Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Kazakh
Latvian
Lithuanian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Thai
Ukrainian
Terms
containing
Bật tiếng
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
Bật tiếng
Включить телефон
gen.
bắt ai lên tiếng
тянуть
кого-л.
за язык
gen.
bắt chước
nhại, nhái
tiếng nói
подделаться под тон
gen.
bắt chước
nhại, nhái
tiếng nói
подделываться под тон
gen.
máy
bắt tiếng
động
звукоулавливатель
gen.
những tiếng kêu đã im bặt
крики стихли
gen.
những tiếng thét đã ngừng bặt
крики стихли
gen.
tiếng bát đĩa khua loảng xoảng
стук посуды
Get short URL