DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ấm cúng | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.cuộc sống dưới âm cungзагробная жизнь
gen.không ấm cúngнеуютный
gen.ấm cúngуют
gen.ấm cúngуютный
gen.ẩm cúngобжитой (уютный)
gen.một chỗ ấm cúngуютный уголок
ling.phụ âm cứngтвёрдые согласные звуки
gen.phụ âm cứngтвёрдый согласный
gen.thật là không ấm cúngнеуютно
gen.trong căn nhà thật là không ấm cúngв квартире было неуютно
gen.trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùngударение падает на последний слог
ling.từ cùng âmомоним
gen.ở đây không ấm cúng thế nào ấyздесь как-то неуютно