vào nhân số chung các số trong ngoặcвынести за скобки общий множитель
gen.đáng tiếc thật bực thật, các anh đã không đến được!обидно, что вы не могли прийти!
gen.đánh giá lại các giá trịпереоценка ценностей
gen.đánh tráo xuyên tạc các sự kiệnпеределать факты
gen.đánh tráo xuyên tạc các sự kiệnпеределывать факты
gen.đánh vỡ làm vỡ tất cà các cốcперебить все стаканы
gen.đèn đã bật sáng ở các cửa sồв окнах загорелись огни
gen.đình chỉ các cuộc thử vũ khí nhiệt hạchпрекратить испытания термоядерного оружия
gen.đóng bìa các tôngв картонном переплёте
gen.đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiệnдать правильное освещение фактам
gen.Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giớiВсемирный конгресс сторонников мира
gen.Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bìnhКонгресс миролюбивых сил
gen.Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình toàn thế giớiВсемирный конгресс миролюбивых сил
gen.đến các cửa hiệuходить по магазинам
gen.sự định giá lại các báu vậtпереоценка ценностей
gen.đọc lướt qua xem quac báoпросмотреть газеты
gen.đọc lướt qua xem quac báoпросматривать газеты
gen.đọc nguyên tác của các nhà văn cồ điềnчитать классиков в подлинниках
gen.đọc tất cà các sáchперечитать все книги
gen.đối chiếu lời khai cùa các nhân chứngсопоставить показания свидетелей
gen.đối chiếu lời khai cùa các nhân chứngсопоставлять показания свидетелей
gen.đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться
gen.đồ bằng các tôngкартонажные изделия
gen.đồ bột vào các baoрассыпать муку по мешкам
gen.đồ nhiên liệu vào các thùngзалить горючее в баки
gen.đồ nhiên liệu vào các thùngзаливать горючее в баки
gen.đồng minh hữu ái cùa các dân tộcбратский союз народов
gen.ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiệnвоздействовать на ход событий
gen.ảnh hưởng đến các bạn của mìnhповлиять на своих товарищей
gen.ảnh hưởng đến các bạn của mìnhвлиять на своих товарищей
gen.ốc-xýt các-bonокись углерода
gen.ở chỗ các cậu kỷ luật thật là lỏng lẻoс дисциплиной у вас плохо
gen.ở giữa các nмежду домами
gen.ở trung tâm các sự kiệnв гуще событий
gen.ở đấy người ta dạy cái gì cho các anh?чему вас там учат?
Showing first 500 phrases