Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | a, anh đấy à! | а, это вы! |
geogr. | A A-ua | Эль-Аюн (г.) |
geogr. | A A-un | Эль-Аюн (г.) |
geogr. | A-ba-đan | Абадан (г.) |
geogr. | A-bi-gian | Абиджан (г.) |
geogr. | A-bi-xi-ni | Абиссиния |
geogr. | A-bu Đa-bi | Абу-Даби (г.) |
geogr. | A-bít-gian | Абиджан (г.) |
geogr. | A-bút-gia | Абуджа (г.) |
geogr. | A-cra | Аккра (г.) |
gen. | a có tính hài hước | не без юмор |
geogr. | A-côn-ca-goa | Аконкагуа (гора) |
gen. | a cơ quan vị giác | орган вкус |
inf. | a dua | поддакивать |
inf. | a dua | собезьянничать |
fig., inf. | a dua | подпевать |
fig. | a dua | вторить (поддакивать) |
inf. | a dua | поддакнуть |
inf. | a dua | обезьянничать |
gen. | a dua hùa theo | вторить кому-л., чьим-л. словам (ai) |
geogr. | A-déc-bai-gian | Азербайджан |
gen. | thuộc về A-déc-bai-gian | азербайджанский |
gen. | Azerbaijan | Азербайджан (nikolay_fedorov) |
gen. | a ha! | ага |
obs. | a hoàn | служанка |
gen. | A-la-khơ | аллах (trong Hòi giáo) |
geogr. | A-la-xca | Аляска (п-ов) |
gen. | a lô | алло |
gen. | a-lô! | я слушаю! (по телефону) |
geogr. | A-lếch-xan-đri | Александрия (г.) |
geogr. | A-lếch-xăng-đri | Александрия (г.) |
geogr. | A-ma-dôn | Амазонка (р.) |
geogr. | A-ma-dô-na | Амазонка (р.) |
geogr. | A-ma-đa-bát | Ахмадабад (г.) |
gen. | a men | аминь (в молитвах и т.п.) |
proverb | a một cây làm chẳng nên non | один в поле не воин |
geogr. | A-mua | Амур (р.) |
geogr. | A-mu-đa-ri-a | Амударья (р.) |
zool. | con a míp | амёба |
chem. | a-mô-nan | аммонал |
chem. | a-mô-ni | аммоний |
chem. | a-mô-ni-ac | аммиак |
gen. | a mỗi người trả góp, nộp, đóng mười rúp | по десяти рублей с человек |
gen. | a những năm đi học ở trường | годы ученичество |
geogr. | A-pa-la-sơ | Аппалачи (горы) |
geogr. | A-pen-nin | Апеннины (горы) |
geogr. | A-pen-ni-nô | Апеннины (горы) |
geogr. | A-phi-nơ | Афины (г.) |
gen. | a phiến | опиум |
gen. | a phiến | опийный мак |
geogr. | A-pia | Апиа (г.) |
geogr. | A-ra-rát | Арарат (гора) |
gen. | thuộc về A-rập | арабский |
geogr. | A-rập Xê-u-đích | Саудовская Аравия |
geogr. | A-rập Xê-út | Саудовская Аравия |
geogr. | A-skha-bát | Ашхабад (г.) |
gen. | a! sướng quá! | о, какое счастье! ồ! |
geogr. | A-ta-ca-ma | Атакама (пустыня) |
geogr. | A-ten | Афины (г.) |
geogr., hist. | A-thuật | Ассирия |
gen. | fa thăng | фа диез |
inf. | a vào | лезть (настойчиво идти, продвигаться) |
gen. | a vào | устремиться (ринуться) |
gen. | a vào | устремляться (ринуться) |
fig., inf. | a vào | влететь (быстро войти, вбежать) |
fig., inf. | a vào | влетать (быстро войти, вбежать) |
gen. | a vào | ринуться |
chem. | a-xit các-bô-nich | угольная кислота |
geogr. | A-xtơ-ra-khan | Астрахань (г.) |
geogr. | A-xu-an | Асуан (г.) |
chem. | a-xê-ti-len | ацетилен |
chem. | a-xê-tôn | ацетон |
