![]() |
Vietnamese | Russian |
cái bàn không đặt ở đây được | стол здесь не встанет |
dây dắt chó | поводок (для собак) |
từ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy | с тех пор я туда ни ногой |
đội viên đặt dây nói | телефонист (военный связист) |
sự đặt dây cáp | прокладка кабеля |
đất sét dính bám đầy bánh xe | глина навязла на колёсах |
đất đáy | грунт (дно) |