Vietnamese | Russian |
anh ấy cổ vũ cho đội "Đi-na-mô" | он болеет за "Динамо" |
anh ấy đòi được những điều kiện ưu đãi cho mình | он выговорил себе льготные условия |
anh đợi cho một phút thôi! | подождите хоть минуту! |
chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi | от него только этого и можно было ожидать |
cho ai ăn đói | морить голодом (кого-л.) |
cho ai ăn đói mặc rách | держать кого-л. в чёрном теле |
cho là không còn nữa đối với mình | вычеркнуть из своей жизни |
cho là không còn nữa đối với mình | вычёркивать из своей жизни |
cho ra đời | произвести на свет |
cho ăn đói | держать впроголодь |
chó sói đội lốt cừu | волк в овечьей шкуре |
chơi cho đã đời | пресытиться развлечениями |
chơi cho đã đời | пресыщаться развлечениями |
chỗ này thì chán mớ đời! | как здесь скучно! |
chờ đợi | выжидательный |
chờ đợi | дождаться |
chờ đợi | прождать |
chờ đợi | подождать (khồng lâu) |
chờ đợi | поджидать |
chờ đợi | повременить (подождать) |
chờ đợi | ожидать (предстоять кому-л.) |
chờ đợi | дожидаться |
chờ đợi | выжидать |
chờ đợi | выждать |
sự chờ đợi | ожидание |
chờ đợi | ожидания (предположения, надежды) |
sự chờ đợi | выжидание |
sự chờ đợi hòi hộp | трепетное ожидание |
sự chờ đợi nặng nề | томительное ожидание |
sự chờ đợi sốt ruột sốt gan | мучительное ожидание |
sự chờ đợi tiêu cực | пассивное ожидание |
cuộc đời chó má | собачья жизнь (cùng khổ, cùng cực) |
cái nhìn chờ đợi | выжидательный взгляд |
có tác dụng tốt đối với ai, có ích cho | пойти кому-л. впрок (ai) |
có tác dụng tốt đối với ai, có ích cho | идти кому-л. впрок (ai) |
căng thẳng chờ đợi | насторожённый |
dơi chờ | выжидать |
dơi chờ | выждать |
dời chỗ | перемещаться |
dời chỗ | переместиться |
dời chỗ ở | съехать с квартиры |
hiến dâng đời mình cho Tổ quốc | принести свою жизнь на алтарь отечества |
kề cho ai nghe về cuộc đời cùa mình | рассказать кому-л. свою судьбу |
kể lại đời mình cho | рассказать кому-л. свою судьбу (ai) |
khốn khổ trong cảnh chờ đợi | томиться в ожидании |
làm cho đời sống phong phú hơn | вносить разнообразие в жизнь (có nhiều vẻ hơn) |
một đôi chỗ | кое-где |
ngòi đợi cho xong | пересиживать (в ожидании конца чего-л.) |
ngòi đợi cho xong | пересидеть (в ожидании конца чего-л.) |
nằng nặc đòi cho được theo ý mình | настоять на своём |
nằng nặc đòi cho được theo ý mình | настаивать на своём |
nóng lòng chờ đợi | все глаза просмотреть |
phân công phân phối công việc cho các đội viên trong đội sản xuất | распределить работу между членами бригады |
phải đi đôi giày mới cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
sau một thời gian chờ đợi lâu | после долгого ожидания |
sốt ruột chờ đợi | считать дни, часы, минуты |
sốt ruột chờ đợi | ждать с нетерпением |
sốt ruột chờ đợi trông chờ, trông mong, chờ, đợi cái | с нетерпением ожидать (чего-л., gì) |
sốt ruột sốt gan chờ đợi | томиться в ожидании |
thay đồi chỗ ớ | переменить квартиру |
thời gian không chờ đợi | время не ждёт |
tiếp lương cho bộ đội | снабдить армию продовольствием |
tiếp lương cho bộ đội | снабжать армию продовольствием |
tiếp tế cung cấp, cung ứng lương thực cho quân đội | снабдить армию продовольствием |
tiếp tế cung cấp, cung ứng lương thực cho quân đội | снабжать армию продовольствием |
trong khi chờ đợi cái | в ожидании (чего-л., gì) |
trái với sự chờ đợi | вопреки ожиданиям |
tôi chẳng cần phải mất công chờ đợi | мне нет никакого расчёта ждать |
tôi chẳng việc gì phải chờ đợi | мне нет никакого расчёта ждать |
tôi phải chờ đợi rất lâu | мне пришлось ждать целую вечность |
tương lai xán lạn đang chờ đợi chờ đón chàng | его ожидает блестящее будущее |
tống đạt cho ai trát đòi ra tòa | вручить кому-л. повестку в суд |
tống đạt cho ai trát đòi ra tòa | вручать кому-л. повестку в суд |
uổng công phí công, hoài công chờ đợi | тщетно ждать |
uổng công chờ đợi | зря ждать |
ông ta gọi dây nói cho đại đội một | он связался по телефону с первой ротой |
đợi cho cơn dông qua | переждать грозу |
đợi cho cơn dông qua | пережидать грозу |
đợi cho một chút! | подождите! |
đợi cho một chút | одну минуту |
đợi cho một thời gian! | дайте срок! |
đợi cho một thời gian! | дай срок! |
đợi cho một tí | одну минуту |
đợi cho một tí một chút, một chốc, một lát! | подождите минуту! |
đợi cho... qua | перестаивать (пережидать) |
đợi cho... qua | перестоять (пережидать) |
đợi cho... qua | пережидать |
đợi cho... qua | переждать |
đợi chờ | дожидаться |
đợi chờ | выжидание |
đợi chờ | прождать |
đợi chờ | дождаться |
đợi chờ khó chịu | томительное ожидание |
đợi chờ ở cảng cho cơn bão táp qua | перестоять бурю в порту |
đòi cho kỳ được | настоять |
đòi cho kỳ được | настаивать |
đôi chỗ | кое-где |
đôi chỗ | изредка (кое-где) |
đôi giày mới thi phải đi cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
đại đội giữ vững được cho đến khi viện binh tới | рота продержалась до прибытия подкрепления |
đồi chỗ | переставлять |
đồi chỗ | пересадить (ngồi) |
đồi chỗ | пересаживать (ngồi) |
đồi chỗ | переставить |
đồi chỗ | передвинуть |
đồi chỗ | передвигать |
đồi chỗ ngòi | пересесть |
đồi chỗ ngòi | пересаживаться |
đồi chỗ ờ | переехать (переселяться) |
đồi chỗ ờ | переезжать (переселяться) |
đồi chỗ ở | менять место жительства |
đồi mới thiết bị kỹ thuật trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệp | технически перевооружить промышленность |
đồi mới thiết bị kỹ thuật trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệp | технически перевооружать промышленность |
đổi cho nhau | поменяться |
đổi chỗ | переходить (в другое место) |
đổi chỗ | перемещаться |
đổi chỗ | переместиться |
đổi chỗ | перейти (в другое место) |
đổi chỗ ở | переезд (на другую квартиру и т.п.) |
đổi nghề cho... | переквалифицировать |
đổi vai cho nhau | перемениться ролями |