Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bao giờ anh đi nghi phép? | когда вы идёте в отпуск? |
gen. | bệnh nhân được phép đi lại | ходячий больной |
gen. | bò đi mất | уползти |
gen. | bò đi mất | уползать |
gen. | bò đi nhanh | ускользнуть (быстро уползать) |
gen. | bò đi nhanh | ускользать (быстро уползать) |
gen. | cuộc bơi thuyền đi chơi | катание на лодке |
gen. | bơi đi khỏi bờ | отплыть от берега |
gen. | bước đi nào! | трогай! (лошадям) |
gen. | ca-nô để đi dạo | прогулочный катер |
gen. | chi phí tiền, tiền chi tiêu đi đường | дорожные расходы |
gen. | chim bay đi phương nam | отлёт птиц на юг |
gen. | chẳng có thư đi từ lại gì cả | ни ответа ни привета |
gen. | chẳng đi đâu cả | никуда |
gen. | chú ý đến kính nghiệm của những người đi trước | учесть опыт предшественников |
gen. | chú ý đến kính nghiệm của những người đi trước | учитывать опыт предшественников |
gen. | chúng ta phải đi xa như vậy để làm gì! | куда нам ехать в такую даль! |
gen. | chưa đến tuổi đi học | дошкольный |
gen. | chị ấy có dáng đi nhẹ nhàng | у неё лёгкая походка |
gen. | chị ấy xấu đi nhiều | она очень подурнела |
gen. | chị ấy đi dép | она была в босоножках |
gen. | chị ấy đã đi qua cầu | она шла по мосту |
gen. | chị ấy đã đi <#0> đến thành phố | она поехала в город |
gen. | chị đi ở mướn | приходящая домработница |
gen. | chừa lối đi qua | оставлять проход |
gen. | cằn đi đến đấy | есть смысл съездить туда |
gen. | đứa con đi hoang | блудный сын |
gen. | cậu đi vẩn vơ đi lang thang, đi chơi phiếm ở đâu thế? | где ты шатаешься? |
gen. | cậu đi đâu? | куда ты идёшь? |
gen. | cậu đi đâu mà diện thế? | куда ты так вырядился? |
gen. | cậu đi đâu mà vắng lâu thế? | где ты был столько времени? |
gen. | cuộc sống của người đi săn | охотничья жизнь |
gen. | cuộc sống đi vào nề nếp | жизнь входит в своё русло (nền nếp) |
gen. | cuộc đi thăm thiện chí | визит доброй воли |
gen. | cuộc đi trượt tuyết | лыжная вылазка |
gen. | cà đi lẫn về | в оба конца |
gen. | cá bơi đi đé trong mùa xuân | весенний ход рыбы |
gen. | cá đi ăn thề | весенний ход рыбы |
gen. | các anh hãy đi về phía này | идите сюда |
gen. | các đại biểu đi trờ về | разъезд делегатов (ra về) |
gen. | còn phải đi khá xa nữa | идти ещё порядочно |
gen. | có ai đi theo | в сопровождении (кого-л.) |
gen. | có lẽ hình như anh ấy đã đi rồi | он будто бы уехал |
gen. | có lối đi qua | проходной |
gen. | có thề đi được | доступный (для прохода) |
gen. | có thể đi được | проезжий (для езды) |
gen. | có thật là anh ta từ chối đi không? | правда ли, что он отказался поехать? |
gen. | có tin đồn truyền đi trong làng rằng... | по деревне прошёл слух, что... |
gen. | có đi có lại | взаимный |
gen. | có đi mới đến | дорогу осилит идущий |
gen. | có đội vệ binh cảnh vệ, bảo vệ đi theo | в сопровождении охраны |
gen. | công việc đi vào nền nếp | дело идёт на лад |
gen. | công việc đi đời nhà ma | дело табак |
gen. | cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ | и хочется пойти в кино, да некогда |
gen. | cả nhà đi vắng sạch | никого нет дома |
gen. | cả đám đông cùng đi ra đường | толпой выйти на улицу |
gen. | cắt tóc đi tu | постригаться (в монахи) |
gen. | cắt tóc đi tu | постричься (в монахи) |
gen. | cắt tóc đi tu | постричься в монахи |
gen. | diễn viên đi dây | эквилибрист |
gen. | diễn viên đi dây | канатоходец |
