DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Economy containing đội l | all forms
VietnameseRussian
giá trị trao đồiменовая стоимость (đồi chác)
sự thay đồi điều khoản công tráiконверсия
sự trao đồiобмен
sự trao đồi hàng hóaтоварообмен