gen. | a-xít | кислотность |
chem. | a-xít | кислота |
gen. | a-xít | кислотный |
gen. | a-xít a-xê-tích | уксусная кислота |
gen. | a-xít bo-rích | борная кислота |
chem. | a-xít các-bô-ních | углекислота |
gen. | a-xít hàn | соляная кислота |
chem. | a-xít xi-tơ-rích | лимонная кислота |
gen. | a-xít xuyn-phuy-rích | серная кислота |
geogr. | A-xôn-xi-ôn | Асунсьон (г.) |
geogr. | A-đen | Аден (г.) |
geogr. | A-đi A-bê-ba | Аддис-Абеба (г.) |
geogr. | A-đê-la-ít | Аделаида (г.) |
gen. | a đến | кинуться (устремляться) |
fig. | a đến | нахлынуть |
inf. | a đến | штурмовать (вход в зал и т.п.) |
gen. | a đến | кидаться (устремляться) |
gen. | a đốc công phân xưởng | мастер цех |
gen. | anh cần gi tôi ạ? | чем могу быть полезен? |
gen. | anh còn giữ được cái chén tách ấy cơ à? | у вас ещё цела эта чашка? |
gen. | anh gọi mời tôi đến à? | вы меня вызывали? |
gen. | anh không biết thật à? | разве вы не знаете? |
gen. | anh một mình thôi à? | вы одни? |
gen. | anh nghĩ như thế à? | вы так думаете? |
gen. | anh nói đùa à? | вы смеётесь? |
gen. | anh xơi cơm rồi à? | вы уже пообедали? |
gen. | anh ấy đi rồi. — Thật à <#0>? | он уже ушёл. — Да? |
gen. | anh ấy đi rồi à? — Vâng | он уже ушёл? — Да (ừ) |
gen. | anh đòng ý à? | согласны, да? |
geogr. | An-ma A-ta | Алма-Ата (г.) |
geogr. | Ba-ski-ri-a | Башкирия |
gen. | môn bi-a | бильярд (игра) |
gen. | thuộc về bi-a | бильярдный |
geogr. | biẻn A-dop | Азовское море |
geogr. | biền A-ra-bi | Аравийское море |
geogr. | biền A-ran | Аральское море |
geogr. | biền A-ra-phu-ra | Арафурское море |
geogr. | biền A-rập | Аравийское море |
geogr. | biẻn A-đrí-a-tích | Адриатическое море |
geogr. | biẻn A-đrí-a-tích-cô | Адриатическое море |
mineral. | biruza | бирюза |
gen. | thuộc về biruza | бирюзовый |
geogr. | Bi-ê-lô-ru-xi-a | Белорусская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Bi-ê-lô-ru-xi-a | Белоруссия |
gen. | thuộc về Bi-ê-lô-ru-xi-a | белорусский |
geogr. | Bra-di-li-a | Бразилия (г.) |
geogr. | Bra-di-li-a | Бразилиа́ (г.) |
geogr. | Bra-xi-li-a | Бразилия (г.) |
geogr. | Bra-xi-li-a | Бразилиа́ (г.) |
geogr. | Bu-ri-a-chi-a | Бурятия |
gen. | bàn bi-a | бильярд (стол) |
geogr. | bán đào Xcan-đi-na-vi-a | Скандинавский полуостров |
geogr. | bán đảo A-pen-nin | Апеннинский полуостров |
geogr. | bán đảo A-pen-ni-nô | Апеннинский полуостров |
geogr. | bán đảo A-ra-bi | Аравийский полуостров |
geogr. | bán đảo A-rập | Аравийский полуостров |
geogr. | Bô-li-vi-a | Боливия |
comp., MS | Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Faculty | пробная версия Office 365 для образовательных учреждений A3 (для преподавателей) |
comp., MS | Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Students | пробная версия Office 365 для образовательных учреждений A3 (для учащихся) |
comp., MS | bản ghi A | запись A |
