Subject | Vietnamese | Russian |
comp., MS | bộ chuyển đổi | преобразователь |
gen. | bộ mặt giận dỗi | сердитое лицо (hầm hầm) |
gen. | bề ngoài giả dối | видимость (подобие) |
comp., MS | bộ sửa đổi thiết đặt | модификатор параметров |
comp., MS | bộ thay đổi trình duyệt | модификатор браузера |
gen. | ban đêm trời băng giá dữ dội | ночью сильно подморозило |
comp., MS | biến đối tượng | объектная переменная |
gen. | bẳn dữ dội | расстрелять (подвергать сильному обстрелу) |
gen. | bẳn dữ dội | расстреливать (подвергать сильному обстрелу) |
gen. | bằng cách lừa dối | обманным путём (gian trá) |
gen. | bà ta sơ suất không theo dõi được đứa con | она не уследила за ребёнком |
gen. | bác sĩ theo dõi quan sát người bệnh | врач наблюдает больного |
gen. | băng giá dữ dội | трескучий мороз |
gen. | băng giá dữ dội | сердитый мороз (ác liệt) |
comp., MS | bảng cân đối | баланс |
comp., MS | bảng cân đối | балансовый отчёт |
gen. | bảo lĩnh liên đới | круговая порука (коллективная ответственность) |
gen. | bố trí theo dõi | установить надзор (за кем-л., ai) |
comp., MS | bố trí đối tượng | положение объекта |
gen. | cử chỉ già dối | наигранный жест |
gen. | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
gen. | chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chiến thắng vang dội | громкая победа |
gen. | chẳng thể nào theo dõi trông nom xuể mọi việc | за всем не уследишь |
gen. | chuyền dời | переносить (перемещать) |
gen. | chuyền dời | перенести (перемещать) |
gen. | chuyển dời | перемещаться |
gen. | chuyển dời | переместиться |
gen. | chuyển dời | перемещать |
gen. | chuyển dời | переместить |
comp., MS | chuyển đổi dựa trên dòng | потоковое преобразование |
comp., MS | chuyển đổi đồng bộ | синхронное преобразование |
comp., MS | Chống Theo dõi | защита от слежения |
gen. | chăm chú theo dõi | пристально следить (за кем-л., ai) |
gen. | chăm chú chú ý theo dõi, quan sát cái | внимательно наблюдать за (чем-л., gì) |
gen. | chăm chú chú ý theo dõi, quan sát cái | внимательно следить за (чем-л., gì) |
gen. | chống lại dữ dội | отчаянное сопротивление |
gen. | con người già dối | фальшивый человек (không thành thực) |
gen. | con sông bồi nên doi cát | река намыла косу |
gen. | cầu thù bóng chuyền dồi bổng bóng | волейболист дал свечу (đưa qua bóng bay bồng lên) |
gen. | cuộc tấn công dữ dội | бешеная атака (kịch liệt) |
comp., MS | các chính sách dựa theo đối tượng người dùng | политики на уровне пользователей |
gen. | cái gì của chúng tôi cũng dồi dào | у нас всего вдоволь (thừa thãi) |
gen. | có thái độ tỉnh táo đối với việc | трезво относиться (к чему-л., gì) |
gen. | bức công hàm phản đối | нота протеста |
gen. | công kích dữ dội | раскритиковать |
gen. | công lý đòi hồi bắt buộc phải nói rằng... | справедливость требует сказать, что... |
gen. | công việc mới mẻ mới lạ đối với | новое для кого-л. дело (ai) |
gen. | công việc đi đời nhà ma | дело табак |
gen. | tính cơ động cùa bộ đội | подвижность войск |
gen. | cơn đau dữ dội | немилосердная боль |
gen. | tiếng cười dữ dội | безудержный смех |
gen. | dữ dội hơn | крепчать (о морозе) |
gen. | dễ lừa dối | обманчивый |
comp., MS | dõi vết | отслеживание |
comp., MS | dấu thay đổi | маркёр изменений |
comp., MS | dây bảo hiểm đối tượng | жизненный цикл объекта |
