Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
A
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
a
, anh đấy à!
а, это вы!
a
có tính hài hước
не без юмор
a
cơ quan vị giác
орган вкус
a
dua
hùa
theo
вторить
кому-л., чьим-л.
словам
(ai)
thuộc về
A
-déc-bai-gian
азербайджанский
A
zerbaijan
Азербайджан
(
nikolay_fedorov
)
a
ha!
ага
A
-la-khơ
аллах
(trong Hòi giáo)
a
lô
алло
a
-lô!
я слушаю!
(по телефону)
a
men
аминь
(в молитвах и т.п.)
a
mỗi người trả
góp, nộp, đóng
mười rúp
по десяти рублей с человек
a
những năm đi học ở trường
годы ученичество
a
phiến
опиум
a
phiến
опийный мак
thuộc về
A
-rập
арабский
a
! sướng quá!
о, какое счастье! ồ!
f
a
thăng
фа диез
a
vào
устремиться
(ринуться)
a
vào
устремляться
(ринуться)
a
vào
ринуться
a
-xít
кислотность
a
-xít
кислотный
a
-xít a-xê-tích
уксусная кислота
a
-xít bo-rích
борная кислота
a
-xít hàn
соляная кислота
a
-xít xuyn-phuy-rích
серная кислота
a
đến
кинуться
(устремляться)
a
đến
кидаться
(устремляться)
a
đốc công phân xưởng
мастер цех
chơi pi-
a
-nô
играть на фортепьяно
các chữ số A-
r
ập
арабские цифры
(Ả-rập)
các nước A-
r
ập
арабские страны
(Ả-rập)
có pi-
a
-nô đệm theo
в сопровождении рояля
cạnh
đàn
pi-
a
-nô
у рояля
gôm
A
-rập
гуммиарабик
thuộc về
I-
a
-cút
якутский
Li-chuy-
a
-ni
литовский
muỗi
a
-nô-phen
малярийный комар
ngòi chơi
đàn
pi-
a
-nô
сесть за рояль
người
A
-déc-bai-gian
азербайджанка
người
A
-déc-bai-gian
азербайджанец
người
A
-rập
арабка
(Ả-rập)
người
A
-rập
араб
(Ả-rập)
người
A
-rập du mục
бедуин
người I-
a
-cút
якутка
(Ia-cu-chi-a)
người I-
a
-cút
якут
(Ia-cu-chi-a)
người đánh pi-
a
-nô
пианистка
người đánh pi-
a
-nô
пианист
nhựa cây
A
-rập
гуммиарабик
nó
a
đến tôi
он подлетел ко мне
ấp a
ấ
p úng
лепет
(взрослого человека)
pi-
a
-nô
рояль
pi-
a
-nô
фортепьяно
pi-
a
-nô
пианино
pí-
a
-nô
фортепьянный
quà cây
a
phiến
маковая головка
ra-đi-
a
-tơ
радиатор
(в моторах)
ri-
a
-gien-ca
ряженка
thanh niên
a
đến
ùa đến, đổ xô đến
anh ta
к нему нахлынула молодёжь
tiếng
A
-rập
арабский язык
(Ả-rập)
tên là
A
-lếc-xăng
по имени Александр
vằn a
b
c
азбука
(алфавит)
thuộc về
xtê-
a
-rin
стеариновый
xtê-
a
-rin
стеарин
óng
a
óng ánh
перелить
óng
a
óng ánh
переливаться
(о красках)
óng
a
óng ánh
перелиться
(о красках)
óng
a
óng ánh
переливать
đàn pi-
a
-nô hồng tiếng
разбитый рояль
đánh
đàn
pi-
a
-nô
играть на рояле
Get short URL