geogr. | Ca-bác-đi-nô-Ban-ca-ri-a | Кабардино-Балкария |
geogr. | Ca-li-pho-ni-a | Калифорния (п-ов) |
geogr. | Ca-rê-li-a | Карелия |
gen. | Ca-rê-li-a | карельский |
gen. | chỉ có thế thôi à? | только и всего? |
geogr. | châu Á | Азия |
gen. | thuộc về châu Á | азиатский |
gen. | chìa fa | басовый ключ |
gen. | chơi pi-a-nô | играть на фортепьяно |
geogr. | Cộng hòa A-rập Ai Cập | Арабская Республика Египет (АРЕ) |
geogr. | Cộng hòa A-rập Xy-ri | Сирийская Арабская Республика (САР) |
geogr. | Cộng hòa A-rập Y-ê-men | Йеменская Арабская Республика (ЙАР) |
geogr. | Cộng hòa Bô-li-vi-a | Республика Боливия |
geogr. | Cộng hòa Cô-lôm-bi-a | Республика Колумбия |
geogr. | Cộng hòa Da-i-a | Республика Заир |
geogr. | Cộng hòa Dăm-bi-a | Республика Замбия |
geogr. | Cộng hòa Gam-bi-a | Республика Гамбия |
geogr. | Cộng hòa Hợp tác Guy-a-na | Кооперативная Республика Гайана |
geogr. | Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | Республика Индонезия |
geogr. | Cộng hòa I-ta-li-a | Итальянская Республика |
geogr. | Cộng hòa Kê-ni-a | Республика Кения |
geogr. | Cộng hòa Li-bê-ri-a | Республика Либерия |
geogr. | Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a | Федеративная Республика Нигерия |
geogr. | Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a | Объединённая Республика Танзания |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết A-déc-bai-gian | Азербайджанская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Bi-ê-lô-ru-xi-a | Белорусская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết E-xtô-ni-a | Эстонская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Gru-di-a | Грузинская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Lát-vi-a | Латвийская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Môn-đa-vi-a | Молдавская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tuốc-mê-ni-a | Туркменская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ba-ski-ri-a | Башкирская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Bu-ri-a-chi-a | Бурятская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ia-cu-chi-a | Якутская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ma-ri-a | Марийская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Át-gia-ri-a | Аджарская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Ác-mê-ni-a | Армянская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Kiếc-ghi-di-a | Киргизская Советская Социалистическая Республика |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Bắc Ô-xê-chi-a | Северо-Осетинская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-bác-đi-nô - Ban-ca-ri-a | Кабардино-Балкарская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Can-mư-ki-a | Калмыцкая АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-rê-li-a | Карельская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Moóc-đô-vi-a | Мордовская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Sê-sên-nô-In-gu-sê-chi-a | Чечено-Ингушская АССР |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Út-muốc-chi-a | Удмуртская АССР |
