DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đọ sức | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy co đù sức làm việc đóему достанет сил сделать это
gen.cái đó không hợp sức không vừa sứcэто ему не по плечу
gen.dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sứcоказать кому-л. посильную помощь (vừa sức)
gen.hiệu đồ trang sức quýювелирный магазин
gen.hết sức giúp đỡ cho cáiочень способствовать (чему-л., gì)
gen.làm cái đó thì chằng tốn công sức gìне стоило никакого труда сделать это
gen.máy đo sức gветромер
gen.những cánh cửa bật ra do sức đầyворота подались под напором
gen.nó hường cái đó mà không tốn công sức gì cảон получил это ни за что
gen.nó sực nhớ tới điều đó chỉ khi đã đến trường họcон вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школу
gen.ra sức giúp đỡоказывать всемерную помощь
gen.súc đòракурс
gen.tôi đù sức làm việc đóна это меня хватит
gen.việc đó không hợp sức nóэто ему не по силам
gen.việc đó thì quá sức tôiэто свыше моих сил
gen.việc đó vừa hợp sức tôiэто в моих силах
gen.việc đó vừa hợp sức tôiэто мне под силу
gen.đang lúc sức mạnh phát triền cao độв полном расцвете сил
gen.đang độ sung sứcво цвете лет
gen.điều đó thì ngoài sức hiểu biết cùa tôiэто выше моего понимания
gen.điều đó đã ảnh hưởng tác động đến sức khỏe cùa họэто повлияло на их здоровье
đò súc sinhтварь (мерзкий человек)
gen.đó là quá sức tôiэто выше моих сил
fig.đọ sứcспорить (сопротивляться)
fig.đọ sứcпоспорить (сопротивляться)
gen.đọ sứcтягаться
gen.đọ sức vớiпомериться силами (с кем-л., ai)
gen.đọ sức vớiмериться силами (с кем-л., ai)
đồ súc sinhгад
đồ súc sinhгадина
đồ súc sinhгадюка
fig.đồ súc sinhублюдок (о человеке)
gen.đồ trang sứcбрелок (đeo ở dây đồng hò hay vòng)
gen.đồ trang sức quýювелирные изделия