gen. | dòng dõi thế phiệt | родовитый |
gen. | dòng dõi trâm anh | родовитый |
comp., MS | Dòng thay đổi | Переменный поток |
comp., MS | dõi theo | подписаться |
gen. | dối trá quá ư rõ ràng | заведомая ложь |
gen. | sự dối trá rõ ràng | явная ложь |
comp., MS | ghi nhật ký theo dõi | ведение журнала трассировки |
inf. | giận dỗi | дуться |
gen. | giận dỗi | сердиться |
gen. | trận, cơn gió dữ dội | резкий ветер |
gen. | gió dữ dội | яростный ветер |
gen. | trận gió dữ dội | буйный ветер |
gen. | giả dối | скривить душой |
gen. | giả dối | покривить душой |
gen. | giả dối | фальшивить (притворяться) |
gen. | giả dối | сфальшивить (притворяться) |
gen. | giả dối | лицемерить |
gen. | giả dối | кривить душой |
gen. | tính hay nói dối | лживость |
gen. | hay nói dối | лживый |
gen. | hoang phí đời mình | прожечь жизнь |
gen. | hoang phí đời mình | прожигать жизнь |
gen. | hoàn toàn nói dối | ни крупинки правды |
comp., MS | Hoán đổi Màn hình | переключение экранов |
gen. | hút thuốc đối với anh ta thì có hại | ему курить вредно |
gen. | hạ mình đến mức phải nói dối | унизиться до лжи |
gen. | hạ mình đến mức phải nói dối | унижаться до лжи |
gen. | hết sức quan tâm theo dõi | следить с большим интересом |
gen. | học đòi | подражать (чему-л. плохому) |
inf. | hờn dỗi | дуться |
fig., inf. | hờn dỗi | надуться (обидеться) |
gen. | hờn dỗi | надуть губы |
comp., MS | ID không thể thay đổi | неизменяемый идентификатор |
gen. | kẻ dối trá | притворщик |
gen. | kẻ dối trá | притворщица |
gen. | kẻ dối trá | притвора |
gen. | kẻ giả dối | фарисей |
gen. | kẻ giả dối | притворщица |
gen. | kẻ giả dối | притворщик |
gen. | kẻ giả dối | притвора |
gen. | kẻ giả dối | лицемер |
gen. | kẻ lừa dối | очковтиратель |
gen. | kẻ nói dối | лжец (nói láo, điêu ngoa, dốỉ trá) |
inf. | kẻ nói dối | врун |
inf. | kẻ nói dối | врунья |
gen. | kẻ nói dối | лгун |
gen. | kẻ nói dối bất trị | отчаянный лгун |
gen. | kẻ nói dối mọi người đều biết | заведомый лжец |
gen. | kẻ nói dối như Cuội | ужасный лгун |
gen. | kẻ nói dối nặng căn | отъявленный лгун |
contempt. | kẻ nối dõi | отродье |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | смертельный враг |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | матёрый враг |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | кровный враг |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | злейший враг |
gen. | khoe khoang lừa dối | пускать пыль в глаза |
comp., MS | khung hiển thị thay đổi | маркёр исправлений |
comp., MS | khung đối tượng | рамка объекта |
comp., MS | khung đối tượng kết ghép | присоединённая рамка объекта |
gen. | khó theo dõi được ý của nó | трудно уследить за его мыслями |
comp., MS | Khóa Theo dõi Thay đổi | принудительная запись исправлений |
gen. | không ai phàn đối | возражений нет |
gen. | không giả dối | непритворный |
gen. | không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đối | ни за, ни против |
gen. | không thấy có triệu chứng gì sẽ thay đổi | изменений не предвидится |
gen. | không được phản đối gì cả! | никаких возражений! |
gen. | không đời nào | ни за что на свете |
gen. | không đời nào | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | không đời nào! | ни за что! |
gen. | không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
