Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Hausa
Hebrew
Hindi
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Korean
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malayalam
Maltese
Maori
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Quechuan
Russian
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
định dạng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
Bút
Định dạng
форматирование по образцу
Bút
định dạng
Viền bảng
Границы по образцу
chuỗi ký tự có c
ùng địn
h dạng liên tiếp
последовательность глифов
Gói Khả năng Tương thích Microsoft Office cho các
định dạng
tệp Word, Excel và PowerPoint 2010
пакет обеспечения совместимости Microsoft Office для форматов файлов Word, Excel и PowerPoint 2010
hộp văn bản có đị
nh dạng
текстовое поле в формате RTF
hình dạng mặc định
фигура по умолчанию
kích thước đị
nh dạng
измерение с форматированием
Ngăn tác vụ
Định dạng
Đối tượng
область задач "Формат объекта"
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
идентификатор безопасности
trường văn bả
n định dạ
ng phong phú
поле форматированного текста
định dạ
ng vùng
формат региона
định dạ
ng văn bản
форматирование текста
định dạng
форматировать
định dạng
cục bộ
локальное форматирование
định dạng
dấu phẩy động có độ chính xác kép
формат с плавающей запятой двойной точности
định dạng
nguồn dữ liệu
форматирование источника данных
định dạng
số điện thoại quốc tế
международный формат телефонных номеров
Định dạng
XML của PowerPoint
формат PowerPoint XML
định dạng
điều kiện
условное форматирование
định dạng
đoạn văn
форматирование абзаца
Get short URL