geogr. | Cộng hòa Ê-cu-a-đo | Республика Эквадор |
geogr. | Cu-a-la Lăm-pơ | Куала-Лумпур (г.) |
gen. | các chữ số A-rập | арабские цифры (Ả-rập) |
gen. | các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавские языки |
gen. | các nước A-rập | арабские страны (Ả-rập) |
geogr. | Các tiều vương quốc A-rập thống nhất | Объединённые Арабские Эмираты |
geogr. | Các-pen-ta-ri-a | Карпентария (залив) |
gen. | cây tròng á nhiệt đới | субтропические культуры |
gen. | có pi-a-nô đệm theo | в сопровождении рояля |
gen. | tôi có vào được không ạ? | можно мне войти? |
nonstand. | cô ả | бабёнка |
geogr. | Cô-lôm-bi-a | Колумбия |
comp., MS | Công cụ Đồng bộ Windows Azure Active Directory | средство синхронизации Windows Azure Active Directory |
gen. | cạnh đàn pi-a-nô | у рояля |
comp., MS | Cổng thông tin Người dùng Windows Azure Multi-Factor Authentication | пользовательский портал Windows Azure Multi-Factor Authentication |
comp., MS | Cổng thông tin Quản lý Windows Azure Multi-Factor Authentication | портал управления Windows Azure Multi-Factor Authentication |
geogr. | Da-i-a | Заир |
comp., MS | dấu a còng | знак " |
geogr. | Dăm-bi-a | Замбия |
comp., MS | Dịch vụ Windows Azure Multi-Factor Authentication | служба Windows Azure Multi-Factor Authentication |
geogr. | E-xtô-ni-a | Эстония |
gen. | thuộc về E-xtô-ni-a | эстонский |
geogr. | Gam-bi-a | Гамбия |
gen. | glucôza | глюкоза |
geogr. | Gru-di-a | Грузия |
gen. | Gru-di-a | грузинский |
geogr. | Gu-a-na | Гвиана |
geogr. | Guy-a-na | Гвиана |
geogr. | Guy-a-na | Гайана |
gen. | cái gậy bi-a | кий |
gen. | gôm A-rập | гуммиарабик |
geogr. | Găm-bi-a | Гамбия |
geogr. | Hi-ma-lai-a | Гималаи (горы) |
geogr. | hoang mạc A-ra-bi | Аравийская пустыня |
geogr. | hoang mạc A-rập | Аравийская пустыня |
gen. | hát bắt chước giọng Sa-li-a-pin | петь под Шаляпина |
gen. | hình như cậu mệt à? — Mệt chứ | ты, кажется, устал? — Не без того (lị) |
gen. | hòn bi-a | бильярдный шар |
gen. | thuộc về I-a-cút | якутский |
geogr. | Ia-cu-chi-a | Якутия |
gen. | Ia-cu-chi-a | якутский |
geogr. | In-đô-nê-xi-a | Индонезия |
gen. | thuộc về In-đô-nê-xi-a | индонезийский |
geogr. | I-ta-li-a | Италия |
fig., contempt. | kẻ a dua | подголосок |
inf. | kẻ a dua | подпевала |
disappr. | kẻ a tòng | пособник |
gen. | khí hậu á nhiệt đới | субтропический климат |
tech. | khắc bằng a-xít | травить |
tech. | sự khắc bằng a-xít | травление |
geogr. | Kiếc-ghi-di-a | Киргизия |
gen. | thuộc về Kiếc-ghi-di-a | киргизский |
geogr. | Kê-ni-a | Кения (гос-во) |
chem. | lactoza | лактоза |
gen. | lactoza | молочный сахар |
