DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Theatre containing đứng | all forms
VietnameseRussian
dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnhобыгрывать
dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnhобыграть
dùng xảo thuậtобыгрывать
dùng xảo thuậtобыграть
sự dựng kịchинсценировка
dựng kịchинсценировать
dựng thành kịchинсценировка