Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa đi | скажите ей, пусть помоет посуду |
gen. | anh nói với bà ta là hãy rửa bát đĩa | скажите ей, пусть помоет посуду |
comp., MS | bộ đệm đĩa | кэш диска |
gen. | ba hoa thiên địa | точить лясы |
gen. | ba hoa thiên địa | смолоть вздор |
gen. | ba hoa thiên địa | потрепать языком |
inf. | ba hoa thiên địa | разводить турусы (на колёсах) |
inf. | ba hoa thiên địa | потрепаться |
inf. | ba hoa thiên địa | трепаться |
inf. | ba hoa thiên địa | наболтать |
gen. | ba hoa thiên địa | трепать языком |
fig. | ba hoa thiên địa | тарахтеть (говорить быстро) |
nonstand. | ba hoa thiên địa | тары-бары |
gen. | ba hoa thiên địa | молоть вздор |
gen. | biểu đồ địa chấn | сейсмограмма |
survey. | bàn trắc địa | планшет |
gen. | bám ai như đỉa đói | пристать к кому-л. с ножом к горлу |
fig., inf. | bám dai như đỉa đói | прилипчивый (надоедливый) |
inf. | bám dai như đỉa đói | пристать (надоедать) |
inf. | bám dai như đỉa đói | приставать (надоедать) |
gen. | bám dai như đỉa đói | приставать как пиявка |
gen. | bán thuộc địa | полуколониальный |
gen. | báo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình | сообщить свой адрес знакомым |
gen. | báo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình | сообщать свой адрес знакомым |
gen. | báo chí địa phương | местная печать |
gen. | báo địa chỉ của mình cho những người quen | сообщить свой адрес знакомым |
gen. | báo địa chỉ của mình cho những người quen | сообщать свой адрес знакомым |
coll. | bát đĩa | посуда |
gen. | bát đĩa | столовая посуда |
gen. | bát đĩa | сервировка (убранство стола) |
gen. | bát đĩa | посудный |
gen. | bát đĩa bị vỡ | посуда бьётся |
gen. | bát đĩa gốm | глиняная посуда |
gen. | bát đĩa sứ | фарфоровая посуда |
gen. | bát đĩa tráng men | эмалированная посуда |
coll. | bát đĩa vỡ | бой (разбитая посуда) |
astr. | bình đò địa cầu | планисфера (земная) |
gen. | bò thức ăn gì vào đĩa mình | наложить себе на тарелку (что-л.) |
gen. | bò thức ăn gì vào đĩa mình | накладывать себе на тарелку (что-л.) |
gen. | băng lục địa | материковый лёд |
comp., MS | bản địa | языковой стандарт |
comp., MS | bản địa người dùng | региональные параметры пользователя |
gen. | bản đồ không ghi địa danh | немая карта |
gen. | bản đồ địa hình | топографическая карта |
gen. | nhà bảo tàng địa phương chí | краеведческий музей |
geogr. | Bắc Địa | Северная Земля (архипелаг) |
gen. | bắn hết cả đĩa đạn | расстрелять весь диск |
gen. | bừa đĩa | борона дисковая |
gen. | chiếm lĩnh trận địa | занять позицию |
gen. | chiếm địa vị lãnh đạo | занимать руководящее место |
gen. | chiến tranh trận địa | позиционная война |
gen. | chiến địa | поле сражения |
gen. | chiến địa | поле боя |
gen. | chiến địa | поле битвы |
gen. | cho người nào địa chỉ | дать кому-л. чей-л. телефон |
gen. | cho người nào địa chỉ | дать кому-л. чей-л. адрес |
gen. | cho người nào địa chỉ | дать кому-л. чей-л. телефон |
gen. | cho người nào địa chỉ | дать кому-л. чей-л. адрес |
gen. | cho đỉa cắn | ставить пиявки |
gen. | cho đỉa hút máu | поставить пиявки |