geogr. | Li-bê-ri-a | Либерия |
gen. | Li-chuy-a-ni | литовский |
geogr. | Li-tuy-a-ni | Литва |
geogr. | Liên bang Ma-lai-xi-a | Федерация Малайзия |
geogr. | Liên hiệp các tiều vương quốc A-rập | Объединённые Арабские Эмираты |
gen. | làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô | расстроить пианино |
gen. | làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô | расстраивать пианино |
gen. | thuộc về Lát-vi-a | латышский |
geogr. | Lát-vi-a | Латвия |
gen. | thuộc về Lát-vi-a | латвийский |
gen. | trả lời ầm à ầm ừ | ни да ни нет |
geogr. | Ma-lai-xi-a | Малайзия |
gen. | thuộc về Ma-lai-xi-a | малайзийский |
comp., MS | máy chủ A/V Edge | пограничный сервер аудио- и видеоданных |
geogr. | Mi-crô-nê-di-a | Микронезия (о-ва) |
geogr. | Moóc-đô-vi-a | Мордовия |
gen. | muỗi a-nô-phen | малярийный комар |
gen. | mà anh lại đồng ý à? | и вы согласны? |
gen. | mày không biết cơ à? | то есть как — не знаешь? |
comp., MS | Máy phục vụ Windows Azure Multi-Factor Authentication | сервер Windows Azure Multi-Factor Authentication |
gen. | Mã-lai-á | малайзийский |
geogr. | Mê-la-nê-di-a | Меланезия (о-ва) |
geogr. | Môn-rô-vi-a | Монровия (г.) |
geogr. | Môn-đa-vi-a | Молдавия |
gen. | thuộc về Môn-đa-vi-a | молдавский |
comp., MS | Mô-đun Windows Azure AD cho Windows PowerShell | модуль Windows Azure AD для Windows PowerShell |
geogr. | Na-gôi-a | Нагоя (г.) |
geogr. | Nam Rô-đê-di-a | Южная Родезия |
geogr. | Na-mi-bi-a | Намибия |
gen. | ngòi chơi đàn pi-a-nô | сесть за рояль |
gen. | người A-déc-bai-gian | азербайджанка |
gen. | người A-déc-bai-gian | азербайджанец |
gen. | người A-rập | арабка (Ả-rập) |
gen. | người A-rập | араб (Ả-rập) |
gen. | người A-rập du mục | бедуин |
gen. | người Bi-ê-lô-ru-xi-a | белоруска (Bạch Nga) |
gen. | người Bi-ê-lô-ru-xi-a | белорус (Bạch Nga) |
gen. | người châu Á | азиатка |
gen. | người châu Á | азиат |
gen. | người E-xtô-ni-a | эстонка (E-xtô-ni) |
gen. | người E-xtô-ni-a | эстонец (E-xtô-ni) |
gen. | người Gru-di-a | грузинка |
gen. | người Gru-di-a | грузин |
gen. | người I-a-cút | якутка (Ia-cu-chi-a) |
gen. | người I-a-cút | якут (Ia-cu-chi-a) |
gen. | người In-đô-nê-xi-a | индонезийка |
gen. | người In-đô-nê-xi-a | индонезиец |
gen. | người Kiếc-ghi-di-a | киргизка (Kiếc-ghi-di) |
gen. | người Kiếc-ghi-di-a | киргиз (Kiếc-ghi-di) |
gen. | người Lát-vi-a | латышка (Lát-vi) |
gen. | người Lát-vi-a | латыш (Lát-vi) |
gen. | người Ma-lai-xi-a | малайзийка (Mã-lai-á) |
gen. | người Ma-lai-xi-a | малайзиец (Mã-lai-á) |
gen. | thuộc về người Môn-đa-vi-a | молдаванский |
gen. | người Môn-đa-vi-a | молдаванка (Môn-đa-vi) |
gen. | người Môn-đa-vi-a | молдаванин (Môn-đa-vi) |
gen. | người Tuyếc-mê-ni-a | туркменка (Tuyếc-mê-ni) |
gen. | người Tuyếc-mê-ni-a | туркмен (Tuyếc-mê-ni) |
