Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
định hướng
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bẻ
ngắt
một cành hoa tử đinh
hương
сорвать ветку сирени
comp., MS
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình
средство устранения неполадок домашней группы
gen.
bản đò
định hướng
ориентирная карта
gen.
bụi tử đi
nh hương
сиреневый куст
gen.
có khuynh hướng nhất định
тенденциозный
gen.
sự, tính
có khuynh hướng nhất định
тенденциозность
gen.
dầu đi
nh hương
гвоздичное масло
gen.
cành, nhánh, nhành
hoa tử đi
nh hương
сирень
(цветущая ветка)
gen.
hoa tử đi
nh hương đ
ã nở rộ
сирень распустилась
(nở)
gen.
hoa
đinh hương
сирень
(цветущая ветка)
comp., MS
hướng dẫn định tuyến cuộc gọi thoại
маршрут голосовых вызовов
gen.
máy
định hướng
пеленгатор
gen.
cái, bộ
máy
định hướng v
ô tuyến điện
радиопеленгатор
gen.
cái
máy
định hướng â
m thanh
звукоулавливатель
gen.
mốc
định hướng
ориентир
gen.
những cơn gió đị
nh hướng
постоянные ветры
(cố định)
gen.
cây
tử đi
nh hương
сирень
gen.
thuộc về
tử đi
nh hương
сиреневый
gen.
vật đị
nh hướng
ориентир
gen.
xác
định hướng g
ió
определить направление ветра
gen.
xác
định hướng g
ió
определять направление ветра
prop.&figur.
xác định
được
phương hướng
сориентироваться
gen.
đi theo phương hướng vô định
идти в неопределённом направлении
gen.
điềm đị
nh hướng
ориентировочный пункт
gen.
điểm đị
nh hướng
ориентир
comp., MS
định hướ
ng sự kiện
маршрутизация событий
gen.
bằng
đinh hương
гвоздичный
gen.
đinh hương
сирень
(Syringa vulgaris)
gen.
đinh hương
сиреневый
gen.
đinh hương
гвоздика
(пряность)
gen.
cây
đính hương
гвоздичное дерево
(Eugenia Caryophyllata)
gen.
định hướng
запеленговать
gen.
định hướng
ориентироваться
gen.
định hướng
пеленговать
gen.
định hướng
ориентировать
fig.
định hướng
ориентироваться
(разбираться в чём-л.)
prop.&figur.
định
được
hướng
сориентироваться
gen.
định hướng
пеленгация
gen.
để
định hướng
ориентировочный
gen.
sự
định hướng
ориентировка
gen.
sự
định hướng
ориентация
gen.
định hướng g
iỏi ở trong rừng
хорошо ориентироваться в лесу
sport.
môn
định hướng t
ìm phương
ориентирование
gen.
định hướng <
#0> trong hoàn cảnh mới
ориентироваться в новой обстановке
gen.
định hướng đ
úng
ориентировать
(прибор)
gen.
định phương hướng
ориентировать
gen.
định phương hướng
ориентироваться
gen.
định phương hướng
ориентировка
gen.
định phương hướng
ориентация
Get short URL