DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing điền | all forms
VietnameseRussian
chữa bệnh bằng điệnэлектризовать
chiếu điệnпросвечивание
sự chiếu điện quangпросвечивание
liệu pháp điệnэлектротерапия
liệu pháp điệnэлектризация
phép chữa bệnh bằng điệnэлектризация
soi điệnпросвечивание
truyền tác dụng bằng điện một chiềuгальванизировать
truyền tĩnh điệnгальванизация
liệu pháp điện một chiềuгальванизация
điện tâm đồкардиограмма
điều trị bằng dòng điện một chiềuгальванизация