gen. | người Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавка |
gen. | người Xcăn-đi-na-vi-a | скандинав |
gen. | người Á châu | азиатка |
gen. | người Á châu | азиат |
gen. | người Ác-mê-ni-a | армянка (Ác-mê-ni) |
gen. | người Ác-mê-ni-a | армянин (Ác-mê-ni) |
gen. | người đánh pi-a-nô | пианистка |
gen. | người đánh pi-a-nô | пианист |
geogr. | Nhà nước Nhân dân Xã hội chủ nghĩa A-rập Li-bi | Ливийское Арабское Народное Социалистическое Государство |
gen. | như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à! | значит, вы ничего не видели! |
gen. | như thế à! | вот оно что! |
gen. | nhựa cây A-rập | гуммиарабик |
geogr. | Ni-a-ga-ra | Ниагара (р.) |
geogr. | Ni-a-mi | Ниамей (г.) |
geogr. | Ni-a-mây | Ниамей (г.) |
geogr. | Ni-cô-xi-a | Никосия (г.) |
geogr. | Ni-cô-xi-a | Никозия (г.) |
geogr. | Ni-giê-ri-a | Нигерия |
geogr. | Nu-mê-a | Нумеа́ (г.) |
gen. | nó a đến tôi | он подлетел ко мне |
gen. | nói ề à | говорить врастяжку |
geogr. | núi Cli-út-sép-xcai-a | Ключевская сопка (вулкан) |
gen. | oi à | душно |
gen. | oi ả | душный |
gen. | oi ả | зной |
gen. | oi ả | духота |
inf. | oi ả | парной (душный) |
gen. | oi ả | знойный |
gen. | oi ả | парит |
gen. | ấp a ấp úng | лепет (взрослого человека) |
geogr. | Pa-pua Niu Ghi-nê-a | Папуа — Новая Гвинея |
geogr. | Phi-la-đen-phi-a | Филадельфия (г.) |
geogr. | Phu-gi-a-ma | Фудзияма гора |
gen. | phòng chơi bi-a | бильярдная |
gen. | pi-a-nô | рояль |
gen. | pi-a-nô | фортепьяно |
gen. | pi-a-nô | пианино |
geogr. | Prai-a | Прая (г.) |
geogr. | Prê-tô-ri-a | Претория (г.) |
gen. | pí-a-nô | фортепьянный |
geogr. | Pô-li-nê-di-a | Полинезия (о-ва) |
geogr. | quằn đảo A-lê-u-chiên | Алеутские острова (A-lê-út) |
geogr. | quần đảo A-xo | Азорские острова |
geogr. | quần đảo Ba-lê-a | Балеарские острова |
geogr. | quần đảo Ca-na-ri-a | Канарские острова |
geogr. | quần đảo Ma-ri-a-na | Марианские острова |
gen. | quà cây a phiến | маковая головка |
gen. | ra-đi-a-tơ | радиатор (в моторах) |
geogr. | Ri-a-dan | Рязань (г.) |
gen. | ri-a-gien-ca | ряженка |
gen. | Ả-rập | арабский |
geogr. | Rô-ma-ni-a | Румыния |
geogr. | Rô-ma-ni-a | Социалистическая Республика Румыния |
gen. | rước cụ đi nghỉ ạ | не угодно ли вам отдохнуть |
gen. | sacarôza | сахароза |
geogr. | Sê-li-a-bin-xcơ | Челябинск (г.) |
geogr. | Sê-sên-nô - In-gu-sê-chi-a | Чечено-Ингушетия |
comp., MS | Sơ đồ Ishikawa | схема причинно-следственных связей |
geogr. | Tan-da-ni-a | Танзания |
geogr. | Ta-xma-ni-a | Тасмания (о-в) |
geogr. | Ten A-víp | Тель-Авив (г.) |
med. | thủ thuật Xêza | кесарево сечение |
gen. | thứ tự A | алфавитный порядок |
gen. | thanh niên a đến ùa đến, đổ xô đến anh ta | к нему нахлынула молодёжь |
gen. | thật thế à? | да ну? |
gen. | thật thế à? | не правда ли? |
gen. | thật à? | да ну? |
gen. | ...thật à | разве (неужели, возможно ли, что...) |