gen. | cho đỉa hút máu | ставить пиявки |
gen. | chuẩn bị kỳ sát hạch địa lý | готовиться к зачёту по географии |
gen. | chuyển thư theo địa chỉ | доставить письмо по адресу |
gen. | châm chọc độc địa | саркастический |
gen. | châm chọc độc địa | сарказм |
gen. | chính quyền địa phương | власть на местах |
gen. | chính quyền địa phương | местная администрация |
gen. | chạy trên các địa hình | проходимость (транспортных средств) |
gen. | chỗ rửa bát đĩa | мойка (место для мытья посуды) |
sport. | vòng cấm địa | штрафная площадка |
gen. | cấm địa | запретная зона |
astr. | cận địa điềm | перигей |
gen. | con đỉa bám vào tay tôi | пиявка впилась мне в руку |
gen. | con đỉa hút máu | пиявка сосёт кровь |
inf. | trẻ con địa chù | барчук |
gen. | cột tiêu trắc địa | топографический знак (địa hình) |
gen. | cột địa giới | межевой столб |
gen. | các cơ quan chính quyền địa phương | местные органы власти |
geogr. | các lục địa | части света |
gen. | các nhà cầm quyền nhà đương cục địa phương | власть на местах |
gen. | các nước Địa-trung-hải | средиземноморские страны |
gen. | cán bộ điều tra địa chất | разведчик (специалист по разведке недр) |
gen. | cán bộ địa phương | периферийный работник |
gen. | câu nói đùa độc địa | злая шутка |
gen. | câu đùa độc địa | злая острота |
gen. | có địa vị bấp bênh | жить на птичьих правах |
gen. | có địa vị xã hội thấp kém | мелко плавать |
gen. | công nghiệp địa phương | местная промышленность |
gen. | cùi dìa con | чайная ложка |
gen. | cùi dìa con | ложечка |
mil. | cùng cố trận địa | укрепляться |
mil. | cùng cố trận địa | укрепиться |
gen. | căn cứ địa | база (опорный пункт) |
comp., MS | cơ quan đăng ký địa phương | локальный центр регистрации |
gen. | các cơ quan địa phương | периферия (местные организации) |
gen. | cư dân bản địa | коренное население |
gen. | cái cưa đĩa | циркульная пила |
gen. | cái cưa đĩa | дисковая пила |
gen. | cải cách điền địa | аграрная реформа |
fig. | cố thủ ở địa vị tốt | окопаться |
fig. | cố thủ ở địa vị tốt | окапываться |
fig., inf. | dai như đỉa | цепкий (упорный, đói) |
comp., MS | danh sách doanh nghiệp địa phương | местные компании |
comp., MS | danh sách địa chỉ | список адресов |
comp., MS | danh sách địa chỉ toàn cầu | глобальный список адресов |
gen. | dấu hiệu địa giới | межевой знак |
gen. | dân bản địa | местный житель |
gen. | dân bản địa | тамошние жители |
gen. | dân bản địa | старожил |
gen. | dân cư nhân dân, cư dân địa phương | местное население |
gen. | người dân địa phương | местный житель |
gen. | sự, dải dị thường địa từ | магнитная аномалия |
gen. | dọn bát đĩa khỏi bàn | убрать посуду со стола |
gen. | ghen ghét độc địa | чёрная зависть |
comp., MS | ghi lại địa chỉ | переопределение адресов |
gen. | ghi âm vào đĩa | наговаривать пластинку |
gen. | ghi âm vào đĩa | записать на пластинку |
gen. | ghi âm vào đĩa | наговорить пластинку |
gen. | ghi âm vào đĩa | записывать на пластинку |
comp., MS | ghi đĩa | записывать |
gen. | ghi đĩa | грамзапись |
gen. | ghi địa chỉ | записать адрес |
gen. | ghi địa chỉ | записывать адрес |