gen. | không đời nào tôi sẽ bước chân tới đó | ни за что не пойду туда (đâu) |
gen. | không đời nào đồng ý! | ни за какие блага! |
gen. | lo lắng theo dõi | с беспокойством следить |
comp., MS | Loại dữ liệu đối tượng | тип данных объекта |
comp., MS | Loại dữ liệu đối tượng OLE | тип данных объекта OLE |
comp., MS | lớp đối tượng | класс объектов |
gen. | làm... giận dỗi | сердить |
gen. | làm mặt giận dỗi | сделать оскорблённое лицо (hờn giận) |
gen. | lúc sức lực đang dồi dào | в расцвете сил |
comp., MS | lịch sử thay đổi | журнал изменений |
gen. | lời chứng giả dối | ложные показания |
gen. | lời dối trá trắng trợn | беспардонная ложь |
gen. | lời lẽ gian dốỉ | лживые речи |
gen. | lời nói dối | лживые речи |
gen. | lời nói dối | ложь (Una_sun) |
gen. | lời nói dối trắng trợn | беззастенчивая ложь |
gen. | lừa dối | обманывать (вводить в заблуждение) |
gen. | lừa dối | обмануть (вводить в заблуждение) |
inf. | lừa dối | надуть (обманывать) |
inf. | lừa dối | одурачить |
inf. | lừa dối | сплутовать |
inf. | lừa dối | плутовать |
inf. | lừa dối | одурачивать |
inf. | lừa dối | надувать (обманывать) |
gen. | lừa dối | водить кого-л. за нос (ai) |
gen. | lừa dối | взять на пушку |
gen. | lừa dối | ввести кого-л. в обман (ai) |
gen. | mong đợi | ожидать (надеяться, предполагать) |
gen. | mong đợi | дожидаться |
gen. | mong đợi | поджидать |
gen. | mong đợi | расчесть (полагаться на кого-л., что-л.) |
gen. | mong đợi | рассчитать (полагаться на кого-л., что-л.) |
gen. | mong đợi | рассчитывать (полагаться на кого-л., что-л.) |
gen. | mong đợi | дождаться |
gen. | mặt đối mặt | лицом к лицу |
comp., MS | Máy chủ tạo đối tượng Tiêu điểm | фабрика центра конференций |
nautic. | máy đo sâu bằng tiếng dội | эхолот |
comp., MS | mô hình đối tượng khách | клиентская объектная модель |
comp., MS | Môi trường Chuyển đổi Cách ly Microsoft Office | изолированная среда преобразования Microsoft Office |
comp., MS | mũi tên theo dõi | стрелка трассировки |
gen. | mạng lưới dối trá | паутина лжи |
gen. | nề nếp không thay đồi | твёрдый порядок |
gen. | nghi thức đòi hỏi bắt buộc phải... | этикет требовал, чтобы... |
gen. | nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chống | резолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu) |
comp., MS | Ngăn các Phụ thuộc Đối tượng | область зависимостей объектов |
comp., MS | Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng | область задач "Формат объекта" |
gen. | người chi huy đội hợp xướng | дирижёр (хора) |
gen. | con người giả dối | лицемерный человек |
gen. | người hay giận dỗi | недотрога |
gen. | người hay hờn dỗi | недотрога |
gen. | người lõi đời | стреляная птица |
fig. | người nối dõi | отпрыск |
gen. | người phản đối | оппонент |
gen. | người suốt đời chỉ yêu một phụ nữ | однолюб |
gen. | người theo chủ nghĩa suy đồi | декадент |
gen. | người theo dõi | надзиратель |
gen. | người trao đồi thư tín | корреспондент |
gen. | người đã qua đời | покойница (при упоминании об умершем) |
gen. | người đã qua đời | покойный (при упоминании об умершем) |
gen. | người đã qua đời | покойник (при упоминании об умершем) |
gen. | người đối thoại | собеседник |
gen. | người đồng đội | однополчанин |
gen. | ngạo đời | кичливость |
gen. | những câu giả dối | фарисейские фразы |
