Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | cái đó thì thật là đặc trưng tiêu biểu> đối với anh ta | это типично для него |
gen. | cái đó thì đặc trưng đối với nó | это для него что |
gen. | có đặc trưng | под знаком (чего-л., gì) |
gen. | không đặc trưng | нехарактерный |
gen. | không đặc trưng | несвойственный |
gen. | là đặc trưng | характеризовать (быть характерным) |
comp., MS | thư mục đặc trưng | именованная папка |
comp., MS | tên đặc trưng | различающееся имя |
gen. | đặc trưng | характерно |
math. | đặc trưng | характеристика |
arts. | đặc trưng | типаж |
gen. | đặc trưng | характерный (свойственный кому-л., чему-л.) |
gen. | đặc trưng | характеристика (данные, свойства, характеризующие что-л.) |
gen. | đặc trưng | отличительный |
gen. | đặc trưng | показательный (характерный) |
gen. | đặc trưng | специфика |
gen. | đặc trưng | типичный (характерный) |
gen. | đặc trưng | специфический |
gen. | đặc trưng | особенность |
gen. | đặc trưng | атрибут (принадлежность) |
gen. | đặc trưng <#0> của thời đại | зна́мение вре́мени |
gen. | điều đó không đặc trưng đối với anh ấy | это ему несвойственно |