Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
đội l
|
all forms
Vietnamese
Russian
biên đội
звено
cách, sự, kế hoạch
bố trí quân đội
диспозиция
chi đội
подразделение
chuyền đội hình
перестроение
sự
duy trì quan hệ đòng đội
чувство локтя
khẩu đội
расчёт
(люди)
khẩu đội
батарея
lập đội hình
построение
pháo đội
расчёт
(люди)
phân hạm đội
флотилия
phân phi đội
звено
phân đội
подразделение
quân đội chù lực
кадровая армия
(chính quy)
sự
sắp xếp đội hình
построение
sự
thay đồi đội hình
перестроение
thê đội
эшелон
tiếu đội
отделение
trung đội
взвод
(подразделение)
đội canh gác
караул
(отряд)
đội canh phòng
сторожевое охранение
đội công tác đặc biệt
наряд
(группа)
đội cảnh giới
охранение
đội cảnh giới
караул
(отряд)
đội cảnh giới
сторожевое охранение
đội hình
построение
(строй)
đội hình
строй
(расположение воинских единиц)
đội hình
порядок
(построение, строй)
đội kỵ binh cảnh giới
разъезд
đội kỵ mã tuần tiễu
разъезд
đội lính canh
караул
(отряд)
đội ngũ
строй
(воинские части)
đội tiền phong
авангард
đội tiền tiêu
авангард
đội vệ binh
караул
(отряд)
đội viên không trực tiếp tác chiến
нестроевой
đội viên ngắm súng
наводчик
đội viên phá hoại
подрывник
đội viên quân báo
разведчик
đội viên thông tin
связист
(liên lạc)
người
đội viên thường
рядовой
thuộc về
đội viên thường
рядовой
đội viên trinh sát
разведчик
sự
điều động quân đội
передислокация
đôi trinh sát cưỡi ngựa
разъезд
đại đội
рота
đồi gác
развод часовых
đồi gác
развод караулов
đồi vị trí
передислокация
sự
đổi gác
смена караулов
Get short URL