DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing động | all forms
VietnameseRussian
có, không, mùa đông mới biếtцыплят по осени считают
văn hay chẳng lọ dài dòngхороша верёвка длинная, а речь короткая (dài lời)
đòng bọn bao che cho nhauрука руку моет