gen. | những sự công kích dữ dội | яростные нападки |
comp., MS | nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuê | клиентский журнал ошибок внешних подключений |
comp., MS | nhật ký thay đổi | журнал изменений |
comp., MS | nhật ký theo dõi | журнал трассировки |
gen. | nhà ở trên đồi | дом расположен на горе |
gen. | nhân chứng gian dối | лжесвидетель |
comp., MS | Nhãn Biến đổi | метки вариантов |
gen. | như cha đối với con | отеческий (такой, как у отца) |
gen. | như vậy mới đáng đời đáng kiếp hắn! | туда ему и дорога! |
gen. | nó nói dối như cuội | ему нипочём солгать |
gen. | nó nói dối như cuội | он немилосердно врёт |
gen. | nó nói dối quá trời | он немилосердно врёт |
inf. | nói dối | врать |
inf. | nói dối | наврать (солгать) |
inf. | nói dối | сочинять (лгать) |
inf. | nói dối | сочинить (лгать) |
inf. | nói dối | соврать |
gen. | nói dối | налгать |
gen. | nói dối | обманывать (вводить в заблуждение) |
gen. | nói dối | путать (сбивать с толку) |
gen. | nói dối | обмануть (вводить в заблуждение) |
gen. | nói dối | солгать |
gen. | nói dối | лгать (Una_sun) |
gen. | sự, lời nói dối lộ liễu | заведомая ложь |
gen. | nói dối như cuội | врёт, как сивый мерин |
gen. | nói dối như cuội đất | врёт, как сивый мерин |
gen. | nói dối phải có sách! | ври, да не завирайся! |
gen. | nói dối phải có sách! | ври, да знай меру! |
inf. | nói dối thòi đuôi | заговариваться (завираться) |
inf. | nói dối thòi đuôi | заговориться (завираться) |
inf. | nói dối thòi đuôi | завраться |
comp., MS | núm điều khiển đổi cỡ | маркёр изменения размера |
comp., MS | nối kết tuyệt đối | абсолютная ссылка |
gen. | nối lên dữ dội | свирепствовать (о стихийном бедствии и т.п.) |
gen. | nụ cười giả dối | фальшивая улыбка |
gen. | nụ cười giả dối | лицемерная улыбка (giả tạo) |
gen. | phân biệt sự thật và giả dối | отделить правду от лжи |
gen. | phân biệt sự thật và giả dối | отделять правду от лжи |
gen. | phân đội thiếu niên tiền phong | пионерская дружина |
comp., MS | phòng đợi | зал ожидания" |
comp., MS | Phòng đợi Cuộc họp | Зал собраний |
comp., MS | phóng to đối tượng | увеличенный объект |
comp., MS | quan hệ một đối một | один к одному |
comp., MS | quan hệ đối tác | партнёрство |
gen. | quan điềm thái độ mác-xít đối với việc giải quyết vấn đề dân tộc | марксистский подход к решению национального вопроса |
gen. | quan điềm rộng rãi đối với các vấn đề | широкий взгляд на вещи |
gen. | quen nói dối | изолгаться |
comp., MS | quy tắc chuyển đổi số điện thoại bên ngoài | правило преобразования исходящих вызовов |
gen. | quờ trách ai dữ dội | осыпать кого-л. упрёками |
humor. | rất dồi dào | только птичьего молока нет |
gen. | rất dồi dào | неистощимый (чрезвычайно обильный) |
gen. | sức lực dồi dào | силы непочатые |
gen. | suốt đời | всю жизнь |
gen. | suốt đời cứ như vậy! | вечная история! |
gen. | suốt đời dạy trẻ | всю жизнь проучить детей |
gen. | suốt đời gặp may | родиться в рубашке |
gen. | suốt đời làm thủy thủ | проплавать всю жизнь матросом |
gen. | suốt đời nai lưng làm việc khó nhọc | тянуть лямку |
gen. | sàn phẩm làm dôi | задел (запас) |
comp., MS | sự xếp hàng đợi phân phối | очередь доставки |
comp., MS | sự xếp hàng đợi phân phối hộp thư | очередь доставки в почтовые ящики |
