DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Bật tiếng | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
comp., MSBật tiếngВключить телефон
gen.bắt ai lên tiếngтянуть кого-л. за язык
gen.bắt chước nhại, nhái tiếng nóiподделаться под тон
gen.bắt chước nhại, nhái tiếng nóiподделываться под тон
gen.máy bắt tiếng độngзвукоулавливатель
gen.những tiếng kêu đã im bặtкрики стихли
gen.những tiếng thét đã ngừng bặtкрики стихли
gen.tiếng bát đĩa khua loảng xoảngстук посуды