gen. | chuyến, cuộc du lịch đi bộ | пешеходное путешествие |
gen. | du lịch đi chân | пешеходное путешествие |
gen. | dầu dù sao đi nữa | как бы то ни было |
gen. | dầu sao đi nữa | во всяком случае |
gen. | dầu sao đi nữa | как ни вертись |
gen. | dầu sao đi nữa | как ни верти |
gen. | dành lại căn nhà cùa ai đi xa | бронировать чью-л. квартиру |
gen. | dáng đi chậm chạp | ленивая походка |
gen. | dáng đi cứng đờ | деревянная походка |
gen. | dáng đi cùa cụ già | стариковская походка |
gen. | dáng đi không vững | нетвёрдая походка |
gen. | dáng đi không vững vàng | неверная походка (không rắn rồi, ngập ngừng) |
gen. | dáng đi lạch bạch | утиная походка (lạch đạch, núng na núng nính, như vịt) |
gen. | dáng đi lảo đảo | расхлябанная походка (lắc lư) |
gen. | dáng đi mềm mại | мягкая походка (uyển chuyển) |
gen. | dáng đi nhẹ nhàng | воздушная походка |
gen. | dáng đi rắn ròi | твёрдая походка |
gen. | dáng đi thoăn thoắt | бодрая походка |
gen. | dáng đi uyển chuyển | плавная походка (mềm mại) |
gen. | dáng đi uyển chuyền | плавная поступь |
gen. | dáng đi uyển chuyền | эластичная походка (mềm mại) |
gen. | dáng đi uyển chuyền | лебединая поступь (đẹp đẽ, kiều diễm, yểu điệu, kiêu hãnh) |
gen. | dòng biển cuốn đi <#0> về phương nam | корабль сносит течением на юг |
gen. | dòng biển cuốn đi <#0> về phương nam | корабль сносит ветром на юг |
gen. | dù bằng cách cách thức, phương thức nào đi nữa | каким бы то ни было способом |
gen. | mặc dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâu | как ни стараешься, ничего не получается |
gen. | dù có... đi nữa cũng... | если даже |
gen. | dù dùng phương sách phương kế, phương pháp nào đi nữa | каким бы то ни было способом |
gen. | dù làm thế nào đi nữa | как ни вертись |
gen. | dù làm thế nào đi nữa | как ни верти |
gen. | dù nó có giữ vững tinh thần cỏ dũng cảm thế nào đi nữa | как он ни бодрится... |
gen. | dù nó gắng sức cày cục thế nào đi nữa cũng | как он ни бился... |
gen. | dù sao đi nữa | всё-таки |
gen. | dù dầu, dẫu sao đi nữa | несмотря ни на что |
gen. | dù dầu sao đi nữa | как бы ни |
gen. | dù sao đi nữa | а всё же |
gen. | dù thế nào đi nữa | всё-таки |
gen. | dù dầu, dẫu thế nào đi nữa | несмотря ни на что |
gen. | dù thế nào đi nữa | во всяком случае |
gen. | dù thế nào đi nữa! | будь что будет! |
gen. | dù thế nào đi nữa cũng... | какой бы ни |
gen. | dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đến | я всё равно приду |
gen. | dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào! | хотя бы и так! |
gen. | dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
gen. | dù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa | с какой бы стороны ни посмотреть |
gen. | dù dầu đi đâu | куда бы ни |
gen. | dù đi đến đâu | куда бы ни |
gen. | dù điều đó lạ lùng đi chăng nữa nhưng... | как это ни странно, но... |
gen. | dù đến đâu đi nữa | куда бы то ни было |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записать сына в школу |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записывать сына в школу |
gen. | gửi ai đi học | послать кого-л. на учёбу |
gen. | giúp ai mua được vé đi xem hát | устроить кому-л. билет в театр |
gen. | giúp đỡ ai đi qua đường | помочь кому-л. перейти улицу |
gen. | giảm bớt đi <#0> một nửa | убавиться наполовину |
gen. | giảm bớt đi <#0> một nửa | убавляться наполовину |
gen. | giục không đi rì không đứng | ни тпру! ни ну |
