Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
định điều kiện
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
với những điều kiện nhất định
при известных условиях
comp., MS
định dạng điều kiện
условное форматирование
gen.
định điều kiện
обусловливать
gen.
định điều kiện
обусловить
Get short URL