gen. | sự lừa dối công nhiên | прямой обман (ra mặt, rõ rệt) |
gen. | thủ quân đội bóng đá | капитан футбольной команды |
comp., MS | tham chiếu tương đối | относительная ссылка |
comp., MS | tham chiếu ô tuyệt đối | абсолютная ссылка на ячейку |
gen. | thay hình đồi dạng | перевоплощаться |
gen. | thay hình đồi dạng | перевоплотиться |
gen. | thay đối nghề nghiệp | переменить профессию |
gen. | thay đồi | видоизмениться |
gen. | thay đồi | изменить |
gen. | thay đồi | изменять |
gen. | thay đồi | менять (заменять другим) |
gen. | thay đồi | видоизменяться |
gen. | thay đồi | меняться (замещать друг друга) |
gen. | thay đồi | перемениться |
gen. | thay đồi | перерождаться |
gen. | thay đồi | сменить (переменять) |
gen. | thay đồi | сменять (переменять) |
gen. | thay đồi | переродиться |
gen. | thay đồi | переменить |
gen. | thay đồi | варьироваться |
gen. | thay đồi | варьировать |
gen. | thay đồi bản tính | переделывать себя |
gen. | thay đồi bản tính | переделать себя |
gen. | thay đồi bản tính | переделать свой характер |
gen. | thay đồi bản tính | переделывать свой характер |
gen. | thay đồi chính kiến | менять убеждения |
gen. | thay đồi chỗ ớ | переменить квартиру |
gen. | thay đồi câu chuyện | переменить разговор |
gen. | thay đồi câu chuyện | переменить тему разговора |
gen. | thay đồi dự định | раздумать |
gen. | thay đồi lại | перестроить (переделывать) |
gen. | thay đồi lại | перестраивать (переделывать) |
gen. | thay đồi nhiều | исказиться (о лице) |
gen. | thay đồi nhiều | искажаться (о лице) |
gen. | thay đồi quan điềm | переубеждаться (chính kiến, ý kiến) |
gen. | thay đồi quan điềm | переубедиться (chính kiến, ý kiến) |
gen. | thay đồi quan điềm chính kiến của mình | менять свои убеждения |
gen. | thay đồi thành tốt hơn | меняться к лучшему |
gen. | thay đồi thái độ | перемениться |
gen. | thay đồi thái độ đối với | изменить своё отношение (к кому-л., ai) |
gen. | thay đồi thái độ đối với | изменять своё отношение (к кому-л., ai) |
gen. | thay đồi toàn bộ | переделывать (полностью) |
gen. | thay đồi toàn bộ | переделать (полностью) |
gen. | thay đồi tính tình | сломать характер |
gen. | thay đồi tính tình | ломать характер |
gen. | thay đồi vẻ ngoài | менять внешность |
gen. | thay đồi ý kiến | переменить мнение |
gen. | thay đồi ý kiến | менять мнение |
gen. | thay đồi ý kiến về | изменить своё мнение (о ком-л., ai) |
gen. | thay đồi ý kiến về | изменять своё мнение (о ком-л., ai) |
gen. | thay đồi ý định | передумать (изменить решение) |
gen. | thay đồi ý định | одуматься |
gen. | thay đồi đội hình | перестраиваться (изменять строй) |
gen. | thay đồi đội hình | перестроиться (изменять строй) |
gen. | thay đồi đội hình | перестроить (менять строй чего-л.) |
gen. | thay đồi đội hình | перестраивать (менять строй чего-л.) |
gen. | thay đồi chuyển đội hình cùa đại đội | перестроить роту |
gen. | thay đổi | измениться |
gen. | thay đổi | видоизменять |
gen. | thay đổi | меняться (изменяться) |
gen. | thay đổi | изменяться |
gen. | thay đổi | видоизменить |
gen. | thay đổi hẳn | перерождать |
gen. | thay đổi hẳn | переродить |
gen. | thay đổi lại | перестроиться (изменять взгляды) |
gen. | thay đổi lại | перестраиваться (изменять взгляды) |
gen. | thay đổi nét mặt | измениться в лице |