gen. | sự ghi địa chấn | сейсмография |
gen. | sự gửi lại theo địa chỉ mới | пересылка (переадресовка) |
gen. | gửi theo địa chỉ mới | переадресовывать |
gen. | gửi lại... theo địa chỉ mới | переслать (переадресовывать) |
gen. | gửi lại... theo địa chỉ mới | пересылать (переадресовывать) |
gen. | gửi theo địa chỉ mới | переадресовать |
gen. | gửi thư theo địa chỉ mới | переадресовать письмо |
gen. | gửi thư theo địa chỉ mới | переадресовывать письмо |
gen. | giành địa vị đứng đầu | завоевать первенство |
gen. | giá tôi ở tôi mà ở địa vị anh thì... | я бы на вашем месте... |
gen. | giáo viên địa lý | учитель географии |
gen. | giờ địa phương | местное время |
comp., MS | Gói bản địa | локальный набор тем и настроек |
gen. | hai đĩa xà-lách | две порции салата |
hist. | hội nghị hội đòng tự quản địa phương | земский собор |
hist. | hội đòng tự quàn địa phương | земство |
gen. | thuộc vè hội đồng tự quàn địa phương | земский (относящийся к земству) |
gen. | hát thu đĩa | напеть (для звукозаписи) |
gen. | hát thu đĩa | напевать (для звукозаписи) |
gen. | hát thu đĩa một khúc ca kịch | напеть арию на пластинку (a-ri-a) |
gen. | hí hửng vui mừng độc địa | злорадствовать |
gen. | hí hửng vui mừng độc địa | злорадный |
gen. | sự hí hừng độc địa | злорадство |
geogr. | Hòa Địa | Огненная Земля (архипелаг) |
gen. | môn hóa học địa cầu | геохимия |
gen. | hôccay chơi với vòng đĩa | хоккей с шайбой (trên băng) |
gen. | môn hôccay vòng đĩa | хоккей с шайбой |
gen. | hướng ai vào việc chỉ dẫn ai sử dụng nguồn dự trữ địa phương | ориентировать кого-л. на использование местных ресурсов |
gen. | khiến cho ai không được vượt quá địa vị của nó | поставить кого-л. на место |
gen. | khoáng địa thảo nguyên | степные пространства |
sport. | khu cấm địa | штрафная площадка |
gen. | khí hậu lục địa | континентальный климат |
gen. | khí hậu độc địa | нездоровый климат |
comp., MS | không gian địa chỉ chung | общее адресное пространство |
comp., MS | không gian địa lý | геопространственный |
gen. | cái khăn lau bát đĩa | посудное полотенце |
comp., MS | khởi động bằng đĩa ảo | встроенная загрузка |
comp., MS | khởi tạo sổ địa chỉ ngoại tuyến | формирование автономной адресной книги |
inf. | kinh thiên động địa | сногсшибательный (поразительный) |
inf. | kinh thiên động địa | потрясающий |
gen. | lau khô tất cả bát đĩa | перетереть всю посуду |
gen. | lầm lẫn địa chỉ | перепутать адреса |
gen. | làm bát đĩa kêu loảng choảng | прогреметь посудой (loảng xoảng) |
gen. | làm bát đĩa kêu loảng choảng | греметь посудой (loảng xoảng) |
gen. | làm việc ở địa phương | работать на периферии (ở tỉnh, ở vùng xa trung tâm) |
gen. | lắng nghe những tin báo những điều thông báo, những điều báo trước từ các địa phương | прислушиваться к сигналам с мест |
gen. | lời chế giễu độc địa | злая насмешка |
gen. | mặt bị đánh đằm đìa máu me | разбитое и окровавленное лицо |
gen. | mặt chị ta đằm đìa giàn giụa> nước mắt | лицо её было залито слезами |
comp., MS | mặt nạ địa chỉ IP | маска IP-адреса |
gen. | mất địa vị giai cấp | деклассированный |
gen. | mất địa vị giai cấp | деклассироваться |