gen. | thật à? | в самом деле? |
gen. | thật à? | серьёзно? |
gen. | thật à? | да (разве?, неужели?) |
geogr. | thác Ni-a-ga-ra | Ниагарский водопад |
gen. | thúc những hòn bi-a | столкнуть бильярдные шары |
gen. | thế anh không đoán được à? | вы не догадываетесь? |
gen. | thế cơ à! | надо же! |
gen. | thế cơ à? | что вы говорите? |
gen. | thật thế cơ à! | неужели! |
gen. | thế cơ à! | однако |
gen. | thế cơ à! | вот те раз! |
gen. | thế cơ à! | вот тебе раз! |
gen. | thế cơ à! | скажите, пожалуйста! |
ironic. | thế cơ à! | скажите на милость! |
gen. | thế cơ à! | вот так штука! |
gen. | thế cơ à! | вот оно что! |
gen. | thế cơ à? | да что вы говорите? |
gen. | thế tức là... à? | так (следовательно, значит) |
gen. | thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết nó à? | так вы его знаете? |
gen. | thế thì... à? | так (следовательно, значит) |
gen. | như thế à! | вон оно что! |
gen. | thế à? | что вы говорите? |
gen. | thật thế à! | неужели! |
gen. | thế à? | вот как? |
gen. | thế... à? | так (следовательно, значит) |
gen. | thế à! | надо же! |
gen. | thế cơ à? | да ну? |
gen. | thế à? | да ну? |
gen. | thế à? | в самом деле? |
gen. | thế à | ну (выражает вопрос с оттенком недоверия, удивления) |
gen. | thế à! | однако |
gen. | thế à! | вот оно что! |
gen. | thế à! | что вы! |
gen. | thế à! | что ты! |
gen. | thế à! | скажите, пожалуйста! |
inf. | thế à! | вот так оказия! |
inf. | thế à! | ну и оказия! |
gen. | thế à? | да (разве?, неужели?) |
geogr. | Tiều Á | Малая Азия (п-ов) |
gen. | tiếng A-rập | арабский язык (Ả-rập) |
gen. | tiếng E-xtô-ni-a | эстонский язык (E-xtô-ni) |
gen. | tiếng Tuyếc-mê-ni-a | туркменский язык |
gen. | tiết trời oi ả | знойная погода |
gen. | tiết trời êm ả | тихая погода |
geogr. | Trung Á | Средняя Азия |
gen. | thuộc về Trung Á | среднеазиатский |
gen. | Trung Á | Центральная Азия |
geogr. | Tu-a-mô-tu | Туамоту (о-ва) |
gen. | thuộc về Tuyếc-mê-ni-a | туркменский |
geogr. | Tuốc-mê-ni-a | Туркмения |
gen. | Tây-bá-lợi-á | сибирский |
gen. | tên là A-lếc-xăng | по имени Александр |
gen. | tôi có thề mượn cuốn sách của anh được không? — Được ạ! | можно я возьму вашу книгу? — Пожалуйста! (Vâng ạ!, Xin cứ việc!) |
geogr. | Tô-li-a-ti | Тольятти (г.) |
geogr. | U-a-ga-đu-gu | Уагадугу (г.) |
geogr. | U-li-a-nốp-xcơ | Ульяновск (г.) |
geogr. | Ut-muốc-chi-a | Удмуртия |
gen. | vằn a b c | азбука (алфавит) |
gen. | vâng ạ | пожалуйста (при выражении согласия) |
gen. | vâng ạ | хорошо (да, ладно) |
gen. | vâng ạ! | сделайте одолжение! (ответ) |
gen. | vâng ạ | да (почтительно) |
geogr. | Vê-nê-xi-a | Венеция (г.) |
geogr. | Vích-tô-ri-a | Виктория (оз.) |
geogr. | Vương quốc A-rập Xê-út | Королевство Саудовской Аравии |
geogr. | vịnh A-đen | Аденский залив |
gen. | xacarôza | сахароза |
geogr. | Xan-ti-a-gô | Сантьяго (г.) |
