Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
đội đông người
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu
tập hợp, tập họp
đông đủ
подождём, пока все соберутся
hành động nhạo báng đối với con người
издевательство над людьми
người làm phụ động trong quân đội
вольнонаёмный
người đồng đội
однополчанин
đội đông người
крупный отряд
Get short URL