DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Theatre containing điện | all forms
VietnameseRussian
các diễn viênсостав исполнителей
diễn viên câm đóng vai phụстатист
diễn viên dự bịдублёр
diễn viên thủ các vai chínhпремьер
dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnhобыгрывать
dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnhобыграть
diễn viên dự bịдублировать
nữ diễn viên đóng vai namтравести
người mặc áo cho diễn viênкостюмерша
người mặc áo cho diễn viênкостюмер