DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Bạn cu | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bạn cũстаринный друг
gen.cứ mỗi bậnкогда бы ни
gen.cửa hàng bán dụng cụ gia đìnhхозяйственный магазин
inf.chợ bán đò cũбарахолка
geogr.Cu-banКубань (р.)
gen.công bố những ứng cử viên vào ủy banназвать кандидатов в комиссию
gen.công bố những ứng cử viên vào ủy banназывать кандидатов в комиссию
gen.căn cứ quân sự. căn cứ bàn đạp. bàn đạp quân sựплацдарм
gen.cư dân bản địaкоренное население
gen.cụ già bẳn tínhворчливый старик
gen.dụng cụ săn bắnохотничьи припасы
gen.gây xích mích gieo bất hòa giữa những bạn перессорить старых друзей
gen.hiệu mua bán đò cũкомиссионный магазин
gen.làm những bạn cũ cãi cọ nhauперессорить старых друзей
gen.người bán sách cũбукинист
gen.người bạn cũстарый друг
gen.nêu tên những người ứng cử vào ủy banназвать кандидатов в комиссию
gen.nêu tên những người ứng cử vào ủy banназывать кандидатов в комиссию
gen.thôi đi lại thôi chơi, cắt đứt liên hệ, đoạn tuyệt với người bạn cũразойтись со старым другом
gen.trở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũохладеть к прежним друзьям
gen.trở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũохладевать к прежним друзьям
gen.ủy ban bầu cửизбирательная комиссия
gen.ủy ban bầu cử khu vựcучастковая избирательная комиссия
gen.ủy ban bầu cử khu vựcокружная избирательная комиссия