Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Music
containing
độ ấm
|
all forms
Vietnamese
Russian
chỉ rõ âm độ
задать тон
(cho đội đồng ca trước khi hát)
âm trình năm độ
квинта
âm độ
тональность
Get short URL