gen. | gọi đi nghĩa vụ quân sự | призыв на действительную службу |
gen. | gọi đi quân dịch | призыв на действительную службу |
gen. | hay là đi xem xi-nê nhỉ? | пойти в кино что ли? |
gen. | hát đi nào! | спой-ка! |
gen. | hãy nghĩ lại đi thôi! | опомнитесь! |
gen. | hãy đi theo nó! | ступайте за ним! |
gen. | hãy đi theo nó! | ступай за ним! |
gen. | hãy đi theo tôi | иди со мной |
gen. | hãy đi đi! | ступайте! |
gen. | hãy đi đi! | ступай! |
gen. | héo hon héo von đi vì buồn | зачахнуть от тоски |
gen. | héo hon héo von đi vì buồn | чахнуть от тоски |
gen. | hôm nay chúng tôi không đi đâu cả | мы сегодня никуда не идём |
gen. | hắn sẽ đi đời nhà ma | он плохо кончит |
gen. | học sinh đi theo hàng ngũ | школьники шли строем |
gen. | học đi học lại | разучить |
gen. | học đi học lại | разучивать |
gen. | im đi, không thì tao bỏ đi | замолчи, или я уйду |
gen. | im đi, nếu không thì tao đi ngay | замолчи, иначе я уйду |
gen. | khi thì đi bên phải, khi thì đi bên trái | то вправо, то влево |
gen. | khách khứa đang đi đến | гости съезжаются |
gen. | khôn ngoan lờ đi không đả động đến điều | благоразумно умолчать (о чём-л., gì) |
gen. | không có lối đi qua | нет проезда (cho xe cộ) |
gen. | không thoát đi đâu được | податься некуда |
gen. | một cách không đi dâu | безвыездно |
gen. | không đi qua được | не разойтись |
gen. | sự, tính không đi qua được | непроходимость |
gen. | không đi vào tỉ mỉ | миновать уя подробности |
gen. | không đi xa hơn việc | не пойти дальше (чего-л., gì) |
gen. | không đi xa hơn việc | не идти дальше (чего-л., gì) |
gen. | không đi đâu | жить в четырёх стенах |
gen. | không đi đâu | сидеть в четырёх стенах |
gen. | một cách không đi đâu | безвыходно (не покидая дома) |
gen. | không đi đâu được | податься некуда |
gen. | kéo ai đi khỏi cái | оттащить (кого-л. от чего-л., gì) |
gen. | kéo ai đi khỏi cái | оттаскивать (кого-л. от чего-л., gì) |
gen. | kéo ai đi xem xi nê | тянуть кого-л. в кино |
gen. | lẻ tẻ đi vào | входить порознь |
gen. | lặng người đi vì cảm phục | замереть от восторга |
gen. | lặng người đi vì cảm phục | замирать от восторга |
gen. | lặng người đi vì kinh ngạc | онеметь от изумления |
gen. | lặng người đi vì thán phục | млеть от восторга |
gen. | loạng choạng lảo đảo đi trên đường | идти по улице, пошатываясь |
gen. | lặp đi lặp lại | твердить |
gen. | lặp đi lặp lại | повторять (многократно) |
gen. | lặp đi lặp lại | повторить (многократно) |
gen. | lặp đi lặp lại mãi chỉ một điều ấy thôi | тянуть всё ту же песню |
gen. | lặp đi lặp lại mãi một điều | твердить одно и то же |
gen. | lặp đi lặp lại mãi một điều | повторить одно и то же |
gen. | lặp đi lặp lại mãi một điều | повторять одно и то же |
gen. | lật đi lật lại mân mê cái gì trong tay | повертеть что-л. в руках |
gen. | lều nhà người đi săn | охотничий домик |
gen. | lính đi tuần | дозорный |
gen. | lôi ai đi chơi | вытащить кого-л. гулять |
gen. | lắp đi lắp lại | твердить |
gen. | lắp đi lắp lại mãi | заигранный (избитый) |
gen. | lối đi qua | проход (место) |
gen. | lối đi qua | проезд (место) |
gen. | lối đi qua | переезд (место) |
gen. | lối đi tới | подход (место) |
gen. | lối đi tới | доступ (место подхода) |
gen. | lối đi vào | ход (вход) |
gen. | lối đi vào | доступ (место входа) |
gen. | lối đi vào từ qua sân | ход со двора |
gen. | lối đi đến | подъезд (путь к чему-л.) |