geogr. | Xan-ti-a-gô đê Chi-lê | Сантьяго (г.) |
gen. | thuộc về Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавский |
tech., bot. | chất xenluloza | клетчатка |
phys. | máy xincrôfa-xôtrôn | синхрофазотрон |
geogr. | Xi-xi-li-a | Сицилия (о-в) |
gen. | thuộc về xtê-a-rin | стеариновый |
gen. | xtê-a-rin | стеарин |
gen. | xuyên châu Á | трансазиатский |
gen. | xuyên Á châu | трансазиатский |
geogr. | Xô-phi-a | София (г.) |
geogr. | Xưa-đa-ri-a | Сырдарья (р.) |
geogr. | Y-a-un-đe | Яунде (г.) |
gen. | Á châu | азиатский |
gen. | thuộc về Á-Phi | афро-азиатский |
geogr. | Ác-mê-ni-a | Армения |
gen. | thuộc về Ác-mê-ni-a | армянский |
geogr. | Áp-kha-di-a | Абхазия |
geogr. | Át-gia-ri-a | Аджария |
gen. | à, còn một tin mới nữa | да, ещё одна новость |
gen. | à ra thế! | вот как! |
gen. | à ra thế đấy! | вон оно что! |
gen. | à thì ra thế! | а, вот оно что! |
gen. | à ơi! | баю-баюшки-баю |
gen. | à ơi! | бай-бай |
gen. | à ơi! | баю-бай |
gen. | à ơi hời! | бай-бай |
gen. | à ơi hời! | баю-баюшки-баю |
gen. | à ơi hời! | баю-бай |
bot. | á bao | прицветник |
chem. | á kim | металлоид |
gen. | á kim | неметалл |
gen. | á lễ lễ mừng, hội mừng, lễ kỷ niệm Cách mạng tháng Mười | Октябрьские торжество |
gen. | á lục địa | субконтинент |
gen. | thuộc về á nhiệt đới | субтропический |
gen. | vùng, đai á nhiệt đới | субтропики |
gen. | á nín thở | не дышать |
gen. | á sét | суглинок |
gen. | á sét | суглинистый |
gen. | ê a | протяжный (о голосе) |
geogr. | Ê-cu-a-đo | Эквадор |
gen. | êm à | тихий (без шума, суеты) |
gen. | êm ả | тихо (спокойно) |
gen. | êm ả | тихий (спокойный) |
gen. | êm ả | тихонько |
geogr. | Ê-ti-ô-pi-a | Эфиопия |
geogr. | Ê-ti-ô-pi-a | Абиссиния |
gen. | óng a óng ánh | перелить |
gen. | óng a óng ánh | переливаться (о красках) |
gen. | óng a óng ánh | перелиться (о красках) |
gen. | óng a óng ánh | переливать |
gen. | óng ả | шёлковый (напоминающий шёлк) |
gen. | óng ả | шелковистый |
gen. | óng ả | нежный (мягкий) |
gen. | ông cần gì ạ? | что прикажете? |
gen. | ông muốn gì ạ? | что прикажете? |
gen. | độ nhanh của khúc a-ri-a | темп арии |
gen. | đất á sét | суглинистая почва |
gen. | đàn pi-a-nô hồng tiếng | разбитый рояль |
gen. | đánh đàn pi-a-nô | играть на рояле |
geogr. | Đông-Nam A | Юго-Восточная Азия |
gen. | ...được à | разве (неужели, возможно ли, что...) |
gen. | được ạ | пожалуйста (при выражении согласия) |
gen. | đường phố êm ả | тихая улица (yên ắng, yên tĩnh) |
gen. | đại lục Âu-Á | евразийский материк |
geogr. | đại lục Âu-Á | Евразия |
gen. | thuộc về đại lục Âu-Á | евразийский |
fig. | đồ óng ả | шёлк |
gen. | đừng ê a như thế! | не тяните! |
gen. | ạ ơi ơi! | баю-баюшки-баю |
gen. | ạ ơi ơi! | бай-бай |
gen. | ạ ơi ơi! | баю-бай |
derog. | ả nó | она |
derog. | ả ta | она |
derog. | ả ấy | она |