Subject | Vietnamese | Russian |
comp., MS | Ai đó trên Windows Live | пользователь Windows Live |
gen. | bắt ai làm việc đố mò hôi sôi nước mắt | вогнать кого-л. в пот |
gen. | cho ai được tự do hành động | развязать руки (кому-л.) |
gen. | chả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cả | никто этому не поверит |
gen. | cái đó thì chẳng ai cho không đâu | это денег стоит (даром не дадут) |
gen. | cám dỗ quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ ai bằng lương bồng hậu | соблазнить кого-л. лёгким заработком |
gen. | cám dỗ quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ ai bằng lương bồng hậu | соблазнять кого-л. лёгким заработком |
gen. | do ai biểu diễn | в чьём-л. исполнении (trình diễn) |
gen. | do ai biên tập | под редакцией (кого-л.) |
gen. | do ai làm chù biên | под редакцией (кого-л.) |
gen. | do ai dẫn đầu | во главе (с кем-л.) |
gen. | do ai hiệu đính | под редакцией (кого-л.) |
gen. | do ai ký | за подписью (кого-л.) |
gen. | do ai đài thọ | за чей-л. счёт (cấp) |
gen. | do ai đài thọ | на чей-л. счёт (cấp) |
gen. | dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sức | оказать кому-л. посильную помощь (vừa sức) |
gen. | dành cho ai một sự giúp đỡ kiều gấu | оказать медвежью услугу (кому-л.) |
gen. | dành cho ai sự giúp đỡ | оказать помощь (кому-л.) |
gen. | dành cho ai sự giúp đỡ | оказывать помощь (кому-л.) |
gen. | dò hồi hỏi thăm, thăm dò, dò la ai về cái | справляться (у кого-л. о чём-л., gì) |
gen. | dò hồi hỏi thăm, thăm dò, dò la ai về cái | справиться (у кого-л. о чём-л., gì) |
gen. | giẫm đạp ai xuống bùn dơ | топтать в грязь (кого-л.) |
gen. | giúp đỡ cứu giúp, dang tay cứu vớt ai | подать руку помощи |
gen. | giúp đỡ ai một cách tai hại | оказать медвежью услугу (кому-л.) |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việc | помочь кому-л. в работе |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việc | помогать кому-л. в работе |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помочь кому-л. в беде |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помогать кому-л. в беде |
gen. | giúp đỡ ai trong việc thực hiện sáng kiến | способствовать кому-л. в его начинаниях (của anh ta) |
gen. | giúp đỡ một cách thân ái | оказать дружескую услугу |
gen. | không ai có thề nói chính xác điều đó được | никто этого не может точно сказать кроме него |
gen. | không có ai giúp đỡ cũng xong | обойтись без чьей-л. помощи |
gen. | không có ai giúp đỡ cũng xong | обходиться без чьей-л. помощи |
gen. | không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обойтись без чьей-л. помощи |
gen. | không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обходиться без чьей-л. помощи |
gen. | làm ai ngượng đỏ mặt | вогнать в краску (кого-л.) |
gen. | làm ai đỏ mặt | вогнать кого-л. в краску |
proverb | lòng người nham hiềm ai đo cho cùng | чужая душа - потёмки |
proverb | lòng người nham hiểm ai đo cho cùng | чужая душа - потёмки |
gen. | lạ thật, không ai biết về việc đó cả | странно, что никто не знает об этом |
gen. | nhắc đến ai với một thái độ khinh miệt | с пренебрежением упоминать (о ком-л.) |
gen. | nhờ xin ai giúp đỡ | обратиться к кому-л. за помощью |
gen. | nhờ xin ai giúp đỡ | обращаться к кому-л. за помощью |
gen. | say ai như điếu đồ | быть без ума от кого-л., чего-л. (быть влюблённым) |
gen. | say ai như điếu đổ | поддаться чьему-л. очарованию |
gen. | thật là lạ rằng không ai biết về điều đó cả | странно, что никто не знает об этом |
gen. | thách ai đọ kiếm | бросать перчатку (кому-л.) |
gen. | thái độ không thân ái | нетоварищеское отношение |
gen. | tôi cảm thấy hình như có ai đó đang đi | мне почудилось, что кто-то идёт |
gen. | với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả | этим вы никого не удивите |
gen. | xin ai giúp đỡ | просить помощи (у кого-л.) |
gen. | xin ai giúp đỡ | попросить помощи (у кого-л.) |
gen. | xin ai giúp đỡ | просить кого-л. об одолжении |
gen. | đỡ ai ngồi đặt ai ngồi, đỡ ai lên, dìu ai lên ngựa | подсадить кого-л. на лошадь |
gen. | đỡ ai ngồi đặt ai ngồi, đỡ ai lên, dìu ai lên ngựa | подсаживать кого-л. на лошадь |
gen. | đỡ ai ngồi vào toa | подсадить кого-л. в вагон |
gen. | đỡ ai ngồi vào toa | подсаживать кого-л. в вагон |
gen. | để cho ai tự do hành động | развязать руки (кому-л.) |
gen. | để cho ai được tự do lựa chọn | предоставлять кому-л. свободу выбора |
gen. | điều đó thì ai cũng biết ròi | это каждому известно |