gen. | lối đi đến | подход (место) |
gen. | lờ đi không nói đến | пройти мимо (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | lời nói đi đôi với việc làm | слово не расходится с делом |
gen. | mặc dù thế nào đi nữa | во всяком случае |
gen. | mặc dù mặc dầu... thế nào đi nữa... | сколько ни... |
gen. | mong muốn khao khát đi miền Nam | стремиться на юг |
gen. | một số muốn đi xem hát, số khác thì không muốn | одни хотят идти в театр, другие не хотят |
gen. | muốn đi đâu thì đi | идти на все четыре стороны |
gen. | mùa cá đi rải | весенний ход рыбы |
gen. | mọi người nối đuôi đi theo anh ta | все за ним потянулись |
gen. | mồi mệt vì đi đường | устать с дороги |
gen. | mụ người đi phờ người đi vì nóng bức | ошалеть от жары |
gen. | nghe ra-đi-ô | слушать радио |
gen. | người bệnh đi lại rất khó khăn | больной с трудом передвигается |
gen. | người coi rừng chuyên đi tuần phòng | объездчик |
gen. | người In-đi-an | индеец |
gen. | người mua đi bán lại | перекупщик |
gen. | người mua đi bán lại | барышник (перекупщик) |
gen. | người quay đàn hộp đi rong | шарманщик |
gen. | người ta bàn đi tán lại về việc hắn cưới vợ | поговаривают о его женитьбе |
gen. | người trốn học đi chơi | прогульщица (об учащихся) |
gen. | người trốn học đi chơi | прогульщик (об учащихся) |
gen. | người trốn việc đi chơi | прогульщица |
gen. | người trốn việc đi chơi | прогульщик |
gen. | người Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавка |
gen. | người Xcăn-đi-na-vi-a | скандинав |
gen. | người Xcăng-đi-na-vơ | скандинавка |
gen. | người Xcăng-đi-na-vơ | скандинав |
gen. | người đi bộ | ходок (пешеход) |
gen. | người đi bộ | пеший |
gen. | người đi bộ | пешеход |
gen. | người đi biền | навигатор |
gen. | người đi biền | мореплаватель |
gen. | người đi bầu | избиратель |
gen. | người đi chinh phục | завоеватель |
gen. | người đi chiêu hàng | коммивояжёр (cho các hãng buôn) |
gen. | người đi chào hàng | коммивояжёр |
gen. | người đi cuối đoàn | замыкающий |
gen. | người đi dâng hương | паломник |
gen. | người đi lễ | паломник |
gen. | người đi làm theo thời vụ | сезонник |
gen. | người đi ngựa | верховой |
gen. | người đi nạng | человек на костылях |
gen. | người đi phép | отпускник |
gen. | người đi qua | прохожий |
gen. | người đi qua | проезжий |
gen. | người đi quân dịch | призывник |
gen. | người đi sàn | охотник |
gen. | người đi săn chuyên nghiệp | промысловик (охотник) |
gen. | người đi tham quan | экскурсантка |
gen. | người đi tham quan | экскурсант |
gen. | người đi thực tập | практикант |
gen. | người đi trầy hội | паломник |
gen. | người đi trước | предшественница |
gen. | người đi trước | предшественник |
gen. | người đi tu | монах |
gen. | người đi tuần | патрульный |
gen. | người đi tuyển mộ | вербовщик |
gen. | người đi xe mô-tô | мотоциклист (xe bình bịch) |
gen. | người đi xe ngựa | седок (в экипаже) |
gen. | người đi xe đạp | велосипедист |
gen. | người đi xem viện bảo tàng | посетительница музея |
gen. | người đi xem viện bảo tàng | посетитель музея |
gen. | người đi xây dựng vùng kinh tế mới | целинница |
gen. | người đi xây dựng vùng kinh tế mới | целинник |
gen. | người đi đầu | головной (о человеке) |
gen. | nhai đi nhai lại | твердить |
gen. | nhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến | различить в темноте приближающегося человека |
gen. | những cảm tưởng đi đường | дорожные впечатления |
