Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Danish
Dutch
English
Finnish
Galician
Georgian
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkmen
Urdu
Uzbek
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
ở
|
all forms
Vietnamese
Russian
bị la
ó
ошиканный
dọn đến
ờ
обосновываться
(поселяться)
dọn đến
ờ
обосноваться
(поселяться)
góc
ồ
bánh mì tròn
краюха хлеба
bị
hoen
ố
подмоченный
khó
ở
прихварывать
khó
ở
прихворнуть
khó
ở
дурнота
khó
ở
приболеть
không phải quê
người
ở
đây
нездешний
la
ỏ
вопить
la
ó
ошикать
làm
ô
nhục
срамить
(позорить)
làm
ô
nhục
осрамить
(позорить)
ngày đêm
ở
дневать и ночевать
phơi mình
ở
chỗ quá nóng
нажариться
ra-đi-
ô
радио
(радиопередача)
máy
ra-đi-
ô
радио
(радиоприёмник)
thay đồi chỗ
ở
luôn
кочевать
(часто менять местожительство)
thu xếp
dọn dẹp, bố trí, tu bồ, trang sửa
căn nhà đề ở
обжить квартиру
thu xếp
dọn dẹp, bố trí, tu bồ, trang sửa
căn nhà đề ở
обживать квартиру
cái
áo sơ-mi kẻ ô
ковбойка
ô
nhục
срам
ô
nhục
позорище
ô
tô ba tấn
трёхтонка
chiếc
ô
tô trọng tải ba tấn
трёхтонка
ô
-tô vận tải
полуторка
(chở được một tấn rưỡi)
đò chứa ở
t
rong
содержание
(содержимое)
đưa người đến
ở
thêm
уплотнять
(заселять дополнительно)
đưa người đến
ở
thêm
уплотнить
(заселять дополнительно)
sự
đưa đến
ở
thêm
уплотнение
(дополнительное заселение)
ổ
gian phi
лавочка
(о нечестном предприятии)
ờ
bên trên
поверху
ờ
phía sau
назади
ở
nhờ nhà
квартировать
(жить на квартире)
ở
nơi khác đến
нездешний
(приезжий)
ở
nơi ây
тамошний
ở
quá lâu
зажиться
(в каком-л. месте)
ở
quá lâu
заживаться
(в каком-л. месте)
ở
sau
назади
ở
thăm quá lâu
загоститься
ở
đấy
тамошний
ở
đây
здешний
Get short URL