gen. | màu sắc địa phương | местный колорит |
gen. | cái máy ghi địa chấn | сейсмограф |
gen. | cái máy quay đĩa | проигрыватель |
gen. | cái máy quay đĩa chạy điện | электропроигрыватель |
gen. | chiếc máy thu thanh quay đĩa | радиола |
gen. | môi trường địa lý | географическая среда |
gen. | môn địa chấn | сейсмология |
gen. | môn địa chấn | сейсмография |
geol. | môn địa tằng | стратиграфия |
comp., MS | mở rộng địa chỉ vật lí | расширение физических адресов |
saying. | nợ đìa | в долгу как в шелку |
gen. | nợ đìa | влезать в долги |
gen. | nợ đìa | влезть в долги |
gen. | nợ đìa | обременённый долгами |
gen. | nửa thuộc địa | полуколониальный |
gen. | nghe đĩa hát | прослушать граммофонные пластинки |
gen. | nghe đĩa hát | прослушивать граммофонные пластинки |
gen. | nghĩa địa | погост |
gen. | nghĩa địa | кладбище |
gen. | nguyên liệu địa phương | местное сырьё |
gen. | người không có địa vị | неустроенный человек (không có việc làm, sống bấp bênh) |
gen. | người thăm dò địa chất | разведчик (специалист по разведке недр) |
mining. | người trắc địa mò | маркшейдер |
gen. | người đo vẽ địa hình | топограф |
gen. | ngốn sạch cả một đĩa | очистить всю тарелку |
gen. | những cái đĩa nằm ở trên bàn | тарелки стоят на столе |
gen. | những sự kiện kinh thiên động địa | потрясающие события |
gen. | những đĩa hát này dễ vỡ | эти пластинки ломаются |
gen. | nhà máy chạy hoạt động, làm việc bằng nguyên liệu địa phương | завод работает на местном сырье |
gen. | nhà trắc địa | геодезист |
gen. | nhà đo đạc địa hình | топограф |
gen. | nhà địa chất | геолог |
gen. | nhà địa lý | географ |
gen. | nhà địa phương chí | краевед |
gen. | nhà địa phương học | краевед |
gen. | nhượng địa | уступать территорию |
gen. | nhượng địa | уступить территорию |
gen. | nhượng địa | концессия (предприятие) |
gen. | nhạc ghi đĩa | музыка в грамзаписи |
gen. | âm nhạc thu đĩa | музыка в грамзаписи |
sport. | môn ném đĩa | метание диска |
gen. | nòi niêu bát đĩa bằng đất nung | глиняная посуда |
coll. | nòi xoong bát đĩa | посуда |
gen. | Năm vật lý địa cầu quốc tế | Международный геофизический год |
gen. | nước mắt đầm đìa | в слезах |
gen. | thuộc vè nồi xoong bát đĩa | посудный |
comp., MS | phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến | распространение автономной адресной книги |
comp., MS | phân vùng đĩa | раздел диска |
gen. | phòng chỉ dẫn địa chỉ | адресный стол |
gen. | sự phòng ngự trận địa | позиционная оборона |
gen. | sự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâm | экономическое тяготение окраины к центру |
gen. | quà địa cầu | глобус |
gen. | quét sạch đuổi sạch, tiễu trừ, tảo thanh quân địch ra khỏi địa phương | очистить местность от неприятеля |
gen. | rửa bát đĩa | помыть посуду |
gen. | rửa bát đĩa | вымыть посуду |
gen. | rửa bát đĩa | мыть посуду |
gen. | rađiô quay đĩa | радиола |
gen. | rách như tổ đỉa | разорванный (рваный) |
gen. | rách tồ đỉa | оборванный |
inf. | rách tổ đỉa | худой (ветхий, рваный) |
gen. | rách tổ đỉa | ветхий (об одежде) |
gen. | sinh vật địa lý học | биогеография |