gen. | những người lẻ loi đi giữa đêm khuya | запоздавшие одиночки |
gen. | những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai người | охотники разделились по двое |
gen. | những năm qua ông ấy già đi nhiều | за эти годы он достаточно постарел |
gen. | những năm đi học ờ trường | школьные годы |
gen. | những đường đi của họ tách rời nhau | их пути разошлись |
gen. | nhật ký đi đường | путевые записки |
gen. | nhân đi qua | проездом |
gen. | nhân đi qua | мимоходом (по пути) |
gen. | nhân đi qua ghé lại | зайти мимоходом |
gen. | nhân đi qua ghé lại thăm bè bạn | посетить друзей проездом |
gen. | nhắc đi nhắc lại | твердить |
gen. | nhắc đi nhắc lại | повторять (многократно) |
gen. | nhắc đi nhắc lại | повторить (многократно) |
gen. | nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | твердить зады |
gen. | nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | повторять зады |
gen. | nằm dài trên đi-văng | раскинуться на диване |
gen. | nào, ta đi thôi! | ну, поехали! |
gen. | nên đi đến đó | туда стоит съездить |
gen. | nói đi nói lại chỉ một điều | долбить одно и то же |
gen. | nước đi chậm | шаг (аллюр) |
gen. | nối đuôi nhau đi theo lối mòn | идти гуськом по тропинке |
gen. | phái ai đi công tác | послать кого-л. в командировку |
gen. | phái ai đi công tác | посылать кого-л. в командировку |
gen. | phái ai đi tìm người nào | отряжать (кого-л. за кем-л.) |
gen. | phái ai đi tìm người nào | отрядить (кого-л. за кем-л.) |
gen. | phái đi công tác | направить на работу |
gen. | phái đi công tác | направлять на работу |
gen. | phái... đi công tác | командировать (công cán) |
gen. | phái cử đi trước | выбросить (высылать вперёд) |
gen. | phái cử đi trước | выкидывать (высылать вперёд) |
gen. | phái cử đi trước | выкинуть (высылать вперёд) |
gen. | phái cử đi trước | выбрасывать (высылать вперёд) |
gen. | các phương tiện đi lại | средства передвижения |
gen. | quay đi quay lại | возиться (ворочаться) |
gen. | quay đi quay lại | вертеться (из стороны в сторону) |
gen. | ra-đi-a-tơ | радиатор (в моторах) |
gen. | sự ra đi cấp tốc | экстренный отъезд |
gen. | ra đi gấp | срочно выехать |
gen. | máy ra-đi-ô | радиоприёмник |
gen. | ra-đi-ô | приёмник (радиоприёмник) |
gen. | ra-đi-ô vô tuyến | радио |
gen. | rõ quá đi rồi | нечего и говорить |
gen. | sau trận ốm ông ta yếu đi nhiều | он сильно сдал после болезни |
gen. | sách chỉ dẫn đi xe lửa | железнодорожный справочник |
gen. | sân có lối đi qua | проходной двор |
gen. | sóng cuốn nó đi mất | его смыло волной |
gen. | sẽ đi cách xa rừng | лес останется в стороне |
gen. | sự làm giấy tờ đề đi làm việc | оформление на работу |
gen. | sự tập trung tập kết, tụ họp, tụ tập để đi biểu tình | сбор на демонстрацию |
gen. | ta hát đi nào! | давайте петь |
gen. | ta hát đi nào! | давай петь |
gen. | ta đi nhanh lên, kẻo trời mưa | идём скорее, а то, чего доброго, дождь пойдёт |
gen. | ta đi nào! | давайте пойдём |
gen. | ta đi nào! | давай пойдём |
gen. | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставить кого-л. на путь истины |
gen. | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставлять кого-л. на путь истины |
gen. | thôi đi nhé! | ну пока! |
gen. | thôi, đi đi cho rồi! | да уходите же, наконец! |
gen. | thư đi lâu | письма долго идут |
gen. | thường hay, năng, thường hay đi xem hát | часто бывать в театре |
