DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing đi đồng | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ta sẽ thay thay thế cho đòng chí đi vắngон заменит отсутствующего товарища
anh đòng ý bằng lòng, thuận tình, ưng thuận đi chứ?вы согласны идти?
bỏ đi một dòng chữвыпустить строчку
chiếc tàu thủy bị dòng biền ven bờ cuốn điснос корабля береговым течением (đầy giạt đi)
chờ tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chờ lúa mì từ cánh đòng điсвезти хлеб с поля
con đường đi chạy, xuyên qua cánh đồngдорога идёт полем
cùng nhau đi ra đường thành một đám đồngтолпой выйти на улицу
cả đám đông cùng đi ra đườngтолпой выйти на улицу
di độngпередвинуться
di độngпередвигаться
di độngдвинуться (перемещаться, передвигаться)
di độngдвигаться (перемещаться, передвигаться)
di độngманёвренный
di độngподвижной (двигающийся)
tính, sự di độngподвижность
di độngпередвижение
di độngдвижение (перемещение)
di động trên mặt nướcплавучесть
di động đượcпередвижной
dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương namкорабль сносит течением на юг
dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương namкорабль сносит ветром на юг
dòng nước đẩy chiếc thuyền điтечение несёт лодку
không di độngнеподвижный
không di độngнеподвижно
mục tiêu di độngдвижущаяся цель
mục tiêu di độngподвижная мишень
thả gia súc đi ăn cồ đòngпустить скот на подножный корм (cò nội, cồ bãi, cỏ bờ đê, cồ)
tôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờя согласен пойти, только не сейчас
tự di độngсамоходный
đi ngược dòngплыть против течения
đi bay về hướng đôngвзять курс на восток
động viên... điподнять (побуждать отправиться)
động viên... điподымать (побуждать отправиться)
động viên... điподнимать (побуждать отправиться)
đoàn đí săn tiến ra cánh đồngохота выехала на поле
đồng chí thỉnh thoảng đi dạo thì tốtвам невредно иногда погулять