DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing đo | all forms
VietnameseRussian
chế độ khalipхалифат
chế độ phong kiếnфеодализм
chế độ tam hùngтриумвират
quân Cận vệ đòкрасная гвардия
kinh tế dựa trên chế độ tạp dịchбарщинное хозяйство
những người thợ nề tự doвольные каменщики
đô thống quý tộcпредводитель дворянства