gen. | những sóng địa chấn | сейсмические волны |
gen. | sản phẩm địa phương | местная продукция |
gen. | sống việc ở địa phương | жить на периферии (ở tỉnh, ở vùng xa trung tâm) |
comp., MS | sổ địa chỉ | адресная книга |
comp., MS | Sổ địa chỉ | адресная книга |
comp., MS | sổ địa chỉ chung | общая адресная книга |
comp., MS | sổ địa chỉ ngoại tuyến | автономная адресная книга |
comp., MS | sổ địa chỉ phân cấp | иерархическая адресная книга |
gen. | sự khảo sát thăm dò địa chất | геологические изыскания |
gen. | sự liên hệ gắn bó về kinh tế cùa các địa phương với trung tâm | экономическое тяготение окраины к центру |
gen. | sự sụp đồ tan rã cùa hệ thống thuộc địa của chù nghĩa đế quốc | распад колониальной системы империализма |
gen. | sự thăm dò điều tra địa chất | геологическая разведка |
comp., MS | tác nhân Ghi lại địa chỉ | агент переопределения адресов |
comp., MS | Tác nhân Ghi lại Địa chỉ | агент переопределения адресов входящих сообщений |
comp., MS | tác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên | агент переопределения адресов исходящих сообщений |
comp., MS | thẻ địa lý | геотег |
comp., MS | thanh địa chỉ | адресная строка |
comp., MS | thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa | устройство моментального снимка тома |
geogr. | thềm lục địa | континентальный шельф |
gen. | thu nhạc vào đĩa | наиграть пластинку |
gen. | thu đĩa | записать на пластинку |
gen. | thu đĩa | записывать на пластинку |
astr. | thuyết địa tâm | геоцентризм |
gen. | thái một đĩa giăm bông | нарезать тарелку ветчины |
gen. | thái nhò băm nhò một đĩa thịt | накрошить тарелку мяса |
gen. | thuộc về thăm dò địa chất | геологоразведочный |
gen. | sự thăm dò địa chất | геологоразведка |
comp., MS | thử nhận lại địa chỉ linh hoạt | агрессивное повторение попыток получения адреса |
gen. | tiêu thụ than địa phương | питаться местным углем |
gen. | tiếng bát đĩa khua loảng xoảng | стук посуды |
gen. | tiếng địa phương | диалект |
gen. | tiếng địa phương | диалектный |
gen. | tiếng địa phương | местный говор |
gen. | tiếng địa phương | говор (местный диалект) |
coll. | tầng lớp địa chù | барство (quý tộc, phong kiến) |
gen. | tập địa đò | атлас (географический) |
comp., MS | Trình cung cấp Địa điểm của Windows | определитель местоположения Windows |
gen. | trận địa chiến | позиционная война |
gen. | trạng ngữ địa điểm | обстоятельство места (vị trí) |
gen. | trả thù ai rất độc địa vì việc | воздать кому-л. сторицею за что-л. (отомстить, gì) |
gen. | môn trắc địa | геодезия |
gen. | trắc địa | геодезический |
gen. | trắc địa học | геодезия |
gen. | thuộc về trắc địa học | геодезический |
mining. | trắc địa viên hầm lò | маркшейдер |
gen. | tàu địa phương | поезд местного значения |
gen. | tâm địa chấn | очаг землетрясения |
gen. | tâm địa cùa nó đen tối | у него совесть нечиста |
geogr. | Tân Địa | Новая Земля (о-ва) |
gen. | tính chất địa thế | характер местности |
gen. | tù đựng bát đĩa | посудный шкаф |
gen. | tổ chức địa phương | периферия (местные организации) |
gen. | từ khi tạo thiên lập địa | от сотворения мира |