gen. | thực hiện chuyến đi biểu diễn khắp Liên-xô | совершать гастрольную поездку по Советскому Союзу |
gen. | tiễn con đi nhập ngũ | проводить сына в армию |
gen. | tiền cùa đi đời nhà ma | вылететь в трубу |
gen. | truyền đi bằng vô tuyến điện | передавать по радио (rađiô) |
gen. | trùm áo đi mưa | накрыться плащом |
gen. | trùm áo đi mưa | накрываться плащом |
gen. | trước khi đi ngủ | на ночь |
gen. | trốn việc đi chơi | прогулять (не выходить на работу) |
gen. | trốn việc đi chơi | прогуливать (не выходить на работу) |
gen. | tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước... | всё это тускнеет перед... |
gen. | tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích | все наши труды пропали даром |
gen. | chiếc tuần dương hạm đi chệch đường đã đề ra | крейсер уклонился от заданного курса |
gen. | tàu lửa chờ tôi đi rất nhanh về miền nam | поезд мчал меня на юг |
gen. | tàu đi Mát-xcơ-va | поезд на Москву |
gen. | tôi bị yểu đi nhiều lắm ròi | я что-то совсем расклеился |
gen. | tôi bồ ý định đi xem chiếu bóng | я раздумал идти в кино |
gen. | tôi chẳng không việc gì phải đi đến đấy tớ hơi đâu mà tới đó | мне незачем идти туда |
gen. | tôi chưa có dịp chưa được đi thăm chỗ ấy | мне не доводилось там бывать |
gen. | tôi dự định định đi Mát-xcơ-va | я собираюсь ехать в Москву |
gen. | tôi hoàn toàn không muốn đi đến đấy | мне совсем не улыбается идти туда |
gen. | tôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hát | я не могу выбраться в театр |
gen. | tôi không đi, anh ấy đi thay tôi | я не поеду, а вместо меня поедет он (đi thế cho tôi) |
gen. | tôi không đi thăm chỗ nào cả | я нигде не бываю |
gen. | tôi không đi đâu cả | я нигде не бываю |
gen. | tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета |
gen. | tôi nghe hình như tuồng như anh ấy đã đi rồi | я слышал, будто он уехал |
gen. | tôi nhất quyết không đi đến đấy | ни за что не пойду туда |
gen. | tôi rủ được nó đi với tôi | я убедил его поехать со мной |
gen. | tôi vẫn cứ suy đi nghĩ lại mãi | я всё думаю и думаю |
gen. | tôi vào được chứ? — được quá đi chứ lị! | можно мне войти? — конечно! |
gen. | tôi đi trong một thời gian lâu | я уезжаю надолго |
gen. | tôi đi đâu, nó đi đấy | куда я, туда и он |
gen. | tôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờ | я согласен пойти, только не сейчас |
gen. | sự tước đoạt những kẻ đi tước đoạt | экспроприация экспроприаторов |
gen. | tốt hơn là đừng đi lại chơi bời, giao thiệp, dính dấp với nó | лучше с ним не связываться |
gen. | từ nơi làm việc đi về nhà | идти с работы домой |
gen. | vé biếu đi xem hát | даровые билеты в театр |
gen. | vé cả đi lẫn về | обратный билет |
gen. | vé đi và về | обратный билет |
gen. | vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽ | заговорившись, пройти поворот дороги |
gen. | vô luận thế nào đi nữa | во всяком случае |
gen. | vừa đi vừa hát | идти с песнями |
gen. | xem đi xem lại | перебрать (пересматривать) |
gen. | xem đi xem lại | переборка (пересмотр) |
gen. | xem đi xem lại | перебирать (пересматривать) |
gen. | xem đi xem lại những bức thư | перебрать письма |
gen. | xem đi xem lại những bức thư | перебирать письма |
gen. | xin kính mời ông đi nghỉ | не угодно ли вам отдохнуть |
gen. | xoay đi xoay lại | вертеться (из стороны в сторону) |
gen. | xéo đi cho rảnh mắt tao! | чтобы духу твоего здесь не было! |
