DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Bo? Chu | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
polygr.bộ chữгарнитура
comp., MSbộ chủ đềнабор вариантов темы
el.bộ khớp chữ Tтройник
gen.bỏ đi một dòng chữвыпустить строчку
comp., MSBộ chỉnh chữ màn hình ClearTypeсредство настройки текста ClearType
comp., MSBộ lọc Máy chủ theo Biểu mẫuсерверный фильтр по форме
gen.chủ nhiệm trưởng tồ bộ mônзаведующий кафедрой
gen.chủ nhiệm bộ mônзаведующий кафедрой
gen.chủ tịch chủ tọa tuyên bố chương trình nghị sựпредседатель объявил повестку дня
gen.Chù tịch Hội đòng Bộ trưởng LiênxôПредседатель Совета Министров СССР
gen.dân chù nội bộ đảngвнутрипартийная демократия
gen.gì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xemуж что-что, а этот фильм надо смотреть
gen.người chủ trương khùng bốтеррорист
gen.tước bỏ vứt bò nội dung chù yếuвыхолостить главное содержание