Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đa xay
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bao nhiêu lần việc đó đã x
ày ra
với anh ấy ròi!
уж который раз это с ним случается!
gen.
bảo cho ai biết về điều đã x
ảy ra
сообщить
кому-л.
о случившемся
gen.
chẳng bao lâu cơ hội đã x
ảy đến
случай скоро представился
gen.
chuyện gì đã
xảy r
a với anh?
что с вами?
gen.
chuyện gì đã
xảy r
a với nó?
что с ним сталось?
gen.
chuyện gì đã
xảy r
a với nó?
что с ним стало?
gen.
cái đó chẳng chữa được sai lầm đã xảy r
a
от этого не легче
gen.
có điều gì không ổn đã
xảy r
a với nó
с ним стало твориться что-то неладное
gen.
giữa hai người đã
xảy r
a một trận cãi vã nhau vì việc gì đó
между ними произошла ссора из-за чего-то
gen.
giữa hai người đã
xảy r
a sự xích mích
между ними произошла размолвка
gen.
kể lại
thuật lại, trần thuật
cho ai về chuyện đã xảy
ra
рассказать
кому-л.
о случившемся
gen.
kể lại
thuật lại, trần thuật
cho ai về chuyện đã xảy
ra
рассказывать
кому-л.
о случившемся
gen.
lấy làm tiếc về điều đã xảy
ra
сожалеть о случившемся
gen.
mọi việc đều đã x
ảy ra
ngược lại
всё вышло наоборот
gen.
mối bất hòa đã
xảy r
a giữa hai người
между ними произошла размолвка
gen.
những biến đồi lớn đã x
ảy ra
произошли большие изменения
gen.
nỗi bất hạnh đã
xảy đ
ến với nó
с ним случилось несчастье
gen.
tai họa
đã xảy
ra với
giáng xuống, đến với
nó
его постигло несчастье
gen.
từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà
thế mà
tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua
с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
gen.
việc này xảy ra đã lâu lắm rồi
это дело большой давности
gen.
việc đã
xảy r
a
минувшее
gen.
việc đã
xảy đ
ến
случившееся
gen.
việc đó xảy ra đã trên
hơn
60 năm trước
это произошло 60 с лишним лет тому назад
gen.
đang ngái ngủ
chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh
nên nó không hiểu việc gì đã xả
y ra
спросонья он не разобрал, в чём дело
gen.
đang ngái ngủ
chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh
nên nó không hiểu việc gì đã xả
y ra
спросонок он не разобрал, в чём дело
gen.
điều rủi ro đã
xảy ra
với nó
с ним стряслась беда
gen.
điều đã
xảy r
a
случившееся
gen.
điều đó xảy ra đúng như đã đoán trước
этого следовало ожидать
gen.
đá xay
крошка льда
(в составе названий напитков
Una_sun
)
Get short URL