DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing địa | all forms
VietnameseRussian
vòng cấm địaштрафная площадка
khu cấm địaштрафная площадка
môn ném đĩaметание диска
tạ đĩaштанга (тяжелоатлетическая)
cái vòng đĩaшайба
địa vị dẫn đầuлидерство
địa vị đứng đầuлидерство