gen. | từ khắp địa cầu | со всего мира |
gen. | từ thuở khai thiên lập địa | от сотворения мира |
gen. | từ địa phương | областное слово |
gen. | vợ địa chù | барыня (помещица, quý tộc) |
gen. | việc họa đồ ngay tại địa phương | съёмочные работы на местности |
gen. | viết sai viết nhầm, nhầm địa chí | ошибаться адресом |
gen. | vận động viên nhà thể thao ném đĩa | дискобол |
gen. | môn vật lý địa cầu | геофизика |
gen. | thuộc về vật lý địa cầu | геофизический |
gen. | vui mừng độc địa | злорадство |
gen. | và cứ bắt đầu ba hoa thiên địa | и пошли тары-бары |
gen. | vào nội địa | внутрь страны |
gen. | vạch rõ địa giới | межевание |
gen. | vạch rõ địa giới | межевать |
gen. | vạch địa giới | межевой (относящийся к межеванию) |
gen. | vẽ bình đồ cùa địa phương | чертить план местности |
gen. | vẽ bình đồ cùa địa phương | начертить план местности |
gen. | vẽ bình đồ cùa địa phương | снять план местности |
comp., MS | Vị trí địa lý | географическое положение |
gen. | xứ nửa thuộc địa | полуколония |
gen. | chiếc xe chạy mọi địa hình | вездеход |
gen. | xuyên lục địa | трансконтинентальный |
gen. | á lục địa | субконтинент |
comp., MS | ổ đĩa | диск |
comp., MS | ổ đĩa lai | гибридный диск |
comp., MS | ổ đĩa mạng | сетевой диск |
comp., MS | ổ đĩa USB | USB-накопитель |
gen. | đề nhầm địa chỉ | напутать в адресе |
gen. | đỉa trâu | пиявка (Hirudinei) |
gen. | đặc tính của địa phương | характер местности |
gen. | đội thăm dò địa chất | геологоразведочная партия |
gen. | đia vị xã hội | социальное положение |
astr. | điểm cận địa | перигей |
comp., MS | điểm phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến | точка распространения автономной адресной книги |
astr. | điềm viễn địa | апогей |
gen. | đầm đìa | облить (покрывать собой — о росе, слезах и т.п.) |
gen. | đằm đìa | облить (покрывать собой — о росе, слезах и т.п.) |
gen. | đằm đìa | обливаться (покрываться чем-л.) |
gen. | đầm đìa | облиться (покрываться чем-л.) |
gen. | đằm đìa | облиться (покрываться чем-л.) |
gen. | đầm đìa | обливаться (покрываться чем-л.) |
gen. | đằm đìa | обливать (покрывать собой — о росе, слезах и т.п.) |
gen. | đầm đìa | обливать (покрывать собой — о росе, слезах и т.п.) |
gen. | đầm đìa <#0> lệ | облиться слезами |
gen. | đầm đìa <#0> lệ | обливаться слезами |
inf. | đằm đìa mồ hôi | взмокнуть (вспотеть) |
inf. | đằm đìa mồ hôi | взмокать (вспотеть) |
gen. | đầm đìa <#0> máu me | облиться кровью |
gen. | đầm đìa <#0> máu me | обливаться кровью |
gen. | đằm đìa <#0> mò hôi | взмыленный |
gen. | đầm đìa <#0> mồ hôi | облиться потом |
gen. | đầm đìa <#0> mồ hôi | обливаться потом |
gen. | đầm đìa nước mắt | в слезах |
gen. | đầm đìa nước mắt | заплаканный |
gen. | môn đo vẽ địa hình | топография (отдел геодезии) |
gen. | thuộc về đo vẽ địa hình | топографический |
gen. | sự đo vẽ địa hình | топографическая съёмка |
gen. | đo đạc địa hình | топографический |
gen. | đo đạc địa hình | топография (отдел геодезии) |
gen. | đo đo đạc địa điểm đề xây dựng | размерить место для постройки |
gen. | đặt địa lôi | минировать |