comp., MS | Thay đổi Phông chữ | Изменить шрифт |
gen. | thay đổi theo chiều tốt hơn | измениться к лучшему |
gen. | thay đổi theo chiều tốt hơn | изменяться к лучшему |
gen. | thay đổi tính nết | переломить себя (стать иным) |
gen. | thay đổi hẳn tính nết | переломить свой характер |
gen. | thay đổi tốt hơn | измениться к лучшему |
gen. | sự thay đổi xoành xoạch trong chính phủ | министерская чехарда |
gen. | thay đổi ý kiến | разубеждаться |
gen. | thay đổi ý kiến | разубедиться |
gen. | thay đổi ý định | раздумать |
inf. | theo dõi | поглядеть (присматривать) |
comp., MS | Theo dõi | дорожка |
inf. | theo dõi | поглядывать (присматривать) |
fig., inf. | theo dõi | глаз (присмотр) |
inf. | theo dõi | приглядеться (изучать) |
inf. | theo dõi | приглядываться (изучать) |
inf. | theo dõi | глядеть (присматривать) |
gen. | theo dõi | надсмотр |
gen. | theo dõi | выслеживать |
gen. | theo dõi | взять кого-л. под наблюдение (ai) |
gen. | theo dõi | понаблюдать |
gen. | theo dõi | последить (một lúc) |
gen. | theo dõi | присматривать |
gen. | theo dõi | проследить (выследить) |
gen. | theo dõi | уследить |
gen. | theo dõi | усмотреть |
gen. | theo dõi | усматривать |
gen. | theo dõi | следить (быть осведомлённым о чём-л.) |
gen. | theo dõi | присмотреть |
gen. | theo dõi | надзирать |
gen. | theo dõi | наблюдать (следить, надзирать) |
gen. | theo dõi | выследить |
gen. | sự theo dõi | слежка |
gen. | theo dõi | присмотр (надзор) |
gen. | theo dõi | надзор |
gen. | theo dõi | наблюдение |
gen. | theo dõi ai không rời mắt | не спускать кого-л., что-л. с глаз |
gen. | theo dõi ai không rời mắt | не спустить глаз с кого-л., чего-л. (зорко следить) |
gen. | theo dõi ai không rời mắt | не спустить кого-л., что-л. с глаз |
gen. | theo dõi ai không rời mắt | не спускать глаз с кого-л., чего-л. (зорко следить) |
gen. | sự theo dõi bằng tai | слуховое наблюдение |
gen. | sự theo dõi bệnh nhân điều trị ngoại trú | диспансерное наблюдение |
gen. | sự theo dõi chặt chẽ | строгий надзор |
gen. | theo dõi các sự kiện | следить за событиями (sự biến, biến cố) |
gen. | theo dõi câu chuyện | следить за разговором |
gen. | theo dõi giám sát công việc | надзирать за работами |
comp., MS | Theo dõi, dõi vết | отслеживать |
gen. | theo dõi những thành tựu của khoa học | следить за успехами науки |
gen. | theo dõi riết | неотступное преследование |
gen. | theo dõi sự biến chuyển của tinh hình | следить за развитием событий |
gen. | theo dõi tên tội phạm | проследить преступника |
gen. | theo dõi hiểu biết, nắm tình hình chính trị | быть в курсе политических событий |
gen. | thấy lạnh run dữ dội | чувствовать сильный озноб |
gen. | cảm thấy đói | чувствовать голод |
gen. | cảm thấy đói | почувствовать голод |
gen. | thấy đói | проголодаться |
gen. | thấy đói | быть голодным |
gen. | thấy đói | чувствовать голод |
gen. | thấy đói | испытывать голод |
comp., MS | thư viện đối tượng | библиотека объектов |
gen. | thết đãi dồi dào | щедрое угощение |
gen. | tiền cùa đi đời nhà ma | вылететь в трубу |
gen. | tiến sát đến đối phương | подойти вплотную к противнику |
gen. | tiếng dội | эхо |
gen. | tiếng tăm của anh ấy vang dội lừng lẫy, vang lừng khắp thế giới | его слава гремит по всему миру |
gen. | tiếng vang dội của chiến thắng | гром победы |
