Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Arabic
Assamese
Azerbaijani
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Yoruba
Zulu
Terms
containing
Am thanh
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
bộ số ho
́a âm th
anh
аудиокодек
comp., MS
cạc
âm than
h
звуковая плата
comp., MS
CD
âm thanh
звуковой компакт-диск
comp., MS
CD
âm thanh
nâng cao
усовершенствованный звуковой компакт-диск
comp., MS
clip
âm thanh
được nhúng
внедрённый аудиоклип
gen.
cường độ âm
thanh
сила звука
comp., MS
dạng són
g âm tha
nh
форма звуковой волны
comp., MS
kiểu âm
thanh
стиль звука
gen.
kéo dài
âm thanh
протянуть звук
gen.
lấy âm
thanh <
#0> đúng nốt nhạc
взять ноту
comp., MS
Máy chủ Hội thảo qua Âm
thanh/Vi
deo
сервер аудио- и видеоконференций
gen.
cái
máy định hướng âm
thanh
звукоулавливатель
gen.
những tạp âm trong máy thu thanh
шумы радиоприёмника
gen.
những xảo thuật âm t
hanh
шумовые эффекты
gen.
những âm
thanh r
ời rạc
прерывистые звуки
(đứt đoạn)
phys.
sóng
âm thanh
звуковая волна
gen.
thanh âm
звук
gen.
thanh âm
звуковой
gen.
thanh âm
голосовой
gen.
trọng
âm thanh
điệu
тоническое ударение
gen.
tín hiệu âm
thanh
звуковой сигнал
gen.
âm thanh
нота
(звук в музыке или пении)
gen.
âm thanh
шумовой
gen.
âm thanh
нотка
comp., MS
Âm thanh
Звук
comp., MS
âm thanh
звуковой
gen.
thuộc vè
âm thanh
звуковой
gen.
âm thanh
chỉ hơi nghe thấy
едва уловимый звук
gen.
âm thanh
khó khăn lắm mới thu nhận được
едва уловимый звук
gen.
âm thanh
khó nhận thấy
неуловимый звук
(khó nhận ra)
comp., MS
Âm thanh
phím
Нажатие клавиш
ling.
âm thanh
quản
гортанный звук
gen.
âm thanh
rõ ràng
ясный звук
gen.
điện ảnh có âm
thanh
звуковое кино
cinema
đường
âm thanh
звуковая дорожка
(ghi âm)
Get short URL