Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms containing
Bo? xem
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bộ phim xem được
фильм хорошо смотрится
comp., MS
bộ xem t
rước phông
средство просмотра шрифтов
comp., MS
bộ sưu tập dạng xem tương tác
коллекция интерактивных представлений
comp., MS
Bộ xe
m ảnh
просмотр фотографий
comp., MS
dạng xem bố trí in
режим разметки
comp., MS
dạng xem bố trí trang
режим разметки страницы
comp., MS
dạng xem bố trí viền
режим структуры
comp., MS
dạng xem theo bố trí web
режим веб-документа
gen.
gì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xem
уж
что-что, а этот фильм надо смотреть
gen.
sau khi xem xét toàn bộ tình hình...
взвесив все обстоятельства...
gen.
tôi bồ ý định đi xem chiếu bóng
я раздумал идти в кино
gen.
xem cái gì như bỏ đi
поставить крест
(на чём-л.)
Get short URL