gen. | tiếng vỗ tay dữ dội | неистовые аплодисменты |
gen. | tiếng vỗ tay vang dội | гром аплодисментов |
gen. | tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dân | народно-хозяйственное значение |
comp., MS | tệp tráo đổi | файл подкачки |
fig. | tranh cãi nhau dữ dội | пекло |
gen. | sự trao đối sách | книгообмен |
gen. | trao đối thông điệp | обмен нотами |
gen. | sự trao đồi công hàm | обмен нотами |
gen. | sự trao đồi khí | газообмен |
gen. | sự trao đồi kinh nghiệm | обмен опытом |
gen. | sự trao đồi nhiệt | теплообмен |
gen. | sự trao đồi sàn phẩm | продуктообмен |
gen. | sự trao đồi thư tín | корреспонденция (переписка) |
gen. | sự trao đồi thư từ | переписка (обмен письмами) |
gen. | sự trao đồi tin tức | обмен информацией |
gen. | sự trao đồi ý kiến | обмен мнениями |
gen. | trao đổi | обмен |
gen. | trao đổi | мена |
comp., MS | Trao đổi khoá Internet | протокол IKE |
comp., MS | Trao đổi qua Điện thoại | доступ к Exchange по телефону |
gen. | sự trao đổi tín hiệu vô tuyến điện | радиоперекличка |
gen. | sự, cuộc trao đổi ý kiến | беседа (обмен мнениями) |
gen. | trau dồi | культивировать (развивать, совершенствовать) |
gen. | trau dồi kiến thức | приобрести знания |
gen. | trau dồi kiến thức | приобретать знания |
gen. | trận bão tố hoành hành dữ dội | буря разгулялась |
gen. | trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối | я два раза в жизни тонул |
gen. | trái với sự mong dơi | паче чаяния |
gen. | tránh thoát khỏi sự theo dõi | спастись от преследования |
gen. | trình độ trau dồi ngôn từ | культура речи (ngôn ngữ) |
inf. | trả dôi ra | передать (переплачивать) |
inf. | trả dôi ra | передавать (переплачивать) |
gen. | trờ nên dữ dội | свирепеть (о буре, морозе и т.п., ác liệt, mãnh liệt) |
gen. | trờ nên dữ dội | рассвирепеть (о буре, морозе и т.п., ác liệt, mãnh liệt) |
gen. | trời băng giá dữ dội | стоят сильные морозы |
gen. | trời lạnh giá dữ dội | стоят сильные морозы |
gen. | tuyệt đối cấm | категорически запрещать |
gen. | tuyệt đối không | отнюдь не |
comp., MS | tài khoản quản trị đối tượng thuê | администратор клиента |
comp., MS | tình trạng đổi tên bắt buộc | состояние принудительного переименования |
gen. | tục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ | сломался старый вековой обычай (vứt bò, bài trừ) |
gen. | tục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ | ломался старый вековой обычай (vứt bò, bài trừ) |
gen. | từ lâu đời | извечный |
gen. | từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời | с самого моего рождения |
gen. | từ đời này đến đời khác | из рода в род |
gen. | từ đời này đến đời khác | из поколения в поколение |
gen. | từ đời xửa đời xưa | испокон веков |
gen. | từ đời xửa đời xưa | исстари |
gen. | từ đời xửa đời xưa | испокон веку |
gen. | tự dối lòng | скривить душой |
gen. | tự dối lòng | самообман |
gen. | tự dối lòng | покривить душой |
gen. | tự dối lòng | кривить душой |
gen. | sự tự dối mình | самообман |
comp., MS | tự đổi cỡ | автоподбор размера |
comp., MS | URL tuyệt đối | абсолютный URL-адрес |
gen. | vang dội | отразить (звук) |
gen. | vang dội | отражаться (о звуке) |
gen. | vang dội | громко раздаваться |
gen. | vang dội | отразиться (о звуке) |
fig. | vang dội | греметь |
fig. | vang dội | прогреметь |