gen. | cái xắc đi chợ | сумка (хозяйственная) |
gen. | cái áo khoác đi tắm | халат (купальный) |
gen. | áo đi mưa | плащ (непромокаемый) |
gen. | áo đi mưa | непромокаемый плащ |
gen. | đang đi tàu biến | быть в плавании |
gen. | đem đi làm thịt | вести на убой |
gen. | đi biệt tích | пропасть без вести |
gen. | chuyên, cuộc đi biếu diễn | поездка (гастрольная) |
mil. | sự đi bọc quanh | обход |
gen. | đi chệch | уклонение (от прямого пути и т.п.) |
polit. | đi chệch | уклон |
gen. | đi chệch | отклонение (отступление от чего-л.) |
gen. | đi chệch tiêu chuần | отклонение от нормы |
gen. | cuộc đi chơi bằng xe ngựa | катание в экипаже |
inf. | đi chơi phiếm | шатание (бесцельная ходьба) |
gen. | đi chơi tập thề | пикник (ở ngoại thành) |
gen. | đi chơi tập thề | массовка (экскурсия, прогулка) |
gen. | đi công cán | рабочий визит |
gen. | đi công cán | командировка (служебная поездка) |
gen. | thuộc về đi công tác | командировочный |
gen. | chuyến đi công tác | командировка (служебная поездка) |
gen. | chuyến, cuộc đi du lịch | поездка (путешествие) |
gen. | đi du lịch luôn | бродяжничество (постоянные странствия) |
gen. | đi dâng hương | паломничество |
gen. | cuộc đi dạo chơi trong rừng | прогулка в лесу |
gen. | đi hay không | не то ехать, не то нет |
gen. | sự đi kiềm tra các trạm gác | проверка постов |
gen. | đi kinh lý | турне |
inf. | đi lang bang | шатание (бесцельная ходьба) |
inf. | đi lang thang | шатание (бесцельная ходьба) |
gen. | sự đi lang thang | блуждание |
gen. | đi lui đi tới | прохаживаться |
gen. | đi lui đi tới | пройтись |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | пройтись по комнате |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | прохаживаться по комнате |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | ходить из угла в угол |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | походить из угла в угол по комнате |
gen. | sự đi lên trước | выдвижение |
fig. | sự đi lạc đề | уклонение (от темы) |
gen. | đi mất hút | пропасть из виду |
gen. | đi mất tăm | пропа́сть (переставать появляться где-л.) |
gen. | sự đi ngang qua | переезд (передвижение, bằng xe, tàu, v. v...) |
gen. | sự đi phiêu lưu | блуждание (скитание) |
gen. | đi qua được | проходимость (дорог) |
gen. | đi sâu vào | проникновение (действие) |
gen. | đi săn nhà nghề | егерь |
gen. | cuộc đi săn với chó | охота с гончими |
gen. | sự đi săn vịt | охота на уток |
gen. | đi tham quan | поездка (экскурсия) |
gen. | đi theo hướng..., đi... | направлять свой стопы |
gen. | đi thuyền | плавание на лодках |
gen. | sự đi thăm | обход (для осмотра) |
gen. | chuyến, cuộc đi thăm | поездка (визит) |
gen. | đi thăm | экскурсия |
gen. | đi thăm | посещение (официальное) |
gen. | sự đi thăm | осмотр (посещение) |
gen. | cuộc đi thăm | визит |
gen. | cuộc, chuyến đi thăm công vụ | рабочий визит |
gen. | cuộc đi thăm nhiều nơi | объезд (с целью посещения) |
gen. | cuộc đi thăm xã giao | визит вежливости |
gen. | đi tới | податься вперёд |
gen. | đi tới đi lui | расхаживать |
gen. | đi tới đi lui, chạy tứ tung | то туда, то сюда |
gen. | đi tới đi lui đi đi lại lại trong phòng | расхаживать по комнате |
gen. | đi trệch | сбиться (отклоняться от чего-л., hướng) |
gen. | đi trệch | отход (отклонение) |
gen. | đi trệch hướng | сбиться с курса |
gen. | đi trệch đường | сбиться с курса |
gen. | đi trầy hội | паломничество |