gen. | đặt địa lôi | заминировать |
gen. | đầy cái đĩa đến cho | пододвинуть тарелку (кому-л., ai) |
gen. | đầy cái đĩa đến cho | пододвигать тарелку (кому-л., ai) |
gen. | đánh vỡ bát đĩa | разбить посуду |
gen. | đánh vỡ làm vỡ hết bát đĩa | побить всю посуду |
gen. | đánh vỡ làm vỡ nhiều bát đĩa | перебить много посуды |
gen. | đánh vỡ đập vỡ, làm vỡ đĩa | разбить тарелку |
gen. | đánh đàn để thu đĩa | наиграть пластинку |
gen. | đôi mắt nàng đầm đìa <#0> lệ | её глаза подёрнулись слезами |
gen. | đĩa bàn | блюдо |
gen. | một đĩa canh đầy | полная тарелка супа |
gen. | cái đĩa hát | пластинка (патефонная) |
gen. | cái đĩa hát | патефонная пластинка |
gen. | cái đĩa hát | граммофонная пластинка |
gen. | chiếc đĩa hát dùng mòn | заигранная пластинка |
gen. | đĩa hát quay lâu | долгоиграющая пластинка |
tech. | cái đĩa kẹp | патрон |
gen. | đĩa mài | точильный круг |
gen. | đĩa nhạc | пластинка (патефонная) |
gen. | cái đĩa nông | мелкая тарелка |
gen. | đĩa nông lòng | мелкая тарелка |
gen. | đĩa sâu | глубокая тарелка |
gen. | đĩa sâu lòng | глубокая тарелка |
gen. | đĩa tách | блюдце |
gen. | đĩa tách | блюдечко |
gen. | cái đĩa vũm | глубокая тарелка |
gen. | đĩa đầy xúp | полная тарелка супа |
gen. | đĩa đèn | светильник |
gen. | cái đĩa đựng xúp | суповая миска |
gen. | địa bàn | сфера (пространство) |
fig. | địa bàn | поле (сфера) |
gen. | cái địa bàn | компас |
gen. | địa chủ | помещик |
gen. | địa chủ | землевладелец (помещик) |
gen. | địa chủ | юнкер (в Пруссии) |
gen. | thuộc về địa chủ | барский |
gen. | địa chỉ bí mật | конспиративная квартира |
gen. | địa chỉ cũ | старый адрес |
gen. | địa chỉ người gửi | обратный адрес |
gen. | địa chỉ thường xuyên | постоянный адрес |
gen. | địa chỉ đúng | точный адрес |
gen. | thuộc về địa chấn | сейсмический |
gen. | độ, mức độ địa chấn | сейсмика (степень сейсмичности) |
gen. | địa chấn | землетрясение |
gen. | môn địa chất | геология |
gen. | địa chất | геологический |
gen. | địa chất công trình | инженерная геология |
gen. | thuộc về địa chất học | геологический |
gen. | địa chù | пан (ở Ba-lan trước cách mạng) |
gen. | thuộc về, cùa địa chù | помещичий |
gen. | địa chù | барин (помещик) |
gen. | địa cầu | мир (земной шар) |
gen. | địa cầu | свет (земля) |
gen. | địa cầu | земной шар |
gen. | địa cầu | земля (планета) |
gen. | địa cầu | земной |
gen. | địa cầu | земная сфера |
gen. | địa giới | межа |
gen. | địa giới | межевой |
gen. | địa giới | граница |
gen. | địa hình | рельеф (местности) |
gen. | địa hình | топография (местности) |
gen. | địa hình | местность |
gen. | địa hình bị chia cắt | изрезанная местность |
gen. | địa hình không bằng phẳng | неровная местность |
gen. | địa hạt | округ |
gen. | địa hạt | окружной |
gen. | địa hạt | территория |
fig. | địa hạt | почва (основание, основа) |
gen. | địa hạt | территориальный |
gen. | địa hạt | места (местность) |
gen. | địa hạt | область (знаний, деятельности) |
gen. | địa hạt | местность |
gen. | địa khu | места (местность) |
gen. | địa khu | местность |
gen. | địa khối | массив (горный) |
gen. | địa khối | глыба |