gen. | vang dội | отражать (звук) |
gen. | việc này đối với anh thì vô hại | это вам не повредит |
gen. | việc này đối với nó thì dễ thôi | это ему легко даётся |
gen. | việc này đối với tôi không dễ lẳm | это мне не легко даётся |
gen. | việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đối | я ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả) |
gen. | việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это потребуется много времени |
gen. | việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это требуется много времени |
gen. | việc đó đối với tôi thì quen thuộc rồi | для меня это дело привычное |
gen. | vì tình cảm quá dồi dào | от избытка чувств |
gen. | vạch mặt ai nói dối | уличить кого-л. во лжи |
gen. | vạch mặt ai nói dối | уличать кого-л. во лжи |
gen. | vạch trần ai nói dối | изобличить кого-л. во лжи |
gen. | xe bị xóc dữ dội | машину сильно подбросило |
gen. | xe bị xóc dữ dội | машину сильно подбрасывало |
gen. | xuất bản tổ chức sau khi tác già qua đời | посмертный (о произведении, выставке и т.п.) |
gen. | sự yên tĩnh tuyệt đối | полный покой |
gen. | ý kiến ngược đời | парадокс |
comp., MS | đa đối tượng | несколько объектов |
gen. | đang lúc dồi dào sinh lực | в расцвете сил |
gen. | cơn đau dữ dội | сильная боль |
gen. | cơn đau dữ dội | страшная боль |
gen. | cơn đau dữ dội | резкая боль |
gen. | điều dối trá trắng trợn | наглая ложь |
gen. | đứng xếp hàng đợi | стоять в очереди (Una_sun) |
gen. | đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận nhận tội, thú tội, nhận lòi, thú lỗi thi nó lại bắt đầu nói dối | вместо чистосердечного признания он начал лгать |
gen. | đánh đồi | променять (предпочесть) |
gen. | đánh đồi... lấy... | променять (обменять) |
gen. | đáp ứng những đòi hồi yêu cầu, tiêu chuẩn của cái | отвечать требованиям (чего-л., gì) |
gen. | đáp ứng những đòi hồi cùa | удовлетворить чьим-л. требованиям (ai) |
gen. | đáp ứng những đòi hồi cùa | удовлетворять чьим-л. требованиям (ai) |
gen. | đã đời | отвести душу (удовлетворять какое-л. желание) |
gen. | đã đời | отводить душу (удовлетворять какое-л. желание) |
gen. | đói bụng | голоден (Una_sun) |
gen. | đưa mắt dõi theo trông theo, nhìn theo | следить глазами за кем-л. (ai) |
gen. | đưa mắt theo dõi nhìn theo | последить глазами за кем-л. (ai) |
gen. | đại đội súng máy | пулемётная рота |
gen. | đại đội trường | ротный |
fig. | đả kích dữ dội | обрушиться (наброситься с упрёками и т.п.) |
comp., MS | định vị tương đối | относительное положение |
comp., MS | đối số có tên | именованные аргументы |
comp., MS | đối thoại hành động | модальное диалоговое окно |
comp., MS | Đối tượng Dữ liệu ActiveX | объекты данных ActiveX |
comp., MS | Đối tượng Dữ liệu Cộng tác | объекты данных совместной работы |
comp., MS | Đối tượng Dữ liệu Hợp tác | объекты данных совместной работы |
comp., MS | đối tượng hệ thống | системный объект |
comp., MS | đối tượng theo dõi sự kiện | прослушиватель событий |
comp., MS | đối tượng trong dòng | встроенный объект |
comp., MS | đối tượng được bảo vệ | защищаемый объект |
comp., MS | đối tượng được nối kết | связанный объект |
comp., MS | đối tượng được xác định trước | предопределённый объект |
gen. | đổi dời | перемещать |
gen. | đổi dời | переместить |
gen. | ồn ào dữ dội | адский шум |