gen. | sự đi trờ về | разъезд (отъезд) |
gen. | sự đi tuần | обход караула |
gen. | đội tuần tiễu đội tuần tra đi ngựa | конный патруль |
gen. | chuyên, cuộc đi tàu biền | плавание (рейс) |
gen. | đi té re | понос |
geogr. | Đi-tơ-roi | Детройт (г.) |
gen. | đi về nhà | возвращение домой |
inf. | sự, cuộc đi vẩn vơ | шатание (бесцельная ходьба) |
mil. | đi vòng quanh | обход |
gen. | đi vòng quanh | объезд (действие) |
gen. | chiếc đi-văng có gối đầu | кушетка |
gen. | cái đi-văng giường | диван-кровать |
comp., MS | Đi vắng | нет на месте |
gen. | đi vẹt gót | сбить каблуки (giày) |
gen. | cuộc đi xe trượt tuyết | катание на санях |
gen. | cuộc đi xe đạp | велопробег |
gen. | sự đi xem | хождение (посещение) |
gen. | đi xem | осмотр (посещение) |
gen. | sự đi xem danh lam thắng cảnh | осмотр достопримечательностей |
gen. | đi xem tập thể | культпоход |
gen. | đi-ê-den | дизель |
inf. | đi đi! | брысь (tiếng đế đuối mèo) |
gen. | đi đi lại lại | расхаживать |
gen. | đi đi lại lại trong buồng | прохаживаться по комнате |
gen. | đi đi lại lại trong buồng | пройтись по комнате |
gen. | đi đi lại lại trong buồng | походить из угла в угол по комнате |
gen. | đi đi lại lại trong phòng | ходить из угла в угол |
gen. | đi đi thôi! | трогай! (водителю машины) |
gen. | đi đều | марш |
gen. | sự đi đều bước | маршировка |
gen. | sự đi đều bước | марш |
gen. | đi đây đi đó | разъезжать |
mil. | đi đường vòng | обход |
gen. | sự đi đạo | переход в католичество |
gen. | đi đến đó thì cũng có ích đấy | есть смысл съездить туда |
gen. | đi ở nhà | домашний (об одежде, обуви) |
gen. | đoàn người cưỡi ngựa đi chơi | кавалькада |
gen. | đoàn đi săn | охота (совокупность людей и обзаведения) |
gen. | đuối đi ờ chỗ khác | выселение |
gen. | đã lâu tôi không đi xem hát | я давно не был в театре |
gen. | đôi giày mới thi phải đi cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
gen. | đôi giày đi đã quen chân | ботинки разносились |
gen. | đưa ai đi quanh vườn | обвести кого-л. вокруг сада |
gen. | đưa chở ai đi ô-tô | возить кого-л. на автомобиле |
gen. | đưa bản thảo đi sắp chừ | сдать рукопись в набор |
gen. | đưa con đi bộ đội | проводить сына в армию |
gen. | đưa cái gì đi nhuộm | отдать что-л. в краску |
gen. | đưa cái gì đi tẩy hấp | отдавать что-л. в чистку |
gen. | đưa cái gì đi vào nền nếp | поставить что-л. на рельсы |
gen. | đưa công văn đi ký | отправить документ на подпись |
gen. | đưa... đi quanh | обводить (вокруг чего-л.) |
gen. | đưa... đi quanh | обвести (вокруг чего-л.) |
gen. | đưa... đi theo | прихватывать (брать с собой) |
gen. | đưa... đi theo | прихватить (брать с собой) |
gen. | đưa... đi vùn vụt | умчать |
gen. | đưa... đi xa | услать (удалить) |
gen. | đưa đi đưa lại | водить (проводить) |
gen. | đưa đi đưa lại | вести́ |
gen. | đưa... đi ở chỗ khác | выселять (переселять) |
gen. | sự đưa đi ở chỗ khác | выселение (переселение) |
gen. | đưa... đi ở chỗ khác | выселить (переселять) |
gen. | đưa... đi ở nơi khác | переселять |
gen. | đưa... đi ở nơi khác | переселить |
gen. | đưa đôi giày đi chữa | отдать туфли в ремонт |
gen. | đưa đôi giày đi chữa | отдавать туфли в ремонт |
gen. | đường mòn này đi đến rừng | эта тропинка ведёт к лесу |
gen. | đường đi bộ | пешеходная дорожка |
gen. | đường có thể đi xe trượt tuyết được | санный путь |
gen. | đốt sạch giết sạch đề đi qua | огнём и мечом пройти |