mil. | địa lôi | мина (для установки в земле) |
gen. | địa lôi | минный |
gen. | môn địa lý | география |
gen. | địa lý | географический |
gen. | thuộc về địa lý học | географический |
gen. | môn địa lý kinh tế | экономическая география |
gen. | địa lý lịch sử | историческая география |
gen. | môn địa lý tự nhiên | физическая география |
bot. | địa mễ thái | пастушья сумка (Capsella bursa-pastoris) |
gen. | địa ngục | ад |
gen. | địa ngục trần gian | кромешный ад |
gen. | địa phận | территория |
gen. | thuộc về địa phận | территориальный |
gen. | địa phận | сектор (участок) |
inf. | địa phương | здешний (местный) |
fig. | địa phương | узковедомственный (chủ nghĩa) |
gen. | địa phương | местность (край, район) |
gen. | thuộc về địa phương | местный |
gen. | địa phương | места (местность) |
gen. | các địa phương | места (периферия) |
gen. | địa phương | областной (диалектный) |
gen. | địa phương | край (страна, местность) |
gen. | địa phương | локальный |
comp., MS | địa phương | локаль |
gen. | địa phương chí | краеведческий |
gen. | địa phương có nhiều núi | гористая местность |
gen. | thuộc về địa phương học | краеведческий |
gen. | địa thế | топография (местности) |
gen. | địa thế | местность |
gen. | địa thế lộ liễu | открытая местность |
gen. | địa thế mấp mô | пересеченная местность (lòi lõm, gập ghềnh, chia cắt) |
geogr. | Địa Trung Hải | Средиземное море |
gen. | thuộc về Địa-trung-hải | средиземноморский |
geogr. | Địa-trung-hải | Средиземное море |
gen. | địa trục | земная ось |
gen. | địa tô | аренда (за землю) |
gen. | địa tô | земельная рента |
gen. | địa tô | поземельная рента |
gen. | địa tô | арендная плата (за землю) |
gen. | địa vật lý | геофизический |
gen. | địa vị | позиция |
gen. | địa vị | положение (социальное) |
gen. | địa vị | место (положение) |
gen. | địa vị hèn kém | приниженное положение |
gen. | địa vị xã hội | социальное положение |
gen. | địa vị xã hội | общественное положение |
gen. | địa vực | территория |
gen. | địa vực | территориальный |
bot. | địa y | лишайник |
bot. | địa y | лишай |
gen. | địa điểm | пункт (медицинский, переговорный и т.п.) |
gen. | địa điềm | пункт (место в пространстве) |
gen. | địa điểm | местоположение |
gen. | địa điềm chiến lược | стратегический пункт |
gen. | địa điềm công tác | рабочее место |
gen. | địa điềm giao lương | сдаточный пункт (для сдачи продовольствия) |
gen. | địa điềm giao nộp | сдаточный пункт |
comp., MS | địa điểm tin cậy | надёжное расположение |
gen. | địa điềm tiếp nhận tân binh | призывной пункт |
gen. | địa điểm trưng binh | призывной пункт |
gen. | địa điềm trống trài | открытая местность |
gen. | địa điếm | место (пространство) |
mil. | địa đạo | сапа |
gen. | địa đạo | подкоп (подземный ход) |
gen. | địa đạo | подземный ход |
gen. | địa đồ học | картографический |
gen. | địa ốc ngân hàng | земельный банк |
comp., MS | ổ đĩa cứng | жёсткий диск |
comp., MS | ổ đĩa flash USB | USB-устройство флэш-памяти |
comp., MS | ổ đĩa mềm | дисковод гибких дисков |
gen. | ờ ở địa vị thấp kém | на задворках |
gen. | ở địa phương | периферийный |