Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đi xem chiếu bóng
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chúng tôi không đi xem hát mà
đi xem chiếu bóng
мы идём не в театр, а в кино
gen.
ngày nào anh ấy cũng đi
xem chiếu bóng c
ả
он заладил каждый день ходить в кино
gen.
rủ ai đ
i xem chiếu bóng
тянуть
кого-л.
в кино
gen.
tôi bồ ý định
đi xem chiếu bóng
я раздумал идти в кино
gen.
tôi muốn
đi xem chiếu bóng
nhưng tôi không có vé
я пошёл бы в кино, да у меня нет билета
gen.
đi xem chiếu bóng
ходить в кино
Get short URL