Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
Công-gô
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chặn
lèn, chận
cồng bằng một súc gỗ
припереть ворота бревном
công nghiệp chế biến gỗ
деревообрабатывающая промышленность
công nghiệp khai thác gỗ
лесная промышленность
dùng súc gỗ chặn
lèn, chận
cồng
припереть ворота бревном
gia
công gỗ
деревообработка
gia
công gỗ
деревообрабатывающий
thuộc về
gia
công gỗ
деревообделочный
cái
máy gia
công gỗ
столярный станок
nhạc công đánh gõ
ударник
(музыкант)
Get short URL