DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing Bo? chi | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bỏ qua vứt bò nhiều chi tiếtопустить много подробностей
bỏ qua vứt bò nhiều chi tiếtопускать много подробностей
bộ quằn áo tươi màu làm chị ấy trẻ raсветлый костюм её молодит
ban chấp hành chi bộпартбюро (партийное бюро)
ban cán sự của chi bộ đảngпартийный актив
bí thư chi bộпарторг (партийный организатор)
bí thư chi bộ phân xưởngпарторг цеха
chỉ có một bộ quần áo thôi mà lại cũ ríchтолько один костюм, да и то старый
chỉ có đi bộ mới đến được chỗ ấyдо того места можно добраться только пешком
chi bộячейка (общественной организации)
chi bộ đảngпартийная ячейка
chị ấy đảm đang toàn bộ việc nhàона ведёт весь дом
các cán bộ chỉ huyкомандный состав
cán bộ chỉ huy cấp dướiмладший командный состав
những dự chi sơ bộсметные предположения
những chỉ thị sơ bộпервоначальные установки (đầu tiên)
quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ ríchтолько один костюм, да и то старый
toàn bộ tâm trí chỉ nghĩ đếnвсеми помыслами (с кем-л., ai)
đường mòn chỉ có khách bộ hành đi qua đượcтропа, доступная только для пешеходов