DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing điều khác h | all forms
VietnameseRussian
chúng ta nói về những điều khác hẳn nhauмы говорили о совершенно разных вещах (những điều hoàn toàn khác nhau, những điều chẳng ăn nhập gì với nhau cà)
kề lại điều người khác nóiрассказать с чужих слов (điều đã nghe người khác nói)
kỳ diệu chẳng khác nào chuyện hoang đườngна грани фантастики (chuyện thần tiên)
ngoài những điều bất tiện khácко всем прочим неудобствам
người khác thì có thể không thích điều nàyиному это может не понравиться
người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấyкто-кто, а он не мог сделать этого
nhà điêu khắcскульптор
nhà điêu khắcваятель
xưởng điêu khắcмастерская (скульптора)
xưởng điêu khắcскульптурная мастерская
xưởng điêu khắcстудия (мастерская)
xưởng điêu khắcателье (скульптора)
điều khácпрочее
điều khác hẳnсовсем другое
điều này làm nó nồi bật lên trong số những người khácэто выделяет его среди других
điều này làm nó trội hơn những người khácэто выделяет его среди других
điều... đến nơi khácперебазировать
môn, nghệ thuật điêu khắcскульптура (искусство)
thuộc về điêu khắcскульптурный
sự điêu khắcваяние
điêu khắc hoành trángмонументальная скульптура