DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing đề trống | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữaвы были правы также и в этом
chỗ để trốngпробел (пропуск)
chở nhiều cùi đề dùng trong mùa đôngнавозить дров на зиму
cá bơi đi đé trong mùa xuânвесенний ход рыбы
cây ươm cây con để tròng rừngлесопосадочные материалы
dễ dãi trong lời hứaщедрый на обещания
dễ dãi trong việc ăn uốngнеразборчивый в еде
dễ trồngнеприхотливый (о растениях, животных)
dành cánh đòng để tròng lúa mìпустить поле под пшеницу
dành cánh đòng để tròng lúa mìпускать поле под пшеницу
dè dặt e dè trong sự nói năngскупой на слова
dè dặt trong việc khen ngợiскупой на похвалы
hạt giống đề gieo tròngсемена для посева
khoai tây đề trồngпосадочный картофель
lão luyện thông thạo trong vấn đềискушённый в каком-л. вопросе (gì)
nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đềподчеркнуть важность вопроса
nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đềподчёркивать важность вопроса
cảm thấy dễ chịu trong ngườiпочувствовать себя хорошо
cảm thấy dễ chịu trong ngườiчувствовать себя хорошо
trong chương trình nghị sự có hai vấn đềна повестке стоят два вопроса (на собрании и т.п.)
trong sách này vấn đề gì được bàn đến?о чём трактуется в этой книге?
trong vấn đề ấyтут (в этом)
vấn đề gì được bàn đến trong sách này?о чём трактуется в этой книге?
vấn đề không quan trọngневажный вопрос
ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nóего тяготит сознание своей вины
để làm ra vẻ quan trọng hơnдля пущей важности
đề nghị quan trọngценное предложение
đề trốngподставлять (открывать)
đề trốngподставить (открывать)
đề tài hết sức quan trọngбоевая тема
để tò lòng kính trọngв честь (кого-л., ai)
đứng tên trong danh sách để được mua nhận cáiстать на очередь стоять на очереди (на что-л., gì)
được đề cao trong dư luận xã hộiповыситься в общественном мнении
đế dành tiền trong bùng binhдержать деньги в кубышке
đế quan trọng hóaдля пущей важности
đừng để xảy ra những điều quá đáng quá trớn trong việc giне допускать перегибов (в чём-л.)