Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đoạn trước
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chớ vội đoan chắc trước!
чем чёрт не шутит!
gen.
dự
đoán trước
предвосхищать
gen.
dự
đoán trước
предвосхитить
gen.
không
đoán trước
непредвиденный
gen.
lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán
потеряться в догадках
gen.
lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán
теряться в догадках
fig.
tài
đoán trước
нюх
gen.
điều đó xảy ra đúng như đã đo
án trước
этого следовало ожидать
gen.
đoán trước
предугадать
gen.
đoán trước
пророчить
gen.
đoán trước
угадывать
(узнавать заранее)
gen.
sự
đoán trước
гадание
(догадка)
gen.
đoán trước
предвидение
fig.
đoán trước
чутьё
gen.
đoán trước
ясновидение
fig., inf.
đoán trước
чуять
(догадываться)
gen.
đoán trước
угадать
(узнавать заранее)
gen.
đoán trước
предугадывать
gen.
đoán trước
предсказывать
gen.
đoán trước
предвидеть
gen.
đoán trước
предсказать
gen.
đoán trước
напророчить
gen.
đoán định trước
предвосхищать
gen.
đoán định trước
предвосхитить
gen.
đoán định trước
thấy trước
các sự kiện
предвосхитить события
gen.
đoán định trước
thấy trước
các sự kiện
предвосхищать события
gen.
đoạn trước
перёд
gen.
đúng như chúng ta đã
đoán trước..
.
как и следовало ожидать...
Get short URL