Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đoán được những ý đị n
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
đoán được
đoán biết, hiểu rõ, nhận rõ, thấy rõ
những ý định của
разгадать
чьи-л.
намерения
(ai)
Get short URL