DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Electronics containing động | all forms
VietnameseRussian
cắt dòngразъединять
cắt dòngразъединение
cắt dòngразъединить
dòng điện mạnhсильный ток
dòng điệnток
dòng điện một chiềuпостоянный ток
dòng điện xoay chiềuпеременный ток
đóng mạchзамкнуть цепь
đóng mạchзамыкать цепь